TIỀN GIẢ HOẶC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIỀN GIẢ HOẶC " in English? tiền giảfake moneycounterfeit moneycounterfeit currencyfake currencyfake cashhoặcoreither

Examples of using Tiền giả hoặc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chắc là tiền giả, hoặc tiền cổ.Include fake money or old wallets.Nhiều trang web cờ bạc ảo tốt hơn có tính năng xác thực cao vàchơi trò chơi thực tế bằng cách sử dụng tiền giả hoặc mã thông báo.Many of the better electronic gaming sites feature extremely genuine andtrue your gambling using replica currency or tokens.Thiết bị để sản xuất tiền giả hoặc công cụ tài chính,….Equipment to create counterfeit currency or financial instruments.Mọi đồng tiền đều hoạt động dựa trên lòng tin- bạn phải tin rằng ngườivừa trả tiền cho bạn thông qua một giao dịch không gửi bạn tiền giả, hoặc bằng cách nào đó lấy lại tiền sau khi bạn đã gửi hàng cho anh ta.All money works via trust- you have to trust that theperson paying you in a transaction won't send you fake money, or somehow take the money back after you give them the goods.Biểu hiện“ tội ác” có nghĩa là, ở Anh và Ireland, bất kỳ trọng tội hoặchành vi phạm tội phát hiện tiền giả hoặc tiền giả, hoặc sở hữu tiền vàng hoặc bạc giả, hoặc tội lấy hàng hóa hoặc tiền bằng cách giả mạo,hoặc phạm tội âm mưu để lừa gạt, hoặc bất kỳ hành vi sai trái nào theo phần thứ năm mươi tám của Đạo luật Larceny, 1861.The expression"crime" means, in England and Ireland,any felony or the offence of uttering false or counterfeit coin, or of possessing counterfeit gold or silver coin, or the offence of obtaining goods or money by false pretences,or the offence of conspiracy to defraud, or any misdemeanour under the fifty-eighth section of the Larceny Act, 1861.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđồng tiền xu Usage with verbstrả tiềnkiếm tiềntiền thưởng tiền gửi chuyển tiềngửi tiềnthêm tiềnmất tiềnhoàn tiềnvay tiềnMoreUsage with nounssố tiềntiền tệ tiền điện tử tiền mặt tiền bạc đồng tiềntiền lương rút tiềndòng tiềntiền xu MoreÔng có nghị lực kiếm tiền, và đôi khi những đồ giả hoặc ăn trộm tiền.He has a drive to make money, and sometimes counterfeits and steals money.Mua một chiếc ví rẻ tiền và điền vào nó bằng giấy giả hoặc thẻ nhựa và tiền giả trông thật.Buy a cheap wallet and fill it with fake paper or plastic cards and fake cash that looks real.Có thể một trong số đó là những cái bẫy mà chính quyền“ cài” vào để bắt những người thuê sát thủ,mua vũ khí, hoặc mua tiền giả.Perhaps some of them are traps laid by the authorities to catch people who try to hire assassins,buy weapons, or acquire counterfeit currency.Có thể một trong số đó là những cái bẫy mà chính quyền“ cài” vàođể bắt những người thuê sát thủ, mua vũ khí, hoặc mua tiền giả.Perhaps some of them have been caught by the authorities who aretrying to kill people who buy weapons or buy fake currency.Tiền giả, bị thay đổi hoặc tiền giả, tiền giấy,tiền giấy hoặc chứng khoán và thẻ tín dụng giả mạo;Counterfeit, altered, or imitation coins, paper money, bank notes, or securities, and forged credit cards;Coi chừng tiền giả.Beware of fake money.Tiền giả ở Peru.Fake Money in Peru.Tiền giả ở Mỹ.Fake money in America.Tiền giả ở Peru.Fake Dollars in Peru.Tiền giả thì sao?What about the counterfeit money?Đối với tiền giả.And as for counterfeit money.Tiền giả thì sao?What about counterfeit money?Tiền giả là gì?What is Fake Money?Máy phát hiện tiền giả.Counterfeit money detector.Tiền giả và tiền giấy ngân hàng.False money and bank-notes.Queer money tiền giả.Fake fake money.Tiền giả đổi tù thật.Fake money leads to real jail.Dĩ nhiên là tiền giả!Fake money, of course!Tiền giả hiện ở đâu?Where is the fake money?Tiền thật và tiền giả.There is real money and fake money.Đô la Mỹ là tiền giả….The US Dollar is fake money.Trò chơi tiền thật- tiền giả.Gambling Game- Fake money.Từ tiền giả biến thành tiền thật.Fake money then becomes real money..Tỷ lệ tiền giả đang tăng lên.Counterfeit money is on the rise.Ma túy, vũ khí và tiền giả.Drugs, weapons and fake cash.Display more examples Results: 5814, Time: 0.0212

Word-for-word translation

tiềnnounmoneycashcurrencyamounttiềnverbpaygiảnounfakecounterfeitimitationgiảadjectivefalsefauxhoặcadverbeitheralternativelymaybehoặcof , orin , or tiền giangtiền gram

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiền giả hoặc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiền Giả Dịch Tiếng Anh Là Gì