Definition Of Tiến Bộ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. tiến bộ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
tiến bộ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến bộ

+ verb  

  • to progress, to make progress

+ adj  

  • progressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến bộ"
  • Những từ có chứa "tiến bộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 482 Từ vừa tra + tiến bộ : to progress, to make progress

Từ khóa » Tiến Bộ In English