Tiền Tệ Là Gì? Các Loại Tiền Tệ Trên Thế Giới Chính Thức Lưu Hành

Tiền tệ là gì

Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ chính hiện nay và được quy định riêng bởi mỗi quốc gia. 

Ví dụ Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam, do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành. Đồng có mã giao dịch quốc tế: VND, ký hiệu: ₫ hoặc đ

Tiền tệ là gì? Các loại tiền tệ trên thế giới chính thức lưu hành

Các loại tiền tệ trên thế giới đang lưu hành

TT Quốc gia/Vùng lãnh thổ Tên tiền tệ Ký hiệu tiền tệ Mã tiền tệ ISO 4217 Giá trị nhỏ nhất của tiền tệ
1 Abkhazia Abkhazian apsar None None None
Ruble Nga р. RUB Kopek
2 Afghanistan Afghani ؋ AFN Pul
3 Akrotiri và Dhekelia Euro EUR Cent
4 Albania Lek Albania L ALL Qindarkë
5 Alderney Bảng Alderney £ None Penny
Bảng Anh £ GBP Penny
Bảng Guernsey £ GGP[O] Penny
6 Algérie Dinar Algérie د.ج DZD Santeem
7 Andorra Euro EUR Cent
8 Angola Kwanza Angola Kz AOA Cêntimo
9 Anguilla Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
10 Antigua and Barbuda Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
11 Argentina Peso Argentina $ ARS Centavo
12 Armenia Dram Armenia ֏ AMD Luma
13 Aruba Florin Aruba ƒ AWG Cent
14 Quần đảo Ascension Bảng Ascension £ None Penny
Bảng Saint Helena £ SHP Penny
15 Australia Dollar Úc $ AUD Cent
16 Áo Euro EUR Cent
17 Azerbaijan Manat Azerbaijan Azeri manat symbol.svg AZN Qəpik
18 Bahamas Bahamian dollar $ BSD Cent
19 Bahrain Dinar Bahrain BHD Fils
20 Bangladesh Bangladeshi taka BDT Paisa
21 Barbados Barbadian dollar $ BBD Cent
22 Belarus ruble Belarus Br BYR Kapyeyka
23 Bỉ Euro EUR Cent
24 Belize Belize dollar $ BZD Cent
25 Benin CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
26 Bermuda Bermudian dollar $ BMD Cent
27 Bhutan ngultrum Bhutan Nu. BTN Chetrum
rupee Ấn Độ INR Paisa
28 Bolivia boliviano Bolivia Bs. BOB Centavo
29 Bonaire dollar Mỹ $ USD Cent
30 Bosnia và Herzegovina mark Bosnia và Herzegovina KM or КМ BAM Fening
31 Botswana pula Botswana P BWP Thebe
32 Brazil real Brazil R$ BRL Centavo
33 Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương dollar Mỹ $ USD Cent[D]
34 Quần đảo Virgin thuộc Anh dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh $ None Cent
dollar Mỹ $ USD Cent[D]
35 Brunei dollar Brunei $ BND Sen
dollar Singapore $ SGD Cent
36 Bulgaria lev Bulgaria лв BGN Stotinka
37 Burkina Faso CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
38 Myanmar kyat Myanmar Ks MMK Pya
39 Burundi franc Burundi Fr BIF Centime
40 Campuchia riel Campuchia KHR Sen
41 Cameroon CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
42 Canada dollar Canada $ CAD Cent
43 Cape Verde escudo Cape Verde Esc or $ CVE Centavo
44 Quần đảo Cayman dollar Quần đảo Cayman $ KYD Cent
45 Cộng hòa Trung Phi CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
46 Chad CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
47 Chile peso Chile $ CLP Centavo
48 Trung Quốc Nhân dân tệ ¥ or 元 CNY Fen[E]
49 Quần đảo Cocos (Keeling) dollar Úc $ AUD Cent
50 Colombia peso Colombia $ COP Centavo
51 Comoros franc Comoros Fr KMF Centime
52 Cộng hòa Dân chủ Congo Congolese franc Fr CDF Centime
53 Cộng hòa Congo CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
54 Quần đảo Cook dollar New Zealand $ NZD Cent
Dollar Quần đảo Cook $ None Cent
55 Costa Rica colón Costa Rica CRC Céntimo
56 Côte d’Ivoire CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
57 Croatia kuna Croatia kn HRK Lipa
58 Cuba peso Cuba $ CUC Centavo
peso Cuba $ CUP Centavo
59 Curaçao Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent
60 Síp Euro EUR Cent
61 Séc koruna Séc CZK Haléř
62 Đan Mạch krone Đan Mạch kr DKK Øre
63 Djibouti franc Djibouti Fr DJF Centime
64 Dominica Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
65 Cộng hòa Dominicana peso Dominicana $ DOP Centavo
66 Đông Timor dollar Mỹ $ USD Cent[D]
None None None Centavo
67 Ecuador dollar Mỹ $ USD Cent[D]
None None None Centavo
68 Ai Cập Bảng Ai Cập £ or ج.م EGP Piastre[F]
69 El Salvador colón El Salvador SVC Centavo
dollar Mỹ $ USD Cent[D]
70 Guinea Xích Đạo CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
71 Eritrea nakfa Eritrea Nfk ERN Cent
72 Estonia Euro EUR Cent
73 Ethiopia birr Ethiopia Br ETB Santim
74 Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland £ FKP Penny
75 Quần đảo Faroe krone Đan Mạch kr DKK Øre
króna Quần đảo Faroe kr None Oyra
76 Fiji dollar Fiji $ FJD Cent
77 Phần Lan Euro EUR Cent
78 Pháp Euro EUR Cent
79 Polynesia thuộc Pháp franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime
80 Gabon CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime
81 Gambia dalasi Gambia D GMD Butut
82 Gruzia lari Gruzia GEL Tetri
83 Đức Euro EUR Cent
84 Ghana cedi Ghana GHS Pesewa
85 Gibraltar Bảng Gibraltar £ GIP Penny
86 Hy Lạp Euro EUR Cent
87 Grenada Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
88 Guatemala quetzal Guatemala Q GTQ Centavo
89 Guernsey British pound £ GBP Penny
Bảng Guernsey £ None Penny
90 Guinea franc Guinea Fr GNF Centime
91 Guinea-Bissau CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
92 Guyana dollar Guyana $ GYD Cent
93 Haiti gourde Haiti G HTG Centime
94 Honduras lempira Honduras L HNL Centavo
95 Hong Kong dollar Hong Kong $ HKD Cent
96 Hungary forint Hungary Ft HUF Fillér
97 Iceland króna Iceland kr ISK Eyrir
98 Ấn Độ rupee Ấn Độ INR Paisa
99 Indonesia rupiah Indonesia Rp IDR Sen
100 Iran rial Iran IRR Dinar
101 Iraq dinar Iraq ع.د IQD Fils
102 Ireland Euro EUR Cent
103 Đảo Man British pound £ GBP Penny
Bảng Đảo Man £ IMP[O] Penny
104 Israel new shekel Israel ILS Agora
105 Italy Euro EUR Cent
106 Jamaica dollar Jamaica $ JMD Cent
107 Japan Japanese yen ¥ JPY Sen[G]
108 Jersey Bảng Anh £ GBP Penny
Bảng Jersey £ JEP[O] Penny
109 Jordan dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H]
110 Kazakhstan tenge Kazakhstan KZT Tïın
111 Kenya shilling Kenya Sh KES Cent
112 Kiribati dollar Úc $ AUD Cent
dollar Kiribati $ None Cent
113 CHDCND Triều Tiên won Triều Tiên KPW Chon
114 Hàn Quốc won Hàn Quốc KRW Jeon
115 Kosovo Euro EUR Cent
116 Kuwait dinar Kuwait د.ك KWD Fils
117 Kyrgyzstan som Kyrgyzstan лв KGS Tyiyn
118 Lào kip Lào LAK Att
119 Latvia Euro EUR Cent
120 Lebanon Bảng Lebanon ل.ل LBP Piastre
121 Lesotho loti Lesotho L LSL Sente
rand Nam Phi R ZAR Cent
122 Liberia dollar Liberia $ LRD Cent
123 Libya dinar Libya ل.د LYD Dirham
124 Liechtenstein franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen
125 Lithuania Euro EUR Cent
126 Luxembourg Euro EUR Cent
127 Macau pataca Macao P MOP Avo
128 Cộng hòa Macedonia denar Macedonia ден MKD Deni
129 Madagascar ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja
130 Malawi kwacha Malawi MK MWK Tambala
131 Malaysia ringgit Malaysia RM MYR Sen
132 Maldives rufiyaa Maldives MVR Laari
133 Mali CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
134 Malta Euro EUR Cent
135 Quần đảo Marshall dollar Mỹ $ USD Cent[D]
136 Mauritania ouguiya Mauritania UM MRO Khoums
137 Mauritius rupee Mauritius MUR Cent
138 México peso Mexico $ MXN Centavo
139 Liên bang Micronesia dollar Microneisa $ None Cent
dollar Mỹ $ USD Cent[D]
140 Moldova leu Moldova L MDL Ban
141 Monaco Euro EUR Cent
142 Mongolia tögrög Mông Cổ MNT Möngö
143 Montenegro Euro EUR Cent
144 Montserrat Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
145 Maroc dirham Maroc د.م. MAD Centime
146 Mozambique metical Mozambique MT MZN Centavo
147 Nagorno-Karabakh dram Armenia դր. AMD Luma
dram Nagorno-Karabakh դր. None Luma
148 Namibia dollar Namibia $ NAD Cent
rand Nam Phi R ZAR Cent
149 Nauru dollar Úc $ AUD Cent
dollar Nauru $ None Cent
150 Nepal rupee Nepal NPR Paisa
151 Hà Lan Euro[I] EUR Cent
152 Nouvelle-Calédonie franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime
153 New Zealand dollar New Zealand $ NZD Cent
154 Nicaragua córdoba Nicaragua C$ NIO Centavo
155 Niger CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
156 Nigeria naira Nigeria NGN Kobo
157 Niue dollar New Zealand $ NZD Cent
dollar Niue $ None Cent
158 Bắc Síp lira Thổ Nhĩ Kỳ Turkish lira symbol black.svg TRY Kuruş
159 Na Uy krone Na Uy kr NOK Øre
160 Oman rial Oman ر.ع. OMR Baisa
161 Pakistan rupee Pakistan PKR Paisa
162 Palau dollar Palau $ None Cent
dollar Mỹ $ USD Cent[D]
163 Palestine new shekel Israel ILS Agora
dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H]
164 Panama balboa Panama B/. PAB Centésimo
dollar Mỹ $ USD Cent[D]
165 Papua New Guinea kina Papua New Guinea K PGK Toea
166 Paraguay guaraní Paraguay PYG Céntimo
167 Peru nuevo sol Peru S/. PEN Céntimo
168 Philippines peso Philippines PHP Centavo
169 Pitcairn Islands dollar New Zealand $ NZD Cent
dollar Quần đảo Pitcairn[A] $ None Cent
170 Ba Lan złoty Ba Lan PLN Grosz
171 Bồ Đào Nha Euro EUR Cent
172 Qatar riyal Qatar ر.ق QAR Dirham
173 Romania leu Romania L RON Ban
174 Nga ruble Nga руб. RUB Kopek
175 Rwanda franc Rwanda Fr RWF Centime
176 Saba dollar Mỹ $ USD Cent
177 Tây Sahara dinar Algérie د.ج DZD Santeem
ouguiya Mauritania UM MRO Khoums
dirham Maroc د. م. MAD Centime
peseta Salawi Ptas None Centime
178 Saint Helena Bảng Saint Helena £ SHP Penny
179 Saint Kitts và Nevis Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
180 Saint Lucia Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
181 Saint Vincent và Grenadines Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent
182 Samoa tālā Samoa T WST Sene
183 San Marino Euro EUR Cent
184 São Tomé và Príncipe dobra São Tomé và Príncipe Db STD Cêntimo
185 Ả Rập Xê Út riyal Saudi ر.س SAR Halala
186 Senegal CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
187 Serbia dinar Serbia дин. or din. RSD Para
188 Seychelles rupee Seychelles SCR Cent
189 Sierra Leone leone Sierra Leone Le SLL Cent
190 Singapore dollar Brunei $ BND Sen
dollar Singapore $ SGD Cent
191 Sint Eustatius dollar Mỹ $ USD Cent
192 Sint Maarten Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent
193 Slovakia Euro EUR Cent
194 Slovenia Euro EUR Cent
195 Quần đảo Solomon dollar Quần đảo Solomon $ SBD Cent
196 Somalia shilling Somalia Sh SOS Cent
197 Somaliland shilling Somaliland Sh None Cent
198 Nam Phi rand Nam Phi R ZAR Cent
199 Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich Bảng Anh £ GBP Penny
Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich £ None Penny
200 Nam Ossetia ruble Nga р. RUB Kopek
201 Tây Ban Nha Euro EUR Cent
202 Nam Sudan Bảng Nam Sudan £ SSP Piastre
203 Sri Lanka rupee Sri Lanka Rs LKR Cent
204 Sudan Bảng Sudan £ SDG Piastre
205 Suriname dollar Suriname $ SRD Cent
206 Swaziland lilangeni Swaziland L SZL Cent
207 Thụy Điển krona Thụy Điển kr SEK Öre
208 Thụy Sĩ franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen
209 Syria Bảng Syria £ or ل.س SYP Piastre
210 Đài Loan Tân Đài Tệ $ TWD Cent
211 Tajikistan somoni Tajikistan ЅМ TJS Diram
212 Tanzania shilling Tanzania Sh TZS Cent
213 Thái Lan baht Thái ฿ THB Satang
214 Togo CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime
215 Tonga paʻanga Tonga T$ TOP Seniti
216 Transnistria ruble Transnistria р. PRB[O] Kopek
217 Trinidad và Tobago dollar Trinidad và Tobago $ TTD Cent
218 Tristan da Cunha Bảng Saint Helena £ SHP Penny
Bảng Tristan da Cunha £ None Penny
219 Tunisia dinar Tunisia د.ت TND Millime
220 Thổ Nhĩ Kỳ lira Thổ Nhĩ Kỳ Turkish lira symbol black.svg TRY Kuruş
221 Turkmenistan manat Turkmenistan m TMT Tennesi
222 Quần đảo Turks và Caicos dollar Mỹ $ USD Cent
223 Tuvalu dollar Tuvalu $ AUD Cent
dollar Tuvalu $ None Cent
224 Uganda shilling Uganda Sh UGX Cent
225 Ukraina hryvnia Ukraina UAH Kopiyka
226 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất د.إ AED Fils
227 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Bảng Anh £ GBP Penny
228 Hoa Kỳ dollar Mỹ $ USD Cent
229 Uruguay peso Uruguay $ UYU Centésimo
230 Uzbekistan som Uzbekistan лв UZS Tiyin
231 Vanuatu vatu Vanuatu Vt VUV None
232 Vatican Euro EUR Cent
233 Venezuela bolívar Venezuela Bs F VEF Céntimo
234 Việt Nam đồng Việt Nam VND Đồng
235 Wallis và Futuna franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime
236 Yemen rial Yemen YER Fils
237 Zambia kwacha Zambia ZK ZMW Ngwee
238 Zimbabwe pula Botswana P BWP Thebe
Bảng Anh £ GBP Penny
Euro EUR Cent
rand Nam Phi R ZAR Cent
dollar Mỹ $ USD Cent
dollar Zimbabwe $ ZWL Cent

→  Cập nhật ngay thông tin quy đổi tiền tệ: 1 triệu – 1 tỷ đồng bằng bao nhiêu USD

Theo Wiki, có tất cả 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành trên thế giới, thuộc 193 quốc gia là thành viên của Liên Hiệp Quốc, 2 nhà nước quan sát viên của Liên Hiệp Quốc, 9 vùng lãnh thổ độc lập trên thực tế và 33 vùng lãnh thổ phụ thuộc (lãnh thổ hải ngoại). Trong đó có một số quốc gia sử dụng cùng lúc nhiều loại tiền tệ, trong đó có một loại tiền tệ chính thức và một số loại tiền tệ được neo và công nhận.

Tags: Tiền Bảng Anh tiền tệ

Continue Reading

Previous: 1 Yên bằng bao nhiêu USD (Đô Mỹ)? Quy đổi tiền JPY sang USDNext: 1 AUD bằng bao nhiêu USD (Đô La Mỹ)? Quy đổi tiền AUD sang USD

Từ khóa » Các Loại đơn Vị Tiền Tệ