thuyền bằng Tiếng Anh - boat, vessel, ship - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Horse shows, car shows, motor-boat displays, concerts, and bazaars were held. Vietnamese Cách sử dụng "sailboat" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Eddie Stobart trong một tiếp quản ngược với Quỹ bất động sản Westbury cho phép vận chuyển bằng tàu, đường sắt, đường bộ, thuyền và trong Vương quốc Anh, chỉ sử ...
Xem chi tiết »
thuyên. * ttừ. be cured, (of temperature). * dtừ. recover, go down (fever); transfer, reshuffle (officials)(thuyên chuyển). Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
"thuyền" in English · volume_up · sailboat · sailing boat.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CHIẾC THUYỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHIẾC THUYỀN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CON THUYỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON THUYỀN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Du thuyền tiếng Anh là boat excursion, phiên âm là bəʊt ɪkˈskɜrʒən. Khi đi du lịch để khám phá được vẻ đẹp thiên nhiên, muốn trải nghiệm về ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ luyên thuyên trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @luyên thuyên [luyên thuyên] - (nói) talk without ceasing.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2011 · 1. Các loại thuyền. · Yacht: thuyền đắt tiền giải trí hoặc thi đấu mà được cung cấp năng lượng bằng các cánh buồm hoặc một động cơ. · Ferry: ...
Xem chi tiết »
Nếu một người đến bằng thuyền, sau đó họ sẽ vẫn còn một vài ngày trong Genoa. If a person came via boat, ...
Xem chi tiết »
Trên đây là phiên âm của Rowing theo Anh Anh và Anh Mỹ. Sự khác biệt của Anh Anh và Anh Mỹ là ở âm /əʊ/ và âm /oʊ/. Rowing là từ có trọng âm thứ nhất nên ...
Xem chi tiết »
con thuyền trong tiếng anh là: boat. Nếu đúng cho mình một phiếu và hay nhất nhé ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online ... biển ; bằng thuyền ; chiếc thuyền máy ; chiếc thuyền nào ; chiếc thuyền ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; boatful. * danh từ - vật chở trong thuyền - thuyền (đẩy) ; boating. * danh từ - sự đi chơi bằng thuyền - cuộc đi chơi bằng thuyền ; bum- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuyên Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyên trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu