"sợi Dây" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sợi Dây Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sợi dây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sợi dây
chord |
cord |
rope |
string |
thread |
wire |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Sợi Dây
-
→ Sợi Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỢI DÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sợi Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỢI DÂY In English Translation - Tr-ex
-
'sợi Dây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "sợi Dây"
-
SỢI DÂY - Translation In English
-
Dây Tiếng Anh Là Gì - Michael
-
"Sợi Dây Bị Sờn Và đứt." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sợi Dây: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran