BẠN TIẾN BỘ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẠN TIẾN BỘ " in English? bạn tiến bộyou progressbạn tiến bộbạn tiến lênbạn tiến triểnbạn phát triểnbạn tiến bướcyou advancebạn tiếnbạn tiến bộbạn trướcbạn nâng cao
Examples of using Bạn tiến bộ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự tiến bộ của bạnyour progressyour progressionyour advancementtheo dõi sự tiến bộ của bạntrack your progressbạn sẽ tiến bộyou will progresskiểm tra sự tiến bộ của bạncheck your progressbạn tiến bộ trong trò chơiyou progress in the gameWord-for-word translation
bạnnounfriendfriendstiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedbộnounministrydepartmentkitbộverbsetbộprepositionof bạn tiêmbạn tiến bộ trong trò chơiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn tiến bộ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiến Bộ In English
-
TIẾN BỘ - Translation In English
-
SỰ TIẾN BỘ - Translation In English
-
Tiến Bộ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự Tiến Bộ In English - Glosbe Dictionary
-
Definition Of Tiến Bộ - VDict
-
BẠN CẦN ĐỂ TIẾN BỘ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tiến Bộ' In Vietnamese - English
-
Có Tiến Bộ Trong Học Tập In English With Examples - MyMemory
-
Tiến Bộ In English
-
Tra Từ Tiến Bộ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation For "tiến Bộ" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tiến Bộ In English. Tiến Bộ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Progress | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Definition Of Tiến Bộ? - Vietnamese - English Dictionary