hệ sinh sản bằng Tiếng Anh - reproductive system - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "Hệ sinh dục" thành Tiếng Anh: Nhưng không liên quan tới hệ sinh dục.↔ Wouldn't mess with the reproductive system.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hệ sinh sản. (sinh học) reproductive system. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2020 · THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ SINH SẢN NAM GENITALIA Noun /ˌdʒenɪˈteɪliə/: A person's sex ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2020 · THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM ... - Vas deferens /vas ˈdɛfərɛnz/: Ống dẫn tinh. (The vas deferens is a coiled duct that conveys ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · Tiếng Anh Y Khoa – Medical English Thuật ngữ hệ sinh sản nữ. Female Reproductive System. salpinx [ sal-pingks ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng anh về sinh sản ; Embryo (n). Phôi thai sản ; Fetus (n). Thai nhi ; First trimester. Giai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu) ; Second trimester. Giai ...
Xem chi tiết »
Pipes of the uterus are an important element of the female reproductive system without which a childbearing function would be impossible.
Xem chi tiết »
After these sporozoites invade the epithelial cells, they undergo merogony, a form of asexual reproduction that results in many daughter merozoites. more_vert.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:50 Đã đăng: 20 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
7 ngày trước · reproduction | Từ điển Anh Mỹ. reproduction ... reproduction | Tiếng Anh Thương Mại. reproduction ... sự tái tạot, sự sinh sản, bản sao… Bị thiếu: hệ | Phải bao gồm: hệ
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN KHOA I. CÁC THUẬT NGỮ VỀ HỆ SINH SẢN NỮ VÀ SẢN KHOA Abortion: sự sảy thai/phá thai Induced abortion: sự phá thai...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây; Surgeon: bác sĩ khoa ngoại ...
Xem chi tiết »
Nam khoa (hay nam học, tiếng Anh: andrology, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ: ... đến các vấn đề của hệ sinh dục nam và các vấn đề tiết niệu chỉ có ở nam giới.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2019 · Compromised immune system: hệ thống miễn dịch thỏa hiệp. Crossing over: sự lai giống. Cytoplasm: bào tương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hệ Sinh Sản Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ sinh sản tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu