Tiếng Nhật | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Đi Lại

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi ja Tiếng Việt – Tiếng Nhật Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật Tiếng Việt

    Tiếng Nhật – Tiếng Việt

  • Tiếng Nhật Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nhật – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nhật Tiếng Trung

    Tiếng Nhật – Tiếng Trung

  • Tiếng Nhật Tiếng Séc

    Tiếng Nhật – Tiếng Séc

  • Tiếng Nhật Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nhật – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nhật Tiếng Đức

    Tiếng Nhật – Tiếng Đức

  • Tiếng Nhật Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nhật – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nhật Tiếng Anh

    Tiếng Nhật – Tiếng Anh

  • Tiếng Nhật Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nhật – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nhật Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Pháp

    Tiếng Nhật – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nhật Tiếng Hungary

    Tiếng Nhật – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nhật Tiếng Ý

    Tiếng Nhật – Tiếng Ý

  • Tiếng Nhật Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Rumani

    Tiếng Nhật – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nhật Tiếng Nga

    Tiếng Nhật – Tiếng Nga

  • Tiếng Nhật Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nhật – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nhật Tiếng Thái

    Tiếng Nhật – Tiếng Thái

  • Tiếng Nhật Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nhật – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Tất cả trò chơi
  • Word History
  • Word Heist
  • MonoRead
  • Treo Cổ
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu expand_more vi ja Tiếng Việt – Tiếng Nhật Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật Tiếng Việt

    Tiếng Nhật – Tiếng Việt

  • Tiếng Nhật Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nhật – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nhật Tiếng Trung

    Tiếng Nhật – Tiếng Trung

  • Tiếng Nhật Tiếng Séc

    Tiếng Nhật – Tiếng Séc

  • Tiếng Nhật Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nhật – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nhật Tiếng Đức

    Tiếng Nhật – Tiếng Đức

  • Tiếng Nhật Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nhật – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nhật Tiếng Anh

    Tiếng Nhật – Tiếng Anh

  • Tiếng Nhật Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nhật – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nhật Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Pháp

    Tiếng Nhật – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nhật Tiếng Hungary

    Tiếng Nhật – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nhật Tiếng Ý

    Tiếng Nhật – Tiếng Ý

  • Tiếng Nhật Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Rumani

    Tiếng Nhật – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nhật Tiếng Nga

    Tiếng Nhật – Tiếng Nga

  • Tiếng Nhật Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nhật – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nhật Tiếng Thái

    Tiếng Nhật – Tiếng Thái

  • Tiếng Nhật Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nhật – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Nhật | Cụm từ & Mẫu câu - Du lịch | Đi lại Du lịch nói chung | Máy tính | Sức khỏe | Mua sắm | Đi nhà hàng | Chỗ ở | Con số và tiền nong | Ngày giờ | Đi lại | Tán tỉnh Du lịch - Đi lại (PDF)

Đi lại - Địa điểm

Tôi bị lạc (đường). 道に迷いました Không biết mình đang ở đâu Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? どこなのか地図で示してもらえますか? Hỏi về một địa điểm cụ thể trên bản đồ Cho hỏi ___ ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có ___ nào không? ___はどこですか? Hỏi địa điểm của một nơi cụ thể ... nhà vệ sinh? ...お手洗い? Nơi cụ thể ... ngân hàng/nơi đổi tiền? ... 銀行/外国為替取引所? Nơi cụ thể ... khách sạn? ...ホテル? Nơi cụ thể ... trạm xăng? ...ガソリンスタンド? Nơi cụ thể ... bệnh viện? ...病院? Nơi cụ thể ... nhà thuốc? ...薬局? Nơi cụ thể ... trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm? ...デパート? Nơi cụ thể ... siêu thị? ...スーパー? Nơi cụ thể ... bến xe buýt? ...バス停? Nơi cụ thể ... bến tàu điện ngầm? ...地下鉄駅? Nơi cụ thể ... văn phòng thông tin du lịch? ...観光案内所? Nơi cụ thể ... cây rút tiền/máy ATM? ..ATM/現金取扱機? Nơi cụ thể Làm ơn cho hỏi đường đến ___ (đi như thế nào)? ___まではどの道順を行けばいいですか? Hỏi đường đi đến một nơi cụ thể ... khu trung tâm? ...中心地? Nơi cụ thể ... ga tàu/nhà ga? ...駅? Nơi cụ thể ... sân bay? ...空港? Nơi cụ thể ... đồn công an? ...警察所? Nơi cụ thể ... đại sứ quán [tên nước]? ...[国]大使館? Đại sứ quán của một nước nào đó Bạn có thể giới thiệu cho tôi ___ nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? おすすめの___はありますか? Nhờ đối phương gợi ý một chỗ nào đó ... quán bar? ...バー? Nơi cụ thể ... quán cafe? ...カフェ? Nơi cụ thể ... nhà hàng? ...レストラン? Nơi cụ thể ... hộp đêm/club? ...ナイトクラブ? Nơi cụ thể ... khách sạn? ...ホテル? Nơi cụ thể ... địa danh du lịch? ...観光資源? Nơi cụ thể ... di tích lịch sử? ... 史跡? Nơi cụ thể ... bảo tàng? ...美術館? Nơi cụ thể

Đi lại - Chỉ đường

Rẽ trái. 左に曲がる Chỉ đường Rẽ phải. 右に曲がる Chỉ đường Đi thẳng. まっすぐ進む Chỉ đường Quay lại. 戻る Chỉ đường Dừng (lại). 止まる Chỉ đường Đi về phía ___. ___へ向かう Chỉ đường Đi quá/qua ___. ___を過ぎる Chỉ đường Để ý thấy/Chú ý tìm ___. ___に注意する Chỉ đường xuống dốc/dưới dốc 下り坂 Chỉ đường lên dốc/trên dốc 上り坂 Chỉ đường ngã ba/ngã tư 交差点 Điểm làm mốc khi chỉ đường đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ 信号 Điểm làm mốc khi chỉ đường công viên 公園 Điểm làm mốc khi chỉ đường

Đi lại - Xe buýt/Tàu hỏa

Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? どこでバス/電車の切符が買えますか? Hỏi chỗ bán vé Làm ơn cho tôi một ___ tới _[điểm đến]_. __[場所]__行きの___をください Mua vé đi đến một địa điểm nào đó ... vé một chiều... ...片道切符... Vé chỉ có chiều đi, không có chiều về ... vé khứ hồi... ...往復切符... Vé hai chiều đi và về ... vé hạng nhất/hạng nhì... ...ファーストクラス/セカンドクラス切符... Một hạng vé nào đó ... vé ngày... ...一日券... Vé có giá trị sử dụng trong vòng một ngày ... vé tuần... ...一週間券... Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tuần ... vé tháng... ...一ヶ月券... Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tháng Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? __[場所]__へのチケットはいくらですか? Hỏi về giá vé đi đến một địa điểm cụ thể Tôi muốn đặt chỗ ngồi (cạnh cửa sổ). (窓際の)席を予約したいです Đặt một chỗ ngồi cụ thể Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? このバス/電車は__[場所]__で止まりますか? Hỏi xem tàu hoặc xe buýt có dừng ở một địa điểm cụ thể không Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? __[場所]__まではどの位かかりますか? Hỏi về thời gian đi tàu/xe buýt Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? __[場所]__行きのバス/電車はいつ出発しますか? Hỏi khi nào xe buýt/tàu nào đó rời bến Chỗ này có ai ngồi chưa? この席は空いていますか? Hỏi xem ghế ngồi còn trống hay đã có người ngồi Đó là ghế của tôi これは私の席です Nói rằng ghế này mình đang ngồi hoặc là ghế mình đã đặt

Đi lại - Biển báo

mở cửa 営業中 Cửa hàng mở cửa đóng cửa 閉店 Cửa hàng đóng cửa lối vào 入り口 Biển chỉ lối đi vào lối ra 出口 Biển chỉ lối ra đẩy (vào) 押す kéo (ra) 引く nam Biển nhà vệ sinh nam nữ Biển nhà vệ sinh nữ có người/hết phòng/hết chỗ 使用中 Khách sạn hết phòng/Nhà vệ sinh có người đang sử dụng trống/còn phòng/còn chỗ 空き Khách sạn còn phòng/Nhà vệ sinh đang trống

Đi lại - Taxi

Bạn có biết số hãng taxi nào không? タクシーの電話番号を知っていますか? Hỏi số điện thoại của một hãng taxi Cho tôi đến _[địa điểm]_. __[場所]__へ行きたいです Nói cho tài xế biết mình cần đi đâu Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? __[場所]__へ行くにはいくらかかりますか? Hỏi giá cước taxi phải trả để đến một địa điểm nào đó Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? ここで少し待っててもらえますか? Bảo tài xế taxi chờ mình đi làm một việc gì đó Đuổi theo xe kia! あの車を追って! Nói khi bạn là mật vụ đang truy đuổi ai đó

Đi lại - Thuê xe

Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? レンタカー業者はどこですか? Hỏi chỗ có dịch vụ thuê xe Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải 小型車/大型車/トラックをレンタルしたいです Nói cụ thể mình muốn thuê loại xe nào ... trong một ngày/một tuần. ...一日/一週間 Nói cụ thể mình muốn thuê xe trong bao lâu Tôi muốn bảo hiểm toàn diện. 完全補償型保険がほしいです Mua mức bảo hiểm cho mọi trường hợp Tôi không cần bảo hiểm. 保険は必要ないです Không mua bảo hiểm Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không? ガソリン満タンにして車を返せばいいですか? Hỏi xem có cần đổ đầy bình xăng cho xe trước khi hoàn trả Gần đây có trạm xăng nào không? 一番近くのガソリンスタンドはどこですか? Hỏi vị trí trạm xăng gần nhất Tôi muốn có tài xế thứ hai. もう一人のドライバーを追加したいと思います Yêu cầu có tài xế thứ hai trong thỏa thuận thuê xe Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu? 都市/高速でのスピードリミットは何ですか? Hỏi về giới hạn tốc độ lái xe Bình xăng chưa được đổ đầy. ガソリンタンクが満タンではない Phàn nàn vì nhận được xe không đầy xăng Động cơ có tiếng kêu lạ. エンジンから奇妙な音がします Phàn nàn về vấn đề với động cơ xe Xe bị hỏng. 車が損傷されている Phàn nàn vì xe bị hỏng Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » đẩy Vào Tiếng Nhật Là Gì