tiền đạo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'tiền đạo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Meaning of word tiền đạo in Vietnamese - English [tiền đạo] - (bóng đá) attacker; centre forward.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIỀN ĐẠO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIỀN ĐẠO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tiền đạo translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tiền đạo. English. striker. TIềN đạO IN MORE LANGUAGES. khmer. ខ្សែប្រយ.
Xem chi tiết »
What does Tiền đạo mean in English? If you want to learn Tiền đạo in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiền đạo" into English. Human translations with examples: 道, tao, cash, coin, money, forward, striker, sikhism, it's, um, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiền đạo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "tiền đạo" trong tiếng Anh. đạo danh từ. English.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does tiền đạo mean?
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 前 and 導 (“pioneer, guide”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tiən˨˩ ʔɗaːw˧˨ʔ] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2020 · 1. Attacker/Striker/forward (Tiền đạo). The player that his (her) main role in a team is to score goals. · 2. Defender (Hậu vệ) · 3. Midfielder ( ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · striker translate: người bãi công, tiền đạo. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tên vị trí các cầu thủ bóng đá trong tiếng Anh: Thủ môn, hậu vệ, trung vệ, tiền vệ, tiền đạo. ten vi tri cac cau thu bong da trong tieng anh thu mon hau ve ...
Xem chi tiết »
Englishstriker. noun ˈstraɪkər. Tiền đạo là cầu thủ có nhiệm vụ chủ yếu là tấn công. Ví dụ song ngữ. 1. Hy vọng chính của họ được đặt hết trên vai người ...
Xem chi tiết »
Nhau tiền đạo là khi nhau thai bám vào bên trong tử cung nhưng gần hoặc trên cửa cổ tử cung. ... Các triệu chứng bao gồm chảy máu âm đạo trong nửa sau của thai kỳ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền đạo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền đạo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu