Tỉ Mỉ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
detailed, minute, meticulous là các bản dịch hàng đầu của "tỉ mỉ" thành Tiếng Anh.
tỉ mỉ + Thêm bản dịch Thêm tỉ mỉTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
detailed
adjectiveSách tiên tri tỉ mỉ những biến cố sẽ xảy ra hàng trăm năm sau
It foretold in detail events that occurred hundreds of years after it was written
GlosbeMT_RnD -
minute
nounVà đây là 6 phút mà họ đã chuẩn bị tỉ mỉ cho các khán giả của TED.
And these are six minutes they really prepared for the TED audience.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
meticulous
adjectiveVà rất cẩn thận, tỉ mỉ ghi chép kết quả vào một cuốn sổ tay.
He very carefully and meticulously notes his results in an exercise book.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- minutely
- precise
- thorough
- blow-by-blow
- close
- closely
- conscientious
- curiosity
- elaborate
- elaborately
- meticulously
- miticulous
- narrowly
- near
- nice
- nicely
- operose
- particular
- particularly
- scrutinizingly
- scrupulous
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tỉ mỉ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tỉ mỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh
-
"Tỉ Mỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈ MỈ - Translation In English
-
Tính Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc
-
TỈ MỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ điển Việt Anh "tỉ Mỉ" - Là Gì?
-
Tỉ Mỉ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe - Oanhthai
-
Nghĩa Của Từ Tỉ Mỉ Bằng Tiếng Anh
-
Tỉ Mỉ Tiếng Anh Là Gì - ub
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
Tỉ Mỉ - Wiktionary Tiếng Việt