TIỀN ĐẠO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIỀN ĐẠO " in English? SNounAdverbAdjectivetiền đạostrikertiền đạochân sútstrykerlukakuboekeforwardsvề phía trướcchuyển tiếptiền đạotiếnforwardsẽ chuyểnprotoplanetarytiền hành tinhtiền hànhtiền đạocentre-forwardtrung vệtiền đạo trung tâmtrung phongtiền đạotrung tâmpreviatiền đạostrikerstiền đạochân sútstrykerlukakuboeke
Examples of using Tiền đạo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
là tiền đạois strikertiền đạo người brazilbrazilian strikertiền đạo trung tâmcentral strikercentre-forwardtiền đạo người argentinaargentine strikerargentina strikerhai tiền đạotwo strikerstiền đạo người bỉbelgian strikertiền đạo người phápfrench strikerWord-for-word translation
tiềnnounmoneycashcurrencyamounttiềnverbpayđạoadverbđạotaodaođạonounactđạoadjectivemoral SSynonyms for Tiền đạo
về phía trước chuyển tiếp tiến striker chân sút forward sẽ chuyển tiền đã được gửitiền đạo người argentinaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiền đạo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền đạo In English
-
Tiền đạo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIỀN ĐẠO - Translation In English
-
Meaning Of 'tiền đạo' In Vietnamese - English
-
Tiền đạo In English
-
Tiền đạo In English. Tiền đạo Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Tiền đạo Translation From Vietnamese To English
-
TIỀN ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền đạo (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Tiền đạo - Wiktionary
-
Football Positions In English-Tên Các Vị Trí Trong Bóng đá
-
Striker | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Tên Vị Trí Các Cầu Thủ Bóng đá Trong Tiếng Anh: Thủ Môn, Hậu Vệ, Trung
-
Tiền đạo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhau Tiền đạo – Wikipedia Tiếng Việt