Sợi Dây: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: sợi dây
Dây thừng là một sợi dây mỏng, dẻo hoặc dây được căng căng giữa hai điểm, thường ở trên cao so với mặt đất, nhằm mục đích biểu diễn nhào lộn hoặc những chiến công táo bạo. Đi trên dây đòi hỏi sự cân bằng, độ chính xác và kỹ năng đặc biệt để di chuyển trên ...Đọc thêm
Nghĩa: tightrope
A tightrope is a thin, flexible rope or wire that is stretched tautly between two points, typically high above the ground, for the purpose of acrobatic performance or daring feats. Walking on a tightrope requires exceptional balance, precision, and skill to ... Đọc thêm
Nghe: sợi dây
sợi dâyNghe: tightrope
tightrope |ˈtʌɪtrəʊp|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh sợi dây
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- azTiếng Azerbaijan ip
- beTiếng Belarus Вяроўка
- tlTiếng Filipino lubid
- fyTiếng Frisian tou
- hawTiếng Hawaii kaulahao
- kyTiếng Kyrgyz жип
- srTiếng Serbia Конопац
- sdTiếng Sindhi رسي
- suTiếng Sudan tali
- tgTiếng Tajik ресмони танг
- teTiếng Telugu బిగుతు
- thTiếng Thái เชือก
Phân tích cụm từ: sợi dây
- sợi – yarns, fiber, yarn, fibre, thread, strand, filament, fibrous, strands
- dây sợi carbon - carbon fibre stringers
- Tôi nói điều đó làm suy yếu sợi dây đạo đức - I say that weakens the moral fiber
- dây – thick
- dây hình - figured wire
- dây thu - receiver cord
Từ đồng nghĩa: sợi dây
Từ đồng nghĩa: tightrope
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt khăn lông cừu- 1chettie
- 2socioeconomic
- 3buckaroo
- 4sheepfold
- 5ropewalk
Ví dụ sử dụng: sợi dây | |
---|---|
Nhưng tại một cuộc đua ngựa bên ngoài Okeene, Oklahoma, một tân binh đã bị vướng tay vào sợi dây bò của anh ta ở đầu lưng con bò đực. | But at a rodeo outside Okeene, Oklahoma, a rookie got his hand caught in his bull rope at the top of the bull's back. |
Ở cực điểm, lý thuyết về tính tất yếu sai lầm chỉ trích và do đó thống nhất các sợi dây của truyền thống cấp tiến. | At the extreme, the theory of false necessity criticizes and thus unifies strands of the radical tradition. |
Có một vật nặng được gắn vào một chuỗi hoặc sợi dây mềm. | Having a heavy object attached to a flexible chain or rope. |
Đức Chúa Trời ban phước cho họ, phán rằng: Hãy sinh sôi nảy nở, hãy làm cho đầy dẫy và phục dưới đất. Làm chủ cá biển, chim trời và mọi vật sống và chuyển động trên đất. | And God blessed them, saying to them: Be fruitful and multiply, fill and subdue the earth. Master the fish of the sea, the birds of the sky, and everything that lives and moves on the earth. |
Tất cả các sợi cảm giác từ các dây thần kinh này kết thúc trong nhân sinh ba. | All sensory fibers from these nerves terminate in the trigeminal nucleus. |
Một buổi sáng, anh ấy đưa cho tôi một gói giấy tờ và một bức ảnh - rất nhiều thứ được buộc lại với nhau bằng một sợi dây giày. | One morning he gave me a packet of papers and a photograph-the lot tied together with a shoe-string. |
Bạn thậm chí chạm vào sợi dây chuyền này, và bạn sẽ bị mất tay. (Blade zings) | You even touch this necklace, and you'll lose your hand. (Blade zings) |
Những ngón tay của dì Alexandra run rẩy khi cô ấy tháo sợi vải và dây điện xung quanh tôi. | Aunt Alexandra's fingers trembled as she unwound the crushed fabric and wire from around me. |
Vẫn còn năm đô la một sợi dây, và chỉ riêng trong khu rừng nhỏ đó đã có ba nghìn sợi dây. | There's still five dollars a cord, and there's three thousand cords in that little grove alone. |
Tôi ném sợi dây và cô ấy nắm lấy nó. | I threw the rope and she caught hold of it. |
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Sợi Dây
-
→ Sợi Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỢI DÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sợi Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỢI DÂY In English Translation - Tr-ex
-
"sợi Dây" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sợi Dây Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
'sợi Dây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "sợi Dây"
-
SỢI DÂY - Translation In English
-
Dây Tiếng Anh Là Gì - Michael
-
"Sợi Dây Bị Sờn Và đứt." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore