TỪ MỦ CAO SU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › từ+mủ+cao+su
Xem chi tiết »
The production of balatá (natural latex) was once big business in Guyana. WikiMatrix. Chúng tôi cũng đi cạo mủ cao su đôi chút để tăng thêm phần thu nhập ...
Xem chi tiết »
Natural rubber latex such as gloves catheters balloons and contraceptive devices.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "mủ cao su" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Their company still crafts its durable and supple rubber soles from latex taken from our rubber tree. Công ty của họ vẫn sản xuất đế cao su bền và dẻo dai từ mủ ...
Xem chi tiết »
(cg. latec), chất lỏng nhớt, dạng nhũ tương, màu trắng sữa có ánh vàng, hồng...trong các mạch mủ của vỏ cây cao su (Hevea brasiliensis).
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2019 · Mủ cao su dịch là: latex. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Kiểm tra các bản dịch 'cao su' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cao su trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. glosbe.com ...
Xem chi tiết »
Công nhân cạo mủ cao su dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Workers scrape the rubber latex. đang được dịch, vui lòng đợi. Bị thiếu: của | Phải bao gồm: của
Xem chi tiết »
Từ nguyên của cao su. vie “cao su”. fra caoutchouc ... Chất đàn hồi, dai, có hệ số ma sát cao, chế từ mủ cây cao-su. ... Tiếng Anh: rubber.
Xem chi tiết »
(phát âm có thể chưa chuẩn). 胶乳 《割开橡胶树的树皮后流出的白色乳状液体, 是制造橡胶的原料。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ mủ cao su hãy xem ở đây ...
Xem chi tiết »
(phát âm có thể chưa chuẩn). 割胶 《把橡胶树干的表皮割开, 使胶乳流出来。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ cạo mủ cao su hãy xem ở đây ...
Xem chi tiết »
Cao su (bắt nguồn từ tiếng Pháp caoutchouc /kautʃu/) là một loại vật liệu polyme vừa có độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng đàn hồi lớn. Nhựa mủ chảy từ ...
Xem chi tiết »
Sơ lược về công ty · Tên Công ty: Công ty Cổ phần Cao su Hoà Bình · Tên tiếng Anh: Hoa Binh Rubber Joint stock Company. · Tên viết tắt: HORUCO · Vốn điều lệ: ...
Xem chi tiết »
Tên Tiếng Anh : DONG NAI RUBBER CORPORATION; Tên Viết Tắt : DONARUCO; ... Cao su Đồng Nai có đóng góp quan trọng trong quá trình phát triển của tỉnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Của Mủ Cao Su
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của mủ cao su hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu