Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tỉ mỉ
* ttừ
in details; minute, meticulous, detailed
thư sau em sẽ viết tỉ mỉ hơn cho anh i'll write you more details later
* đtừ
to dot one's is
tôi biết anh tỉ mỉ i know you are scrupulous
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỉ mỉ
* adj
minute, miticulous, detailed
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỉ mỉ
meticulous, minute, detailed



Từ liên quan- tỉ
- tỉ dụ
- tỉ lệ
- tỉ mỉ
- tỉ số
- tỉ tê
- tỉ như
- tỉ phú
- tỉ khâu
- tỉ nhiệt
- tỉ lệ với
- tỉ mỉ quá
- tỉ suất hối đoái
- tỉ lệ chia lợi nhuận và rủi ro
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh
-
Tỉ Mỉ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Tỉ Mỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈ MỈ - Translation In English
-
Tính Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc
-
TỈ MỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ điển Việt Anh "tỉ Mỉ" - Là Gì?
-
Tỉ Mỉ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe - Oanhthai
-
Nghĩa Của Từ Tỉ Mỉ Bằng Tiếng Anh
-
Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì - ub
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
Tỉ Mỉ - Wiktionary Tiếng Việt