Tia Chớp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tia chớp
* dtừ
flash of lighting
tia chớp ngoằn ngoèo fork of lightning
Từ điển Việt Anh - VNE.
tia chớp
lightning bolt



Từ liên quan- tia
- tia x
- tia mờ
- tia ra
- tia lóe
- tia lửa
- tia máu
- tia mắt
- tia nhỏ
- tia sữa
- tia tía
- tia anfa
- tia bêta
- tia chớp
- tia gama
- tia nóng
- tia nước
- tia nắng
- tia phun
- tia rượu
- tia sáng
- tia xăng
- tia điện
- tia alpha
- tia bê ta
- tia catốt
- tia denta
- tia gamma
- tia la de
- tia nhiệt
- tia xuyên
- tia an pha
- tia rơngen
- tia vũ trụ
- tia âm cực
- tia cực tím
- tia hy vọng
- tia hóa học
- tia khúc xạ
- tia lửa nhỏ
- tia rơn-gen
- tia ánh lên
- tia bổ chính
- tia lấp lánh
- tia lửa điện
- tia ngoài đỏ
- tia phóng xạ
- tia rơn ghen
- tia sáng lóe
- tia sáng nhỏ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tia Sét Tiếng Anh La Gi
-
→ Tia Sét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tia Sét In English - Glosbe Dictionary
-
TIA SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIA CHỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tia Sét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
"tia Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIA CHỚP - Translation In English
-
SẤM SÉT - Translation In English
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết
-
Tia Sét – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sấm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sấm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Sấm Sét Trong Tiếng Tiếng ...
-
Đặt Câu Với Từ "tia Chớp" - Dictionary ()