Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Y Khoa – Medical English Thuật ngữ hệ sinh sản nữ
Female Reproductive System
- salpinx [ sal-pingks ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
- fallopian tube or Fallo·pian tube [ fuh-loh-pee-uh n ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
- parametrium [ păr′ə-mē′trē-əm ]: chu cung
- perimetrium [ pĕr′ə-mē′trē-əm ]: thanh mạc tử cung
- endometrium [ en-doh-mee-tree-uh m ]: nội mạc tử cung
- myometrium [ mī′ō-mē′trē-əm ]: cơ tử cung
- uterine [ yoo-ter-in, -tuh-rahyn ]: thuộc về tử cung
- uterus [ yoo-ter-uh s ]: tử cung
- u·ter·i [yoo-tuh-rahy] (plural noun): tử cung
- vaginal [ vaj-uh-nl ]: thuộc về âm đạo
- vagina [ vuh-jahy-nuh ]: âm đạo
- urinogenital [ yoo r-uh-noh-jen-i-tl ]: thuộc về nhiệu dục
- genitalia [ jen-i-tey-lee-uh, -teyl-yuh ]: cơ quan sinh dục
- internal genitalia [ in-tur-nl ]: cơ quan sinh dục trong
- external genitalia [ ik-stur-nl ]: cơ quan sinh dục bên ngoài
Trên đây là một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Y Khoa về hệ sinh sản nữ. Đừng quên theo dõi fanpage của anhvanyds tại đây: Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY
Hoặc theo dõi những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé
Trước đóTiếng Anh Sản Phụ Khoa: Preterm Labor
Tiếp theoPolyps nội mạc tử cung (Endometrial Polyps)
Hãy bình luận đầu tiên
Để lại một phản hồi Hủy
Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.
Phản hồi
Tên*
Thư điện tử*
Trang Mạng
Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt cho lần bình luận sau.
Δ
{{#message}}{{{message}}}{{/message}}{{^message}}Không gửi được. Máy chủ đã phản hồi kèm theo {{status_text}} (mã {{status_code}}). Vui lòng liên hệ với nhà phát triển của đơn vị xử lý biểu mẫu này để cải thiện thông báo này. Tìm hiểu thêm{{/message}}
{{#message}}{{{message}}}{{/message}}{{^message}}Có vẻ như bạn đã gửi thành công. Ngay cả khi máy chủ phản hồi OK, hệ thống có thể vẫn chưa xử lý việc gửi. Vui lòng liên hệ với nhà phát triển của đơn vị xử lý biểu mẫu này để cải thiện thông báo này. Tìm hiểu thêm{{/message}}
Đang gửi…
Hãy liên hệ với chúng tôi
- TikTok
- YouTube
Các chuyên mục
- Bài giảng
- Home
- Kỹ Năng Học
- Luyện Nghe Tiếng Anh Y Khoa
- My Books
- Sách Y Khoa Tiếng Anh
- Thuật ngữ tiếng Anh Y khoa
- Tiếng Anh Chẩn Đoán Hình Ảnh
- Tiếng Anh Giao tiếp Y Dược
- Tiếng Anh Y Khoa – Sản Phụ Khoa
Bản quyền © 2024 | Theme WordPress viết bởi MH Themes
Từ khóa » Hệ Sinh Dục Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Sinh Dục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
Hệ Sinh Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages
-
Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh Cơ Bản: Hệ Tiết Niệu-Sinh Dục
-
Bộ Phận Sinh Dục Nam Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Phận Sinh Dục Nam Tiếng Anh Là Gì?
-
CƠ QUAN SINH DỤC NỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Nhiễm Khuẩn đường Sinh Dục Gồm Những Loại Nào? | Vinmec
-
Lao Hệ Tiết Niệu Sinh Dục: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...
-
Nội Tiết Sinh Dục Nữ - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Trang Web Bách Khoa Toàn Thư Chuyên Về 'bộ Phận Sinh Dục Nữ' đầu ...
-
Bộ Phận Sinh Dục Nam Tiếng Anh Là Gì