Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ · (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money một ...
Xem chi tiết »
tidy sum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidy sum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidy sum.
Xem chi tiết »
Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ · (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money một ...
Xem chi tiết »
n. (often followed by `of') a large number or amount or extent; batch, deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Các ví dụ của tidy sum trong câu, cách sử dụng. 23 các ví dụ: That is a tidy sum. - The performance was a great success and the showman…
Xem chi tiết »
tidy sum|sum|tidy. n. phr. A large amount of money. The Smith's big new home cost them a tidy sum. Compare: PRETTY PENNY.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Ngoại động từSửa đổi tidy ngoại động từ /ˈtɑɪ.di/ (Thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn … ... Tidy sum là gì. Ngày 01/28/2022 ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi Cách phát âmSửa đổi IPA: /ˈtɑɪ.di/Tính từSửa đổi tidy /ˈtɑɪ.di/ Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn ... ... Tidy sum là gì. Hỏi lúc: 4 tháng trước.
Xem chi tiết »
a tidy sum/profit meaning, definition, what is a tidy sum/profit: a large amount of money: Learn more. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tidying trong tiếng Anh. Sau khi ... =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá
Xem chi tiết »
=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá – (tiếng địa phương) khá khoẻ. * ngoại động từ – ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, ...
Xem chi tiết »
(thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền). a tidy sum of money: một số tiền kha khá ... street tidy: thùng rác đường phố ...
Xem chi tiết »
a tidy room — một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ: tidy habits — cách ăn ở sạch sẽ. (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money — một số tiền kha khá.
Xem chi tiết »
=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá - (tiếng địa phương) khá khoẻ * ngoại động từ
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của tidy. ... Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/. tính từ ... a tidy sum of money: một số tiền kha khá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tidy Sum Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tidy sum là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu