Tiến độ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tiến độ
rate of progress
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiến độ
* noun
rate of progress
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiến độ
rate of progress
- tiến
- tiến bộ
- tiến cử
- tiến ra
- tiến sĩ
- tiến về
- tiến xa
- tiến độ
- tiến dẫn
- tiến hóa
- tiến lui
- tiến lên
- tiến sát
- tiến sâu
- tiến tới
- tiến vào
- tiến vọt
- tiến đến
- tiến binh
- tiến bước
- tiến công
- tiến hành
- tiến mạnh
- tiến phát
- tiến quân
- tiến thân
- tiến xuất
- tiến đánh
- tiến động
- tiến nhanh
- tiến thanh
- tiến thoái
- tiến thẳng
- tiến triển
- tiến trình
- tiến xuống
- tiến dần lên
- tiến gần tới
- tiến lại gần
- tiến tu sinh
- tiến tới gần
- tiến đến gần
- tiến bộ nhanh
- tiến bộ nhiều
- tiến hành đều
- tiến hành chậm
- tiến thẳng tới
- tiến vững chắc
- tiến xuất phát
- tiến bộ thần kỳ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tiến độ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiến độ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiến độ Thi Công Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì?
-
"tiến độ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiến độ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
ĐÚNG TIẾN ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THEO ĐÚNG TIẾN ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bảng Tiến độ Trong Tiếng Anh
-
"tổng Tiến độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"theo Tiến độ Công Việc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đẩy Nhanh Tiến Độ Tiếng Anh Là Gì, Đẩy Nhanh In English