"tiến độ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiến độ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tiến độ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tiến độ
tiến độ- noun
- rate of progress
lead-time |
pace |
programme |
progress |
rate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
progress |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tiến độ
- d. Nhịp độ tiến hành công việc. Đẩy nhanh tiến độ thi công.
hd. Nhịp độ tiến hành công việc. Đẩy nhanh tiến độ thi công.Từ khóa » Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tiến độ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiến độ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiến độ Thi Công Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì?
-
ĐÚNG TIẾN ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THEO ĐÚNG TIẾN ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiến độ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bảng Tiến độ Trong Tiếng Anh
-
"tổng Tiến độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"theo Tiến độ Công Việc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đẩy Nhanh Tiến Độ Tiếng Anh Là Gì, Đẩy Nhanh In English