→ sợi dây, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sợi dây' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sợi dây. cord, rope, string. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỢI DÂY" in vietnamese-english. ... Sợi dây này được làm từ 100% nylon. ... Vài sợi dây màu xanh do ánh sáng của pháp.
Xem chi tiết »
sợi dây. chord. cord. sợi dây khâu chằng: lacing cord. rope. string. thread. wire. sợi dây lưỡng kim: imetallic wire. căng lỏng sợi dây cáp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sợi dây trong Từ điển Tiếng Việt sợi dây [sợi dây] strand; string; wire Xoắn hai sợi dây vào nhau To twist two wires together.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sợi dây' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "sợi dây" trong từ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sợi dây' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: của từ
Xem chi tiết »
His mother caught the rope & knotted it around a post. Mẹ của anh ấy bắt đem sợi dây thừng cùng thắt nút ít chúng quanh một cột trụ. 3. Một số nhiều từ bỏ liên ...
Xem chi tiết »
"Sợi dây bị sờn và đứt." tiếng anh dịch: The rope frayed and broke. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Những sợi dây trói cứa sâu vào da thịt cô. Bindings cut deep into her flesh. Copy Report an error. Tôi nói rằng điều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Tiếng Anh Của Từ Sợi Dây
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ sợi dây hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu