Tiền Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tiền giả
false/counterfeit money
có ba người bị toà án nhân dân tỉnh h kết tội in và lưu hành tiền giả there were three men convicted of printing and circulating counterfeit money by the h province people's court
- tiền
- tiền dư
- tiền họ
- tiền lẻ
- tiền lệ
- tiền nợ
- tiền sử
- tiền sự
- tiền tệ
- tiền tố
- tiền tử
- tiền vé
- tiền vạ
- tiền vệ
- tiền xe
- tiền xu
- tiền án
- tiền ăn
- tiền đò
- tiền đề
- tiền đồ
- tiền boa
- tiền bán
- tiền bạc
- tiền bối
- tiền các
- tiền căn
- tiền cơm
- tiền cấp
- tiền cọc
- tiền của
- tiền giả
- tiền góp
- tiền gạo
- tiền gốc
- tiền gửi
- tiền hào
- tiền hậu
- tiền học
- tiền khu
- tiền lãi
- tiền lời
- tiền mặt
- tiền mềm
- tiền ngữ
- tiền nhà
- tiền phà
- tiền phố
- tiền quỹ
- tiền rau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiền Giả Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Giả In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
• Tiền Giả, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Duffer, Queer, Stumer
-
LÀM TIỀN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tiền Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiền Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"tiền Giả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIỀN GIẢ HOẶC In English Translation - Tr-ex
-
TIỀN GIẢ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiền Giả Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀM TIỀN GIẢ - Translation In English
-
Ship Hàng Nghĩa Là Gì - Tiền, Giá Ship, Free Ship Là Gì?
-
Kiểm Tra Các Cửa Sổ Trong Suốt (số Mệnh Giá Dập Nổi Và Yếu Tố Hình ẩn)
-
[PDF] Tiền Phụ Cấp Lợi Tức An Sinh (Supplemental Security Income Hay ...