CON THUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CON THUYỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon thuyềnboatthuyềntàuxuồngchiếc du thuyềnshiptàucon tàuthuyềnvận chuyểntầuchiếccon tầuvesseltàumạchbìnhthuyềnchiếc thuyềncon thuyềnthe barquecon thuyềnbarquearkhòmtàucon tàurươnghòm giao ướcrương giao ướcchiếc thuyềncon thuyềnboatsthuyềntàuxuồngchiếc du thuyềnshipstàucon tàuthuyềnvận chuyểntầuchiếccon tầuvesselstàumạchbìnhthuyềnchiếc thuyềncon thuyền

Ví dụ về việc sử dụng Con thuyền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con thuyền đã xa tôi.My boat got away from me.Có một con thuyền như thế.I have a ship like this.Con thuyền đã trở thành.The vessel had become.Bất cứ con thuyền nào đang tới.Whatever boat you are in.Con thuyền trong bão.Two vessels in two storms.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchèo thuyền kayak thuyền chèo Sử dụng với động từđi thuyềnchèo thuyềnlên thuyềnthuyền đến chiếc thuyền đánh cá chiếc thuyền chở đi du thuyềnthuê thuyềnxuống thuyềnđua thuyền rồng HơnSử dụng với danh từthuyền trưởng du thuyềnchiếc thuyềncon thuyềnphi thuyềnthuyền buồm chiếc du thuyềnbến du thuyềnthuyền rồng thuyền trưởng jim HơnKhông sai, chính là một con thuyền!You're right it's a BOAT!Chở con thuyền Sự Thật”.Carrying a vessel of truth.Phía bên tay phải là hai con thuyền.And on the left hand side are the vessels.Hai con thuyền, thực à!A couple of boats, actually!Chúng ta đan tay nhau thành con thuyền tình bạn.We awaken to become vessels of love.Con thuyền của người ấy trống rỗng”.His boat is empty.".Tôi vẫn là con thuyền không định hướng.I am a ship without direction.Con thuyền tế độ vẫn còn bơi”.Their boat's still swimming.”.Ayuki: Sao con thuyền này… nhỏ vậy?Why the heck is your ship so small?Con thuyền mình đầy niềm tin hòa ái.We are Vessels full of Faith.Và bây giờ con thuyền đã đến, ngài phải đi rồi.And now your ship has come, and you must needs go.Con thuyền mấy năm trước ông đã bán.My boat was sold many years ago.Hành trình bị trì trệ, con thuyền nằm in một chỗ.With stationary cupping, the vessel is left in one place.Con thuyền vẫn bị kéo ngược lại.While the boat was in reverse still.Sáng sớm có hàng trăm con thuyền lướt sóng ra khơi đánh cá.In the morning dozens of sailing boats went out to sea fishing.Như con thuyền sẽ có lần rời bến.It will be like a ship leaving land.Những người sống sót nói rằng con thuyền đã rời Gambia ngày 27/ 11.Survivors said the vessel left The Gambia on November 27.Con thuyền trôi về phía chân trời.The boat sailed toward the horizon.Nhân vật chính cứ như đang lái con thuyền phiêu lưu của mình trên biển cả.Protagonist like driving your boat adventure on the high seas.Con thuyền sao nơi hai ta được gắn kết.While the boat rocked us both where we lay.Nhưng hiện nay,công nghệ vệ tinh cho phép ta theo dõi từng con thuyền.But now, satellite technology allows us to track individual boats.Có một con thuyền mà em có thể đi khỏi đây.She had a ship with which they could escape.Điểm hấp dẫn nơi đây là các con thuyền đều không sử dụng động cơ máy.The attractive feature here is all the boats do not use engine.Con thuyền của Phêrô không giống như các thuyền khác.The Barque of Peter is not like other ships.Sau đó, con thuyền được cho ra ngoài biển khơi và đốt.The ships then were pushed into the ocean and burnt.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1310, Thời gian: 0.0251

Xem thêm

thuyền trưởng của con tàucaptain of the shipcaptain of the vesselcùng một con thuyềnsame boatcon thuyền nàythis boatthis shiphai con thuyềntwo boatslà con thuyềnis the boat

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumanthuyềndanh từboatshipsailingcrewvessel S

Từ đồng nghĩa của Con thuyền

tàu con tàu mạch ship vận chuyển boat bình tầu chiếc xuồng vessel còn thu thậpcon thuyền này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con thuyền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuyên Trong Tiếng Anh