TIA SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TIA SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtia sét
lightning
sétchớpchớp nhoángsấm chớplightingthunderbolt
tia sétthunder bolts
{-}
Phong cách/chủ đề:
Lady… lightning bolt… and the baby.Tia sét cuối cùng có mùi như là-.
That last bolt of lightning smelled like a-.Thế còn tia sét với con diều?
What about the lightning with the kite?Đây cũng là lý do tại sao vết sẹo của Harry Potter hình tia sét.
Is THIS why Harry Potter's scar is shaped like a lightning….Không, ý tôi là, tia sét đó đã thay đổi anh ấy.
No, I mean, the lightning bolt changed him.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từrỉ sétsét đánh chống sétgỉ sétxả sétđất sét nung HơnSử dụng với danh từđất sétsấm séttia sétkhuy măng sétgạch đất sétmạng sétcơn bão sétlớp đất sétsétsétdòng sétHơnBàn tay này chạm đến đỉnh tháp Babel,nắm lấy tia sét của Chúa!
This hand reached toward Babel's height,now this hand grasped God's thunderbolt!Tôi không nghĩ tia sét đó đánh trúng cậu, Barry.
I don't think that bolt of lightening struck you, Barry.Tia sét dài này đánh ngang bầu trời Arizona gần núi Silverbell.
This long, lone lightning bolt struck out across the Arizona sky near the Silverbell Mountains.Thay vào đó, trên sao Kim, tia sét được liên kết với các đám mây axit sulfuric.
Instead, on Venus, the lightning is associated with clouds of sulfuric acid.Tia sét đã gửi một loạt các mảnh vỡ bay, và điều đó đã đánh vào ít nhất sáu người….
The lightning reportedly sent a bunch of debris flying, and that struck at least six people.Vấn đề thực sự là Tia Sét dường như bay thấp, giống như một tên lửa hành trình.
The real issue is that the Lightning apparently flies low, like a cruise missile.Tia sét đơn độc, dài ngoằn này chạy trên bầu trời Arizona ở Mĩ, gần dãy núi Silverbell.
This long, lone lightning bolt struck out across the Arizona sky near the Silverbell Mountains.Bàn tay này đã chạm đến đỉnh Babel,ngay lúc này đây hãy nắm lấy tia sét của thần linh!
This hand reach out to the height of Babel,right now this hand grasp the thunderbolt of god tightly!Tốc độ tia sét bằng ít nhất một nửa của nó trên Trái Đất.
The lightning rate is at least half of that on Earth.Tôi đang ở nhà, một mình trong phòng khách,vừa lo cho cô vừa nhìn tia sét xẹt qua bầu trời.
I was in my house, alone in theliving room, anxious about you, watching the flashes of lightning.Chẳng phải tia sét viết tên Ngài trong bức thư của lửa đó sao?
Doth not the lightning write His name in letters of fire?Chẳng hạn, Mức độ Rủi ro thấp ngụ ý Nhà quản lý Chiến lược Thận trọng,được đại diện bởi 1 hoặc 2 tia sét.
For example, a low Risk Level implies a Conservative Strategy Manager,represented by 1 or 2 thunder bolts.Hàng ngàn tia sét thắp sáng nước Anh tối qua trong một cơn giông bão ngoạn mục.
Thousands of bolts of lightning lit up Britain last night in a spectacular thunderstorm.Dù tin hay không thì một trong những nơi tốt nhất để chụp tia sét là gần đường dây truyền tải điện cao thế.
Believe it or not, one of the best places from which to shoot lightning is near tall power transmission lines.Tia sét làm cháy xém quần áo anh, và đốt một lỗ hổng xuyên qua một chiếc giày tennis của anh.
The lightning bolt singed his clothes and burned a gaping hole through one of his tennis shoes.Thật vậy, nhiều nạn nhân của tia sét là những người nông dân trên đồng trống đang lái máy cày lốp cao su.
In fact, many victims of lightning strikes are farmers in open fields riding tractors with rubber tires.Tia sét đánh trúng và làm cái cây đổ xuống mái hiên nhà tôi, bố tôi gần như đã chết,” cô nói trong clip ngắn.
The lightning crashed and hit a tree by our porch and my dad's almost dead,” she said in her video.Khi đến được bệnh viện, các bác sĩ vẫn cảm nhận được tia sét đang âm ỉ bên trong khi chạm vào tay phải và chân của Garriss.
When she got to a hospital, doctors recognized lightning's smoldering touch on Garriss's right arm and leg.Những tiếng sấm và tia sét làm sáng bừng một vùng biển, khi một con tàu chao đảo trên sóng.
Claps of thunder and flashes of lightning illuminate a swelling sea, as a ship buckles beneath the waves.Những hỏa nhân nhất định bao gồm Ozai,Zolt Sấm Chớp và Mako có thể tạo ra tia sét ở tốc độ rất cao.
That said, certain firebenders, including Ozai, Lightning Bolt Zolt, and Mako, are able to generate lightning at extremely high speeds.Tia sét đánh trúng mái vòm Vương Cung thánh đường Thánh Phê- rô khoảng 9.20 sáng, khi một trận mưa lớn kéo qua Roma.
The bolt hit the dome of St. Peter's at approximately 9:20 am, as a strong rainstorm passed through Rome.Vào ngày 22 tháng 9 năm 2010, nhiếp ảnh gia NewYork, Jay Fine đã dành cả buổi tối để đợi chộp được tia sét hoàn hảo.
On September 22, 2010, New York photographer, Jay Fine,spent an entire evening waiting to get a perfect shot of lightning.Bao bì màu xanhlá cây hai tông màu của nó với tia sét bạc gợi cho chúng ta thấy những khu rừng tươi tốt, với một cơn bão phía nam di chuyển.
Its two-tone green packaging with silver lightning bolts reminds us of the lush woods, with a southern storm moving in.Cô đánh bại Ares, không phải bằng việc hy sinh thânmình, mà bằng việc ném các đồ vật rất lớn và rồi nướng chín hắn bằng tia sét.
She defeats Ares, not by sacrificing herself,but by hurling large objects and then frying him with thunderbolts.Một lần nữa ta thấy, từ tia sét của The Magician đánh xuống nước của The High Priestess đã xuất hiện thế giới tự nhiên.
Thus again, from the lightning of the Magician striking the waters of the High Priestess, comes the natural world.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 228, Thời gian: 0.0297 ![]()
![]()
tia sẽtía tô

Tiếng việt-Tiếng anh
tia sét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tia sét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tia sét làlightning isTừng chữ dịch
tiadanh từtiabeamjetbolttiađộng từsparksétdanh từlightningclaysurgearrestersétđộng từlightening STừ đồng nghĩa của Tia sét
lightning chớp chớp nhoáng sấm chớpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tia Sét Tiếng Anh La Gi
-
→ Tia Sét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tia Sét In English - Glosbe Dictionary
-
TIA CHỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tia Sét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
"tia Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIA CHỚP - Translation In English
-
SẤM SÉT - Translation In English
-
Tia Chớp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết
-
Tia Sét – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sấm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sấm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Sấm Sét Trong Tiếng Tiếng ...
-
Đặt Câu Với Từ "tia Chớp" - Dictionary ()