THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
Có thể bạn quan tâm
CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ SINH SẢN NAM
GENITALIA Noun /ˌdʒenɪˈteɪliə/: A person’s sex organs that are outside their body. Cơ quan sinh dục (bên ngoài)
External /ɪkˈstɜːnl/ genitalia: Cơ quan sinh dục bên ngoài
Internal /ɪnˈtɜːnl/ genitalia: Cơ quan sinh dục bên trong
Lưu ý:
Gốc từ ‘GENIT(O)- /ˈdʒɛnɪt(oʊ)/ [L.]: Genital organs. Cơ quan sinh dục
GENIT.AL Adjective /ˈdʒenɪtl/: Connected with the outer sexual organs of a person or an animal. Thuộc về cơ quan sinh dục (bên ngoài)
a. The genit.al area: Vùng sinh dục
b. Genit.al infections: Viêm nhiễm ở bộ phận sinh dục
c. Genit.al and genito.urinary: Thuộc cơ quan sinh dục và tiết niệu
PERINEUM /ˌpɛrəˈniəm/ (pl. perinea /ˌpɛrəˈniə/: The area between the anus and scrotum or vulva. Đáy chậu
a. Male perineum: Đáy chậu nam
b. Female perineum: Đáy chậu nữ
Lưu ý:
Gốc từ ‘PERINE(O)- /ˌpɛrəni(oʊ)/: Đáy chậu
- Perineal adjective/ˌper.ɪˈniː.əl/: Relating to the perineum. Thuộc về đáy chậu
CẤU TRÚC CỦA HỆ SINH DỤC NAM
Cơ quan sinh dục bên ngoài của nam gồm:
- Dương vật (penis)
- Bìu (scrotum) nơi chứa 2 tinh hoàn (testicles)
Cơ quan sinh dục bên trong của nam gồm:
- Quy đầu (glans penis) /ɡlænz ˈpiːnɪs/
- Túi tinh dịch (seminal vesicles) /semɪnl ˈvesɪkl/
- Ống dẫn tinh (vas deferens) /vas ˈdɛfərɛnz/
- Ống phóng tinh (ejaculatory duct) /i'dʒækjuleitəri,dʌkt/
…
SCROTUM và TESTICLES
- Scrotum /ˈskrəʊtəm/: Bìu
- Testicle: /ˈtestɪkl/: Tinh hoàn. Đn. Testis /testɪs/
- Seminiferous tubule(s) /ˌseməˈnif(ə)rəs /ˈt(j)ubjul/: Ống sinh tinh
- Epididymis /ɛpiˈdɪdɪmɪs/: Mào tinh hoàn
- Spermatic cord /spɜːˈmætɪk kɔːd /: Thừng tinh
PENIS: Dương vật
Penile /ˈpinaɪl/, phallic /ˈfalik/: Thuộc về dương vật
- Glans penis /ɡlænz ˈpiːnɪs/: The head of the penis. Quy đầu
- Foreskin /fɔːʳskɪn/: A man's foreskin is the skin that covers the end of his penis. Bao quy đầu
- Seminal vesicles /semɪnl ˈvesɪkl//: Túi tinh dịch
- Vas deferens /vas ˈdɛfərɛnz/: Ống dẫn tinh. (The vas deferens is a coiled duct that conveys sperm (tinh trùng) from the epididymis (mào tinh hoàn) to the ejaculatory duct (ống phóng tinh) and the urethra (niệu đạo)).
- Ejaculatory duct /i'dʒækjuleitəri dʌkt/: Ống phóng tinh (a canal through which semen is ejaculated: in human males, the canal that passes from the seminal vesicle (túi tinh dịch) and vas deferens (ống dẫn tinh), conveying semen (tinh dịch) to the urethra (niệu đạo).) - Urethra /jʊˈriːθrə/: The tube in most mammals (loài có vú) that carries urine from the bladder out of the body. Niệu đạo
Lưu ý:
URETER - URETHRA
Ureter /jʊˈriːtə/ is a tube on each side of the body that takes urine from the kidney to the bladder. Niệu quản
Urethra /jʊˈriːθrə/ is a tube in most mammals (loài có vú) that carries urine from the bladder out of the body. Niệu đạo
BỆNH HỌC CỦA HỆ SINH SẢN NAM
PENIS: DƯƠNG VẬT
- Balan.itis /ˌbæləˈnaɪtɪs/: Inflammation of the glans penis, usually due to infection. Viêm quy đầu
- Phimosis /faɪˈməʊsɪs /: Hẹp bao quy đầu
- Erectile dysfunction /ɪˈrektaɪl dɪsˈfʌŋkʃ(ə)n/: Rối loạn cương
- Peyronie’s disease /ˈpeɪroʊniː zdɪˈziːz/ /: (bệnh) Cong dương vật. Từ đồng nghĩa: Penile curvature /piːnaɪl kɜːvətʃə/
- Priapism /ˈpraɪəpɪz(ə)m/: Persistent and painful erection of the penis. Chứng cương đau dương vật.
