Tán Tỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tán tỉnh trong Tiếng Anh là gì?tán tỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tán tỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tán tỉnh

    to wheedle; to court; to flirt; to cajole; to make advances to somebody; to pay court to somebody; to pay one's addresses to somebody; to say sweet nothings to a girl; come-hither

    nụ cười tán tỉnh a come-hither smile

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tán tỉnh

    * verb

    to wheedle. to court, to flirt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tán tỉnh

    to flirt

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tán
  • tán ca
  • tán dù
  • tán lá
  • tán lý
  • tán xạ
  • tán ăn
  • tán bại
  • tán dóc
  • tán gái
  • tán gẫu
  • tán nhỏ
  • tán sắc
  • tán trợ
  • tán tần
  • tán vụn
  • tán đàm
  • tán đèn
  • tán đầu
  • tán khéo
  • tán loạn
  • tán nịnh
  • tán phát
  • tán phân
  • tán phép
  • tán phét
  • tán phễu
  • tán rỗng
  • tán rộng
  • tán thán
  • tán tỉnh
  • tán tụng
  • tán đinh
  • tán đồng
  • tán dương
  • tán nhiệt
  • tán phiếu
  • tán phượu
  • tán quang
  • tán thành
  • tán thạch
  • tán chuyện
  • tán thưởng
  • tán xạ góc
  • tán phó mát
  • tán rộng về
  • tán lấy được
  • tán mặt giăng
  • tán thành bột
  • tán ma tán mãnh
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Tán Tỉnh