Ý Nghĩa Của Reproduction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
reproduction noun (PRODUCING YOUNG)
Add to word list Add to word list C2 [ U ] the process of having babies, producing young, or producing new plants: human/sexual reproduction We are researching reproduction in elephants/the reproduction of elephants.- asexual reproduction
- In human reproduction, one female egg is usually fertilized by one sperm.
- Sexual reproduction serves to create genetic variety.
- I'm no expert on human reproduction.
- They are calling for a ban on reproduction for human cloning.
- androgen
- anti-oestrogen
- asexuality
- asexually
- barrenness
- broody
- calve
- fertile
- gamete
- oviparous
- ovulate
- ovulation
- panmictic
- panmixia
- phytoestrogen
- procreate
- procreation
- rut
- spawn
- sterile
reproduction noun (COPY)
C1 [ C or U ] a copy of something, especially a painting, or the process of copying something: The book contains excellent colour reproductions of Monet's paintings. This system has excellent sound reproduction. Copying and copies- anti-counterfeiting
- anti-piracy
- ape
- biomimicry
- blueprint
- emulous
- emulously
- facsimile of something
- faux
- follow someone's example
- mimetic
- pattern yourself on someone/something phrasal verb
- photocopiable
- photocopy
- photostat
- photostatic
- transcript
- virtualization
- warmed-over
- Xerox
reproduction | Từ điển Anh Mỹ
reproductionnoun us /ˌri·prəˈdʌk·ʃən/reproduction noun (PRODUCE NEW LIFE)
Add to word list Add to word list [ U ] the act or process of producing new life (Định nghĩa của reproduction từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)reproduction | Tiếng Anh Thương Mại
reproductionnoun uk /ˌriːprəˈdʌkʃən/ us Add to word list Add to word list [ C ] COMMERCE a copy of something, especially a work of art or a piece of furniture: The museum sells cheap reproductions of some of its key artefacts. [ U ] the process of copying something such as a book, document, or photograph: Allow plenty of time for the physical typing and reproduction of your report. They used a new photo reproduction technique. Digital reproduction methods make the task much easier. reproductionadjective [ before noun ] COMMERCE uk /ˌriːprəˈdʌkʃən/ us used to describe something that is not original but a copy of something else: They supply reproduction furniture to high-class hotels. We sell reproduction beams and wood panelling. (Định nghĩa của reproduction từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của reproduction
reproduction Reproduction of some of the photographs is poor. Từ Cambridge English Corpus The tone tests reinforced an aesthetic determined by technological reproduction. Từ Cambridge English Corpus It is unfortunate that they were left out, but this was due to a number of technical problems in reproduction. Từ Cambridge English Corpus Through social practices, citizens or social agents adhere to these foundational principles for the sake of social recognition and reward, thereby ensuring their reproduction. Từ Cambridge English Corpus Unlike the parallel model, where reproduction and mutation proceed independently of each other, mutations are coupled to reproduction here. Từ Cambridge English Corpus Spreading a reproduction before students and colleagues always gains a response, usually verbal. Từ Cambridge English Corpus It is unclear whether women really understand the size and nature of the age-related effects of reproduction. Từ Cambridge English Corpus Relation of saw-palmetto to longleaf pine reproduction on a dry site. Từ Cambridge English Corpus Resources allocated to reproduction will, therefore, be diminished. Từ Cambridge English Corpus In fact, we lack a common term to refer specifically to the type of reproduction being envisioned. Từ Cambridge English Corpus The enthusiastic accumulation by fans of an unending suite of related images both echoes and subverts the mass mechanical reproduction of the modern celebrity image. Từ Cambridge English Corpus Houses are both locales for capitalist production and arenas of social reproduction. Từ Cambridge English Corpus This data does not distinguish between spontaneous versus assisted reproduction. Từ Cambridge English Corpus Is assisted reproduction a process ripe for regulation? Từ Cambridge English Corpus Species that depend on large, and/or permanent, aquatic sites for reproduction simply go extinct as is reflected in species composition and turnover patterns. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của reproduction Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với reproduction
reproduction
Các từ thường được sử dụng cùng với reproduction.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
accurate reproductionThe size of the average threshold for color errors suggests that the accurate reproduction of the original scene may not be a fundamental issue. Từ Cambridge English Corpus biological reproductionThe house was again without a couple to assure its biological reproduction. Từ Cambridge English Corpus cultural reproductionThere was a positive wielding of power over the processes of social and cultural reproduction. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với reproduction Phát âm của reproduction là gì?Bản dịch của reproduction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 生育下一代, 生殖, 生育… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 生育下一代, 生殖, 生育… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha reproducción, reproducción [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha reprodução, reprodução [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt sự tái tạot, sự sinh sản, bản sao… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पुनरुत्पादन, मुले, लहान जीव जन्माला घालणे… Xem thêm 生殖, 繁殖, 模写… Xem thêm üreme, çoğalma, yavrulama… Xem thêm reproduction [feminine], reproduction… Xem thêm reproducció… Xem thêm voortplanting, reproductie… Xem thêm குழந்தைகளைப் பெறுதல், இளம் குழந்தைகளை உருவாக்குதல் அல்லது புதிய தாவரங்களை உருவாக்குதல் செயல்முறை, ஏதோ ஒன்றின் நகல்… Xem thêm प्रजनन, प्रतिकृति, पुनरुत्पत्ति… Xem thêm પ્રજનન, પ્રજોત્પતિ, નકલ… Xem thêm forplantning, reproduktion… Xem thêm reproducering, återgivning, fortplantning… Xem thêm pembiakan, penghasilan semula… Xem thêm die Fortpflanzung, die Reproduktion… Xem thêm reproduksjon [masculine], forplantning [masculine], kopi [masculine]… Xem thêm نسلی تسلسل, کسی چیز، بالکل خصوصی مصوری کی نقل… Xem thêm розмноження, копія, репродукція… Xem thêm размножение, копия, репродукция… Xem thêm పిల్లలను కనే, చిన్నపిల్లలను ఉత్పత్తి చేసే లేదా కొత్త మొక్కలను ఉత్పత్తి చేసే ప్రక్రియ, దేనిదైనా నకలు… Xem thêm تَكاثُر, نَسْخ… Xem thêm প্রজনন, অনুকরণ… Xem thêm rozmnožování, reprodukce… Xem thêm perkembangbiakan, tiruan… Xem thêm การแพร่พันธุ์, การถอดแบบ… Xem thêm rozmnażanie, reprodukcja, kopia… Xem thêm 번식, 생식, 복사… Xem thêm riproduzione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
reproducibility BETA reproducible reproducibly reproducing reproduction reproduction furniture reproduction number reproductive reproductively {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của reproduction
- asexual reproduction
- reproduction number
- sexual reproduction
- reproduction furniture
- vegetative reproduction
- reproduction rate, at reproduction number
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- reproduction (PRODUCING YOUNG)
- reproduction (COPY)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- reproduction (PRODUCE NEW LIFE)
- Noun
- Kinh doanh NounAdjective
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add reproduction to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm reproduction vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hệ Sinh Sản Tiếng Anh
-
Hệ Sinh Sản Bằng Tiếng Anh - Reproductive System - Glosbe
-
Hệ Sinh Dục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hệ Sinh Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
-
Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản - StudyTiengAnh
-
HỆ THỐNG SINH SẢN NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SINH SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Quan Sinh Dục Nữ - Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - YouTube
-
Giải Phẫu - Sinh Lý - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nam Khoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học - IES Education