Boat | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: boat Best translation match:
English Vietnamese
boat * danh từ - tàu thuyền =to take a boat for...+ đáp tàu đi... - đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat - cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat - (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat - (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình * nội động từ - đi chơi bằng thuyền - đi tàu, đi thuyền * ngoại động từ - chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Probably related with:
English Vietnamese
boat biển ; bằng thuyền ; chiếc thuyền máy ; chiếc thuyền nào ; chiếc thuyền ; chiếc thuyền đó ; chiếc thuyền đó đi ; chiếc tàu không ; chiếc tàu ; chiếc xuồng ; chiếc ; chuyến tàu ; chư ; chốc lát ; con thuyê ; con thuyền ; con tàu ; cái thuyền ; cái ; hai mới ; hai ; hey ; họ ; không ; khơi ; lên thuyền ; lên ; một chiếc thuyền ; n ; ngộ mà ; ngộ ; rơ ; sức ; ta ̀ u ; thuyê ; thuyê ̀ n ; thuyê ̀ ; thuyền buồm ; thuyền cũng ; thuyền không ; thuyền kia ; thuyền mà ; thuyền này ; thuyền rồi ; thuyền thì ; thuyền vào bờ ; thuyền xuống ; thuyền ; thuyền đó ; thả thuyền ; thể ; thổi tung thuyền ; tiệt ; trên thuyền ; tàu là ; tàu này ; tàu thuyền ; tàu thuỷ ; tàu ; u con ; u ; u đâ ; va ; xuồng ; đi thuyền ; đi ; đảm ; ̀ n ; ̀ u ;
boat biển ; chiếc thuyền máy ; chiếc thuyền nào ; chiếc thuyền ; chiếc thuyền đó ; chiếc thuyền đó đi ; chiếc tàu không ; chiếc tàu ; chiếc xuồng ; chuyến tàu ; chư ; chốc lát ; con thuyê ; con thuyền ; con tàu ; cái thuyền ; cái ; họ ; không ; khơi ; lên thuyền ; một chiếc thuyền ; ngộ mà ; ngộ ; rơ ; ta ̀ u ; thuyê ; thuyê ̀ ; thuyền buồm ; thuyền cũng ; thuyền không ; thuyền kia ; thuyền mà ; thuyền này ; thuyền rồi ; thuyền thì ; thuyền vào bờ ; thuyền xuống ; thuyền ; thuyền đó ; thả thuyền ; thổi tung thuyền ; tiệt ; trên thuyền ; tàu là ; tàu này ; tàu thuyền ; tàu thuỷ ; tàu ; tìm ; u con ; u ; u đâ ; xuồng ; đi thuyền ; đi ; đảm ; ̀ u ;
May be synonymous with:
English English
boat; gravy boat; gravy holder; sauceboat a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce
May related with:
English Vietnamese
air-boat * danh từ - thuyền bay, xuồng bay
boat-house * danh từ - nhà thuyền
boat-race * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền
boat-train * danh từ - chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ
boatful * danh từ - vật chở trong thuyền - thuyền (đẩy)
boating * danh từ - sự đi chơi bằng thuyền - cuộc đi chơi bằng thuyền
bum-boat * danh từ - (hàng hải) tàu tiếp phẩm
butter-boat * danh từ - bình đựng nước xốt
dispatch-boat * danh từ - tàu thông báo
e-boat * danh từ - tàu phóng ngư lôi của địch
falt-boat * danh từ - thuyền đáy bằng
ferry-boat * danh từ - phà
fishing-boat * danh từ - thuyền đánh cá
flag-boat * danh từ - thuyền đích (trong cuộc đua)
flying boat * danh từ - (hàng không) máy bay đổ xuống nước được
gravy-boat * danh từ - bát đựng nước xốt
guard-boat * danh từ - (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra
ice-boat * danh từ - thuyền chạy trên băng - tàu phá băng
jolly-boat * danh từ - xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)
mail-boat * danh từ - tàu thư (tàu biển)
mosquito boat -craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/ * danh từ - (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
motor torpedo-boat * danh từ - tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor torpedo-boat)
motor-boat * nội động từ - đi thuyền máy, đi xuồng máy
packet-boat * danh từ - tàu chở thư
passage boat * danh từ - phà, đò ngang
patrol-boat * danh từ - tàu tuần tra
pilot-boat * danh từ - (hàng hải) tàu dẫn đường
pleasure-boat * danh từ - tàu du lịch, tàu đi chơi
post-boat * danh từ - tàu the - tàu chở khách
power-boat * danh từ - xuồng máy
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thuyên Trong Tiếng Anh