Tidy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɑɪ.di/
Tính từ
tidy /ˈtɑɪ.di/
- Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room — một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits — cách ăn ở sạch sẽ
- (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money — một số tiền kha khá
- (Tiếng địa phương) Khá khoẻ.
Ngoại động từ
tidy ngoại động từ /ˈtɑɪ.di/
- (Thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp.
Chia động từ
tidy| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tidy | |||||
| Phân từ hiện tại | tidying | |||||
| Phân từ quá khứ | tidied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidies hoặc tidieth¹ | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied hoặc tidiedst¹ | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | will/shall²tidy | will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidy | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tidy | — | let’s tidy | tidy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
tidy nội động từ /ˈtɑɪ.di/
- (+ up) Sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp.
Chia động từ
tidy| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tidy | |||||
| Phân từ hiện tại | tidying | |||||
| Phân từ quá khứ | tidied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidies hoặc tidieth¹ | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied hoặc tidiedst¹ | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | will/shall²tidy | will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidy | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tidy | — | let’s tidy | tidy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
tidy /ˈtɑɪ.di/
- Thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác. street tidy — thùng rác đường phố
- Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tidy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tidy Dạng Quá Khứ
-
Chia động Từ
-
Tidy - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Tidy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tidy - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Tidy Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tidy Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Tidy Sum Là Gì
-
Bài 1:Cho Dạng đúng Của Từ Quá Khứ đơn, Dùng Bảng động Từ Bất ...
-
Tidy Sum Là Gì - Học Tốt
-
Tidy Sum Là Gì - Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
-
Tidy Sum Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Tidy Sum Là Gì