Nam Khoa – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Nam khoa | |
---|---|
Nghề nghiệp | |
Tên | Bác sĩ, chuyên gia y tế |
Loại nghề nghiệp | Chuyên khoa |
Ngành nghề hoạt động | Y học |
Mô tả | |
Yêu cầu học vấn |
|
Lĩnh vựcviệc làm | Bệnh viện, phòng khám |
Nam khoa (hay nam học, tiếng Anh: andrology, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ: ἀνήρ, anēr, sở hữu cách: ἀνδρός, andros, "đàn ông"; và -λογία, -logia, "ngành học") là chuyên khoa trong y tế, chăm sóc sức khỏe nam giới, đặc biệt liên quan đến các vấn đề của hệ sinh dục nam và các vấn đề tiết niệu chỉ có ở nam giới. Phụ khoa là ngành chăm sóc sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là sức khỏe sinh sản và tiết niệu.
Cụ thể
[sửa | sửa mã nguồn]Bệnh nam khoa là sự bất thường trong các mô liên kết liên quan đến cơ quan sinh dục, cũng như sự thay đổi về thể tích của các tế bào, như trong phì đại bộ phận sinh dục.[1]
Từ quan điểm sinh sản và tiết niệu, nam khoa chủ yếu là các thủ tục ngoại khoa như thắt ống dẫn tinh, nối ống dẫn tinh, cố định tinh hoàn (orchidopexy), cắt bao quy đầu, cũng như các can thiệp nhắm đối phó với rối loạn sinh dục nam như sau:
- Viêm quy đầu
- Ung thư dương vật
- Tinh hoàn lạc chỗ
- Viêm mào tinh hoàn
- Dị tật lỗ đái lệch cao (Epispadias)
- Rối loạn cương dương
- Ngắn hãm dương vật (hay Dây hãm quy đầu ngắn, Frenulum breve)
- Tràn dịch tinh mạc (hay tràn dịch màng tinh hoàn, Hydrocele)
- Dị tật lỗ đái thấp (Hyposepadias)
- Vô sinh
- Dương vật nhỏ (Micropenis)
- Viêm tinh hoàn
- Thắt nghẹt bao quy đầu (Paraphimosis)
- Gãy dương vật
- Bệnh Peyronie
- Hẹp bao quy đầu (Phimosis)
- Hội chứng đau sau thắt ống dẫn tinh
- Chứng cương đau (Priapism)
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Viêm tuyến tiền liệt
- Xuất tinh ngược
- Viêm túi tinh
- Thoát vị tinh trùng (Spermatocele)
- Ung thư tinh hoàn
- Xoắn tinh hoàn
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele)
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Không giống như phụ khoa vốn là ngành có rất nhiều chương trình chứng nhận của các hội đồng y tế trên toàn thế giới, nam khoa không được như vậy. Nam khoa mới chỉ được nghiên cứu với tư cách là một chuyên ngành riêng biệt từ cuối những năm 1960. Tạp chí chuyên môn đầu tiên về ngành này là Andrologie, tạp chí của Đức (nay gọi là Andrologia), ra số đầu tiên từ năm 1969.[2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Sức khỏe nam giới
- Sức khỏe sinh sản
- Tiết niệu
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Thelander, Hulda E., and Mollie Cholffin. "Neonatal cortical insufficiency (Addison's disease) associated with the adrenogenital syndrome." The Journal of Pediatrics 18.6 (1941): 779-792.
- ^ Social Studies of Science (1990) 20, p. 32
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hiệp hội Nam khoa tại Mỹ
- Hiệp hội Nam khoa tại Anh
- Hiệp hội quốc tế về Nam khoa
- Nam khoa tại Úc
| |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các khoa và chuyên khoa |
| ||||||||||
Khác |
|
| |
---|---|
Chu kỳkinh nguyệt |
|
Hình thành giao tử |
|
Hoạt động tình dụccủa con người |
|
Sự phát triểncủa hệ sinh dục |
|
Trứng |
|
Nội tiết họcsinh sảnvà Vô sinh |
|
Vú |
|
Hệ sinh dụcở người |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
- Nam học
- Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
- Bài viết chứa nhận dạng BNF
- Bài viết chứa nhận dạng GND
- Bài viết chứa nhận dạng LCCN
- Bài viết chứa nhận dạng NKC
Từ khóa » Hệ Sinh Sản Tiếng Anh
-
Hệ Sinh Sản Bằng Tiếng Anh - Reproductive System - Glosbe
-
Hệ Sinh Dục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hệ Sinh Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
-
Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản - StudyTiengAnh
-
HỆ THỐNG SINH SẢN NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SINH SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Quan Sinh Dục Nữ - Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Reproduction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Phẫu - Sinh Lý - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN ...
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học - IES Education