Tịch - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ʔk˨˩ | tḭ̈t˨˨ | tɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïk˨˨ | tḭ̈k˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tịch”- 𡨁: tịch
- 漃: tịch
- 甓: tịch, bích, uyển
- 夕: tịch
- 𡧘: tịch
- 辟: phách, tịch, thí, bễ, bách, tích, phích, tị, bích, tỵ
- 耤: tịch, tá
- 𠴫: tịch
- 席: tịch
- 霹: soạn, tịch, tích, phích, loan
- 澼: tịch, tích, phích
- 寂: tịch
- 蓆: tịch
- 藉: tịch, tá, tạ
- 腊: tịch, tích, lạp
- 籍: tịch, tạ
- 汐: tịch
- 擗: tịch, tích, phích, bịch, bích
- 臘: tịch, tích, lạp
- 闢: phách, tịch, loan
- 釽: tịch
- 𡧯: tịch
- 穸: tịch
- 僻: tịch, tích
- 矽: tịch, đãi
Phồn thể
[sửa]- 寂: tịch
- 蓆: tịch
- 藉: tịch, tạ
- 籍: tịch, tạ
- 腊: tịch
- 席: tịch
- 汐: tịch
- 闢: tịch
- 夕: tịch
- 擗: tịch, phích, bịch
- 穸: tịch
- 矽: tịch
- 辟: tịch, thí, bễ, tích, phích
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 漃: tịch
- 寂: tịch
- 耤: tịch
- 蓆: tịch
- 藉: tịch, tã, tá, chạ, tạ
- 籍: tịch, tạ
- 腊: tịch, lạp, chạp, tích
- 席: tịch, tiệc
- : tịch, tiệc
- 汐: tịch, tách
- 闢: tịch, phách
- 夕: tịch
- 擗: tịch, phích, vích, tích, bịch, phịch, bích
- 癖: tịch, phích, tích
- 穸: tịch
- 僻: tịch, tích
- 矽: tịch
- 辟: thịch, tịch, phích, tỵ, bách, phách, vếch, vết, tích, bích
- 舄: dãi, tịch, tích
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Tích
- tích
Tính từ
[sửa]tịch
- Nói người tu hành theo Phật giáo chết. Sư cụ đã tịch.
Động từ
[sửa]tịch
- "Tịch thu" nói tắt. Bị tịch hết nhà cửa.
Tham khảo
[sửa]- "tịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Tịch Wiktionary
-
Tịch - Wiktionary
-
Rafya – Vietnamese Translation – Keybot Dictionary
-
акт – Wiktionary Tiếng Việt Hero Dictionary
-
De Jure – Wikipedia Tiếng Việt
-
Look Up LTD Or Ltd In Wiktionary - Kon Tum
-
The Word TICH Is In The Wiktionary
-
Chủ Tịch Trong Tiếng Đức, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chủ Tịch Liên đoàn Bóng đá Việt Nam【Sao Chép Link∶ ...
-
Về Quy định Thống Lĩnh Lực Lượng Vũ Trang Nhân Dân Của Chủ Tịch Nước
-
Top 13 Cứ Có Nghĩa Là Gì
-
File:夕-f - Wikimedia Commons
-
Top 20 Chủ Tịch Wiktionary Hay Nhất 202 - Bet168Truyen
-
"Họ Không Biết Quốc Tịch Của Tôi." - Duolingo