Tidy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɑɪ.di/

Tính từ

tidy /ˈtɑɪ.di/

  1. Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room — một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits — cách ăn ở sạch sẽ
  2. (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money — một số tiền kha khá
  3. (Tiếng địa phương) Khá khoẻ.

Ngoại động từ

tidy ngoại động từ /ˈtɑɪ.di/

  1. (Thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp.

Chia động từ

tidy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tidy
Phân từ hiện tại tidying
Phân từ quá khứ tidied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tidy tidy hoặc tidiest¹ tidies hoặc tidieth¹ tidy tidy tidy
Quá khứ tidied tidied hoặc tidiedst¹ tidied tidied tidied tidied
Tương lai will/shall²tidy will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy will/shalltidy will/shalltidy will/shalltidy will/shalltidy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tidy tidy hoặc tidiest¹ tidy tidy tidy tidy
Quá khứ tidied tidied tidied tidied tidied tidied
Tương lai weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tidy let’s tidy tidy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

tidy nội động từ /ˈtɑɪ.di/

  1. (+ up) Sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp.

Chia động từ

tidy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tidy
Phân từ hiện tại tidying
Phân từ quá khứ tidied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tidy tidy hoặc tidiest¹ tidies hoặc tidieth¹ tidy tidy tidy
Quá khứ tidied tidied hoặc tidiedst¹ tidied tidied tidied tidied
Tương lai will/shall²tidy will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy will/shalltidy will/shalltidy will/shalltidy will/shalltidy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tidy tidy hoặc tidiest¹ tidy tidy tidy tidy
Quá khứ tidied tidied tidied tidied tidied tidied
Tương lai weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy weretotidy hoặc shouldtidy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tidy let’s tidy tidy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

tidy /ˈtɑɪ.di/

  1. Thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác. street tidy — thùng rác đường phố
  2. Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tidy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tidy&oldid=1930469” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tidy 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tidy Dạng Quá Khứ