TIẾN BỘ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tiến-bộ
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tiến bộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tiến bộ' translations into English. Look through examples of tiến bộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'sự tiến bộ' translations into English. Look through examples of sự tiến bộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Words contain "tiến bộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẠN TIẾN BỘ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẠN TIẾN BỘ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẠN CẦN ĐỂ TIẾN BỘ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẠN CẦN ĐỂ TIẾN BỘ" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiến bộ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "có tiến bộ trong học tập" into English. Human translations with examples: evolve?, learning, 'forward', you're learning, ...
Xem chi tiết »
tiến bộ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tiến bộ. English. progressing. TIếN Bộ IN MORE LANGUAGES. khmer. កំពុងរីក.
Xem chi tiết »
tiến bộ = verb to progress, to make progress adj progressive to make ... many great scientific breakthroughs Cản trở sự tiến bộ To stop/hinder progress Có ti.
Xem chi tiết »
Translation of «tiến bộ» in English language: «Progress» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Tiến bộ mean in English? If you want to learn Tiến bộ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... =to make much progress in one's studies+ tiến bộ nhiều trong học tập =the progress of science+ sự tiến triển ...
Xem chi tiết »
tiến bộ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến bộ. + verb. to progress, to make progress. + adj. progressive.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiến Bộ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiến bộ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu