Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu - Nhà Sách Ngoại Ngữ

Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu – Học Để “chém gió” nhé! ^^

Chào các bạn yêu Tiếng Hàn, các bạn có tò mò các câu nói tình cảm và các từ vựng chủ đề tình yêu trong Tiếng Hàn không? Cùng chia sẻ để học nhé!

>> Tải File PDF cuốn tự học giao tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản

>> Tải File PDF từ điển tiếng hàn bằng hình ảnh

Anh nhớ em: 보고 싶어 /bô-kô-si-po/

Anh thích em : 좋아해 /chô-a-he/

Anh thích emnhiều : 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/

Anh yêu em 사랑해 /sa-rang-he/

Anh cũng yêu em : 나도 사랑해 /na-tô-sa-rang-he/

Ôm anh nào : 안아 줘 /a-na-chuo/

Anh muốn hôn em: 뽀뽀하고 싶어 /bô-bô-ha-kô-si-po/

Anh muốn ở cùng em : 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/

Anh nhớ nụ cười của em : 미소가 정말 그리워 /mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo/

Yêu từ cái nhìn đầu tiên : 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/

Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình :진심으로 사랑해 /chin-si-mư-rô-sa-rang-hê/

Anh yêu em nhiều hơn em tưởng đấy : 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해 /seng-kak-ha-kô-it-nưn-kot-i-sang-ư-rô-sa-rang-hê/

Không lời nào có thể diễn tả hết được anh yêu em : 말로 표현할 수 없을 만큼 사랑해 /ma-lô-pyô-hyon-hal-su-op-suwl-man-kưm-sa-rang-he/

Mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn : 시간이 지날수록 더 사랑해 /si-ka-ni-chi-nal-su-rốc-to-sa-rang-he/

Em không biết anh yêu em nhiều như thế nào đâu : 내가 얼마나 사랑하는지 모를 거야 /ne-ka-ol-ma-na-sa-rang-ha-nưn-chi-mô-rư-ko-ya/

Em là của anh : 나는 니꺼야 /na-nưn-ni-kko-ya/

—————-♦—————

Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu.

사랑 / 애정: tình yêu

인연: nhân duyên.

연분을 맺다: kết duyên.

인연을 맺다: kết nhân duyên

인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.

전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.

인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.

운명: vận mệnh.

선보다: xem mặt.

데이트하다: hẹn hò

치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.

엽색: sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.

반하다: phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn

서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau.

여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.

남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.

한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.

사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.

발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.

첫사랑: mối tình đầu

끝사랑: tình cuối

옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.

참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.

짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương

삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.

삼각연애: tình yêu tay ba.

양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.

양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.

사랑사기: lừa tình.

상사병: bệnh tương tư.

사랑하다: yêu.

남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.

부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.

변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.

사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.

사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu

사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình

사랑을 받다: chấp nhận tình yêu

사랑을 잃다: mất tình yêu

사랑을 바치다: cống hiến tình yêu

사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu

사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu

사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ

사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.

사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương

영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi

진실한 사랑: mối tình chung thủy

격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt

어려운 사랑: tình duyên trắc trở

불의의 사랑: mối tình bất chính

덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi

불타는 사랑: mối tình cháy bỏng

순결한 사랑: một mối tình trong trắng

사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu

진정한 사랑: tình yêu chân chính

낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn

몰래 사랑하다: yêu thầm

사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ

죽도록 사랑하다: yêu đến chết

이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang

사랑의 힘: mãnh lực tình yêu

한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một

애인:người yêu

애인과 헤어지다: chia tay người yêu

질투하다: ghen tuông

강짜를 부리다: ghen

화내다 / 성내다: giận hờn

설레다: rung động, xao xuyến

키스: hôn, nụ hôn

뽀뽀: hôn, hôn vào má

입술을 맞추다:.hôn môi

여자와 키스하다: hôn phụ nữ

손에 입 맞추다: hôn vào tay

약혼하다 / 정혼하다: đính hôn

구혼하다: cầu hôn

이혼하다: ly hôn

구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn

프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời

미혼: chưa lập gia đình

동거: sống chung, ở chung

혼전동거: sống chung trước hôn nhân

결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới

연애상대: đối tượng yêu

자유연애: tự do yêu đương

연애편지: thư tình

독신남/ 동정남: trai tân

숫총각: chàng trai tân

총각: .trai tân, nam chưa vợ

독신녀: gái tân

색싯감:con dâu tương lai

사윗감: chàng rể tương lai

노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ

노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng

Chúc các bạn học tốt, thấy hay đừng quên Share, Tag bạn khác vào cùng học nhé!

APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2 App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze

Từ khóa » Bạn Gái Trong Tiếng Hàn