7 thg 8, 2015
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 21 phép dịch tán tỉnh , phổ biến nhất là: flirt, cajole, coax . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của tán tỉnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tán tỉnh" trong tiếng Anh ; tán tỉnh {động} · volume_up · cajole · coax · court · flirt with · woo ; người tán tỉnh {danh} · volume_up · flirt ; sự tán ...
Xem chi tiết »
Flirt có nghĩa là tán tỉnh, thả thính trong tiếng Việt đây là hành động giao tiếp của con người được xếp vào hành vi tình dục học. Việc tán tỉnh có thể biểu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tán tỉnh. to wheedle; to court; to flirt; to cajole; to make advances to somebody; to pay court to somebody; to pay one's addresses to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tán tỉnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tán tỉnh * verb - to wheedle. to court, to flirt.
Xem chi tiết »
he was quoted in The Daily News saying“All of the women on The Apprentice flirted with me- consciously or unconsciously.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tán tỉnh bạn trong một câu và bản dịch của họ · Đôi khi các chàng trai tán tỉnh bạn chú ý tới bạn vì điều đó khiến · Sometimes guys flirt with ...
Xem chi tiết »
"Can I get your digits/number?" Nếu muốn xin số điện thoại của đối phương sau khi nói chuyện, bạn có thể dùng câu hỏi này. Nếu họ từ chối, bạn nên ...
Xem chi tiết »
Thực tế, từ “cua” ở đây bắt nguồn từ tiếng Pháp “Faire la cour” tức là “tán tỉnh”. Từ này có liên hệ tới tiếng Anh “Pay court to” với cùng một nghĩa.
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · It's so obvious she likes him.” (Hãy nhìn Anna tán tỉnh David. Rõ ràng là cô ấy thích anh ấy. ” “Isn't it? But look at him, he's flirting back ...
Xem chi tiết »
Tán tỉnh (còn được gọi là tán, ve vãn, quyến rũ, kua, cua, cưa, trồng cây si) là ... Tán tỉnh thực hiện bằng lời nói, thư từ, ánh mắt hay ngôn ngữ cơ thể, ...
Xem chi tiết »
"tán tỉnh" in English ; tán tỉnh {vb} · volume_up · cajole · coax · court · flirt with · woo ; người tán tỉnh {noun} · volume_up · flirt ; sự tán tỉnh {noun}. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
tieng-viet-tieng-anh › tán-tỉnh. Nghĩa c̠ủa̠ "tán tỉnh" trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Của Từ Tán Tỉnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ tán tỉnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu