TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI | KỸ SƯ SLIDE

Skip to content
  • CHÀO MỪNG CÁC BẠN ĐẾN VỚI BLOG CỦA TÔI!
Tìm kiếm
  • BLOG
  • Đáp án đề Test CAD 3D
  • Kiến thức Kỹ thuật
  • Tiếng Nhật
Bài viết mới nhất của tôi
  • 18 Th5 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH CƠ KHÍ
  • 11 Th5 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢN VẼ, CAD Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢN VẼ, CAD
  • 10 Th5 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH HÀN Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH HÀN
  • 10 Th5 TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH XÂY DỰNG Chức năng bình luận bị tắt ở TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH XÂY DỰNG
  • 07 Th5 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NHÀ TẮM Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NHÀ TẮM
  • 07 Th5 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT DỌN DẸP Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT DỌN DẸP
  • 07 Th5 TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI Chức năng bình luận bị tắt ở TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI
  • 05 Th5 TIẾNG NHẬT KHUÔN MẪU
  • 04 Th5 ĐÁP ÁN TEST CAD 3D ĐỀ-04 1 Comment
  • 03 Th5 THIẾT KẾ CƠ HỌC XUNG QUANH DÂY CÁP
Lịch Tháng Một 2025
H B T N S B C
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
« Th5

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI 

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐIỆN THOẠI

DƯỚI ĐÂY LÀ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI MÀ CHÚNG TÔI ĐÃ TỔNG HỢP VÀ BIÊN SOẠN LẠI:

STT CHỮ HÁN HIRAGANA NGHĨA
1 スマホ SMARTPHONE Điện thoại thông minh
2 スマホケース SMART CASE ốp điện thoại
3 充電器 じゅうでんき Củ sạc
4 モバイルバッテリー MOBILE BATTERY Pin dự phòng
5 USB ケーブル USB CABLE Cáp USB
6 スマホスタンド SMART STAND Giá để điện thoại
7 保護フィルム ほごFILM Miếng dán bảo vệ
8 自撮り棒 じどりぼう Gậy chụp ảnh tự sướng
9 既読 きどく Đã đọc, đã xem
10 スタンプ STAMP Nhãn dán
11 友達追加 ともだちついか Thêm bạn
12 QRコード キューアールコード Mã QR
13 ブロック BLOCK Chặn
14 グループ GROUP Nhóm
15 音声通話 おんせいつうわ Gọi thoại
16 ビデオ通話 VIDEOつうわ Gọi video
17 登録 とうろく Đăng ký
18 投稿 とうこう Đăng bài, post
19 検索 けんさく Tìm kiếm
20 固定電話 こていでんわ Điện thoại cố định
21 折り返し おりかえし Gọi lại, liên lạc lại
22 SIMカードを交換する SIMカードをこうかんする Đổi sim
23 SIMカードを插入する SIMカードをそうにゅうする Lắp sim vào
24 電源を切る でんげんをきる Tắt nguồn
25 電波 でんぱ Sóng điện thoại
26 着信音 ちゃくしんおん Nhạc chuông
27 従事 じゅうじ Máy bận
28 配電盤 はいでんばん Tổng đài
29 バイブレーション VIBRATION Chế độ rung
30 静音モード せいおんMODE Chế độ im lặng
31 機内モード きないMODE Chế độ máy bay
32 スクリーンショット SCREENSHOT Chụp ảnh màn hình
33 画面、スクリーン がめん、SCREEN Màn hình
34 シンボル SYMBOL Biểu tượng
35 月額料金 げつがくりょうきん Tiền cước hàng tháng
36 一括支払い いっかつしはらい Thanh toán 1 lần
37 分割払い ぶんかつはらい Trả góp
38 口座 こうざ Tài khoản
39 レンタル RENTAL Thuê
40 電話かけ放題 でんわかけほうだい Nghe gọi thoải mái không mất tiền

……………………………………………………………………….. Tag: #tuvungtiengnhatdienthoai,#dienthoaitiengnhat,#tuvungtiengnhat.

MINAMI
TIẾNG NHẬT KHUÔN MẪU TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT DỌN DẸP
  • TRANG CHỦ
  • CAD 2D/3D
    • Bài tập CAD
      • Sơ cấp
      • Trung cấp
      • Cao cấp
    • Test CAD
  • KIẾN THỨC – KINH NGHIỆM
  • VIỆC LÀM NHẬT BẢN
    • Chế độ đãi ngộ
    • Kỹ sư thiết kế cơ khí
    • Kỹ sư thiết kế ô tô
    • Thiết kế Điện-Điện tử, PLC
    • Kỹ sư xây dựng
  • BLOG
    • Đáp án đề Test CAD 3D
    • Kiến thức Kỹ thuật
    • Tiếng Nhật
  • LIÊN HỆ
  • TƯ VẤN: 035 960 6243

Từ khóa » Chế độ Im Lặng Tiếng Nhật