- Premature ejaculation /ˌprɛməˈtjʊə ɪˌdʒækjʊˈleɪʃən/: Xuất tinh sớm
TINH HOÀN VÀ THUẬT NGỮ LIÊN QUAN
- Andro.pause /ˈændrəʊˌpɔːz /: Mãn dục nam/sự tắt dục nam. Từ đồng nghĩa: Male meno.pause
- Epididym.itis /ˌɛpɪˌdɪdɪˈmaɪtɪs/: Viêm mào tinh hoàn
- Crypt.orchid.ism /krɪpˈtɔrkəˌdɪzəm/: Tinh hoàn lạc chỗ
- Hydro.cele /ˈhaɪdrəˌsil/: Tràn dịch tinh mạc
- Spermato.cele /spɜːrˈmætəsiːl/: U nang tinh dịch
- Testicular /teˈstɪkjələ(r)/ cancer: Ung thư tinh hoàn
- Tescular torsion /ˈtɔːʃn/: Xoắn tinh hoàn
- Orchi.tis /ˌɔːrˈkaɪtɪs/: Viêm tinh hoàn - Varico.cele /ˈværɪkəʊˌsiːl/: Giãn tĩnh mạch thừng tinh
- A.zoo.spermia /ˌeɪzoʊəˈspərmiə/: Absence of sperm in the semen. Không có tinh trùng trong tinh dịch
- Oligo.spermia /ˌɒlɪɡə(ʊ)ˈspəːmɪə /: Tinh trùng loãng/ít tinh trùng
PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỆ SINH SẢN NAM
- Sperm count /spɜːm kaʊnt/: Số lượng tinh trùng . Từ đồng nghĩa: Sperm analysis
- Testicular /teˈstɪkjələ(r)/ self-examination: Tự kiểm tra tinh hoàn
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HỆ SINH SẢN NAM
- Circumcision /ˌsɜːkəmˈsɪʒn/: Thủ thuật cắt bao quy đầu
- Orchid.ectomy /ˌɔːkɪˈɛktəmɪ/ : Thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn
- Varicocel.ectomy /ˈvarɪkə(ʊ)ˌsiːlˈɛktəmi/: Thủ thuật cắt bỏ giãn tĩnh mạch thừng tinh.
TRIỆT SẢN Ở NAM GIỚI
- Sterilization /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪʃən/: Sự triệt sản/sự làm vô sinh
- Castration / kæs´treiʃən /: Thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn ở nam/thiến
- Vas.ectomy /vəˈsektəmi/: Thủ thuật thắt ống dẫn tinh đn. male sterilization
- Vaso.vaso.stomy /ˌvæsouvæˈsɑstəmi, ˌveizou-/: Thủ thuật nối lại ống dẫn tinh
CÁC BỆNH LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC
- Sexually transmitted diseases: Các bệnh lây qua đường tình dục
- Chlamydia /kləˈmɪdiə/: Chlamydia.
- Genital herpes /ˈdʒenɪtl hərpiz/: Bệnh mụn giộp sinh dục
- Genital warts /ˈdʒɛnɪtəl wɔːts/: Mụn cóc sinh dục.
- Gonorrhea /gɒnəriə/: Bệnh lậu
- Syphilis /ˈsɪfəlɪs/: Giang mai
Thầy: Nguyễn Phước Vĩnh Cố
Nhóm Nghiên cứu ngôn ngữ văn hóa- dịch thuật
You Might Also Like- Tìm hiểu về thuật ngữ y khoa “Tiền sử không có gì đặc biệt"
- Thành ngữ “ACUTE ON CHRONIC” nghĩa là gì?
- Bài luyện số 1: Sinh sản
- CÁC MẪU HỘI THOẠI THÔNG DỤNG GIỮA BÁC SĨ VÀ BỆNH NHÂN (Phần 1)
- TÌM HIỂU CÁC THUẬT NGỮ Y KHOA: EFFUSION, INFUSION, TRANSFUSION, PERFUSION
Từ khóa » Hệ Sinh Sản Tiếng Anh
-
Hệ Sinh Sản Bằng Tiếng Anh - Reproductive System - Glosbe
-
Hệ Sinh Dục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hệ Sinh Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản - StudyTiengAnh
-
HỆ THỐNG SINH SẢN NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SINH SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Quan Sinh Dục Nữ - Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Reproduction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Phẫu - Sinh Lý - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nam Khoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học - IES Education