Tiền đạo - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 前 and 導 (“pioneer, guide”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ ʔɗaːw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ ʔɗaːw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ ʔɗaːw˨˩˨]
Noun
[edit]tiền đạo
- (soccer) centre-forward
Synonyms
[edit]- trung phong
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Football (soccer)
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tiền đạo In English
-
Tiền đạo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIỀN ĐẠO - Translation In English
-
Meaning Of 'tiền đạo' In Vietnamese - English
-
TIỀN ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
Tiền đạo In English
-
Tiền đạo In English. Tiền đạo Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Tiền đạo Translation From Vietnamese To English
-
TIỀN ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền đạo (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Football Positions In English-Tên Các Vị Trí Trong Bóng đá
-
Striker | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Tên Vị Trí Các Cầu Thủ Bóng đá Trong Tiếng Anh: Thủ Môn, Hậu Vệ, Trung
-
Tiền đạo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhau Tiền đạo – Wikipedia Tiếng Việt