Tỉa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭə˧˩˧ | tiə˧˩˨ | tiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə˧˩ | tḭʔə˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 宰: tể, tẻ, tỉa
- 𢲟: tỉa
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tia
- tía
Động từ
[sửa]tỉa
- Nhổ bớt, cắt bớt cho thưa, cho đỡ dày rậm. Tỉa cành cây. Tỉa tóc. Tỉa lông mày.
- Loại trừ, bắt đi từng cái một. Bắn tỉa.
- Sửa chữa lại từng chi tiết chưa đạt trên các hình khối của tác phẩm mĩ thuật.
- Trỉa. Tỉa bắp. Tỉa đậu.
Tham khảo
[sửa]- "tỉa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Tỉa Lá Là Gì
-
'tỉa Lá Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'tỉa Lá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Cắt Tỉa, Ngắt Lá Và Tỉa Chùm - Wikifarmer
-
Tại Sao Cần Phải Tỉa Cây Cảnh định Kỳ? | Cleanipedia
-
Từ điển Tiếng Việt "tỉa" - Là Gì?
-
Tại Sao Lại Phải Cắt Tỉa Cành Lá Cho Cây Bông?
-
Tỉa Lá Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Lưu ý Khi Cắt Tỉa Cành Trong Mô Hình Vườn Rừng
-
Hướng Dẫn Cách Cắt Tỉa Cây Từ Rễ đến Cành, Lá, Nụ Hoa
-
Sự Cần Thiết Phải Tỉa Thưa, Tỉa Cành Tạo Tán Cho Cây điều Và Biện Pháp ...
-
TẠI SAO PHẢI TẠO TÁN VÀ ĐỐN TỈA CÀNH CÂY ĂN QUẢ, KỸ ...
-
Kỹ Thuật Bấm Ngọn, Tỉa Cành Cho Cây Cảnh.
-
Cách Tốt để Cắt Tỉa Philodendron đã Tách Lá Là Gì?
-
Từ Tỉa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt