Tịch - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 寂, from viên tịch (“to die”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tɨt̚˨˩˨]
Verb
[edit]tịch
- (humorous) to drop dead; to croak Synonym: chết
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese humorous terms
- vi:Death
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tịch Wiktionary
-
Tịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rafya – Vietnamese Translation – Keybot Dictionary
-
акт – Wiktionary Tiếng Việt Hero Dictionary
-
De Jure – Wikipedia Tiếng Việt
-
Look Up LTD Or Ltd In Wiktionary - Kon Tum
-
The Word TICH Is In The Wiktionary
-
Chủ Tịch Trong Tiếng Đức, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chủ Tịch Liên đoàn Bóng đá Việt Nam【Sao Chép Link∶ ...
-
Về Quy định Thống Lĩnh Lực Lượng Vũ Trang Nhân Dân Của Chủ Tịch Nước
-
Top 13 Cứ Có Nghĩa Là Gì
-
File:夕-f - Wikimedia Commons
-
Top 20 Chủ Tịch Wiktionary Hay Nhất 202 - Bet168Truyen
-
"Họ Không Biết Quốc Tịch Của Tôi." - Duolingo