Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Bài này
Với những bài học dễ hiểu, sát thực tế, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn từng bước tự tin sử dụng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi TOEIC. Hội thoại 1

- Đoạn hội thoại
- Bản dịch
Pardon me. Could you help me? ![]()
Of course. How can I help you? ![]()
I am looking for a sweater.
Xem chú thích
-
look for
: tìm kiếm -
sweater (danh từ)
: áo khoác
What size do you wear?
Xem chú thích
-
size (danh từ)
: kích cỡ -
wear (động từ)
: mặc (quần áo) -
medium (tính từ)
: kích cỡ vừakhi nói về kích cỡ người ta hay dùng: cỡ nhỏ là S (small), cỡ vừa là M (medium) và cỡ lớn là L (large).
Medium, I think. ![]()
Here. How do you like this one? ![]()
It's pretty. Can I try it on?
Xem chú thích
-
try something on
: mặc thử (quần áo)
You can try it on in the fitting room over there.
Xem chú thích
-
fitting room (danh từ)
: phòng thử đồ
Pardon me. Could you help me?
Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không?
Of course. How can I help you?
Dĩ nhiên rồi. Tôi có thể giúp bạn như thế nào?
I am looking for a sweater.
Tôi đang cần tìm một cái áo khoác.
What size do you wear?
Bạn mặc kích cỡ nào?
Medium, I think.
Loại vừa, tôi nghĩ vậy.
Here. How do you like this one?
Đây. Bạn cảm thấy cái này thế nào?
It's pretty. Can I try it on?
Nó trông đẹp đấy. Tôi có thể thử nó không?
You can try it on in the fitting room over there.
Bạn có thể thử nó ở phòng thử đồ đằng kia.
Các mẫu câu thông dụng
| Ý muốn diễn đạt | Mẫu câu thông dụng |
|---|---|
| Cách khách hàng mở lời khi vào cửa hiệu mua một cái gì đó. |
|
| Hỏi khách hàng cần gì |
|
| Cách nói khi muốn mua cái gì đó | Cấu trúc: I would like + DANH TỪVí dụ:
|
| Cách hỏi về kích cỡ (size) mà khách hàng muốn. |
|
| Hỏi cảm nghĩ của khách hàng về sản phẩm. |
|
| Cách nói muốn thử quần áo |
|
Hội thoại 2

- Đoạn hội thoại
- Bản dịch
I would love to buy this TV. ![]()
Fantastic! ![]()
What's the price for it?
Xem chú thích
-
price (danh từ)
: giá cả
This television is on sale for $2500.
Xem chú thích
-
be on sale
: giảm giá
Seriously? ![]()
That's the price. ![]()
That's way too much money. ![]()
That is actually very expensive for this television.
Xem chú thích
-
actually (trạng từ)
: thực sự -
expensive (tính từ)
: đắt, giá cao -
television (danh từ)
: ti-vi
Could you lower the price some?
Xem chú thích
-
lower (động từ)
: hạ xuống
How much are you talking? ![]()
$2000 is as high as I'll go. ![]()
I'm very sorry, but $2500 is the final price.
Xem chú thích
-
final (tính từ)
: cuối cùng
I would love to buy this TV.
Tôi muốn mua cái ti-vi này.
Fantastic!
Thật tuyệt!
What's the price for it?
Giá của nó là bao nhiêu vậy?
This television is on sale for $2500.
Ti-vi này đang giảm giá còn 2.500 đô.
Seriously?
Thật à?
That's the price.
Đúng giá của nó rồi ạ.
That's way too much money.
Giá đó đắt quá.
That is actually very expensive for this television.
Thật sự giá của cái ti-vi này khá đắt.
Could you lower the price some?
Bạn có thể bớt một chút không?
How much are you talking?
Bạn muốn bao nhiêu?
$2000 is as high as I'll go.
2.000 đô là giá cao nhất tôi có thể trả rồi.
I'm very sorry, but $2500 is the final price.
Tôi rất xin lỗi, nhưng 2.500 đô là giá chót rồi.
Các mẫu câu thông dụng
| Ý muốn diễn đạt | Mẫu câu thông dụng |
|---|---|
| Cách nói khi muốn mua cái gì đó | Cấu trúc: I would like + DANH TỪVí dụ:
|
| Cách hỏi giá tiền | Cấu trúc: How much + to be + DANH TỪ?Ví dụ:
Cấu trúc: How much will it cost to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪUVí dụ:
Cấu trúc: How much + to do + DANH TỪ + cost ?Ví dụ:
Cấu trúc: How much + will + DANH TỪ + be ?Ví dụ:
|
| Cách nói thể hiện giá quá cao. |
|
| Cách hỏi giảm giá. |
|
| Cách hỏi ý khách hàng muốn giá bao nhiêu. |
|
| Từ chối hạ giá. |
|
Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!
Fan Page giúp bạn tự học tiếng Anh hiệu quả
-
Phát triển khả năng tiếng Anh của bạn sẽ giúp ích rất lớn cho công việc, học tập và cuộc sống của bạn.
Like & Follow Page để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
-
Tìm kiếm bài học bạn đang quan tâm
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh (Word Stress)
-
Cách sửa lỗi và cải thiện phát âm tiếng Anh hiện nay của bạn
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Theo Chủ Đề
-
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông dụng nhất (Phần 2)
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm (Bài viết này)
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hỏi Đường
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh ảo
-
ẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - ảo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Là Một ảo ảnh - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Sống ảo” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
"số ảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thế Giới ảo Tiếng Anh Là Gì
-
Ảo ảnh - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Phơi Quần áo Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Dịch Sang Tiếng Anh Phơi Quần Áo Tiếng Anh Là ... - MarvelVietnam
-
Học Tiếng Anh Video Bài 7: Áo Các Loại Ngoai Ngu Dich Sang Tieng ...
-
Dịch Sang Tiếng Anh Phơi Quần Áo Tiếng Anh Là Gì ... - Hỏi Gì 247