Hệ Sinh Dục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Hệ sinh dục" thành Tiếng Anh
reproductive system là bản dịch của "Hệ sinh dục" thành Tiếng Anh.
Hệ sinh dục + Thêm bản dịch Thêm Hệ sinh dụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reproductive system
nounsystem of organs within an organism which work together for the purpose of reproduction
Nhưng không liên quan tới hệ sinh dục.
Wouldn't mess with the reproductive system.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Hệ sinh dục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "Hệ sinh dục" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Hệ sinh dục nam male reproductive system
Bản dịch "Hệ sinh dục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Sinh Sản Tiếng Anh
-
Hệ Sinh Sản Bằng Tiếng Anh - Reproductive System - Glosbe
-
Hệ Sinh Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
-
Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản - StudyTiengAnh
-
HỆ THỐNG SINH SẢN NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SINH SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Quan Sinh Dục Nữ - Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Reproduction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Phẫu - Sinh Lý - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nam Khoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học - IES Education