Tiếng Nhật | Cụm Từ & Mẫu Câu | Thông Báo Và Giấy Mời

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi ja Tiếng Việt – Tiếng Nhật Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hindi

    Tiếng Việt – Tiếng Hindi

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Hàn

    Tiếng Việt – Tiếng Hàn

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật Tiếng Việt

    Tiếng Nhật – Tiếng Việt

  • Tiếng Nhật Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nhật – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nhật Tiếng Trung

    Tiếng Nhật – Tiếng Trung

  • Tiếng Nhật Tiếng Séc

    Tiếng Nhật – Tiếng Séc

  • Tiếng Nhật Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nhật – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nhật Tiếng Đức

    Tiếng Nhật – Tiếng Đức

  • Tiếng Nhật Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nhật – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nhật Tiếng Anh

    Tiếng Nhật – Tiếng Anh

  • Tiếng Nhật Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nhật – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nhật Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Pháp

    Tiếng Nhật – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nhật Tiếng Hindi

    Tiếng Nhật – Tiếng Hindi

  • Tiếng Nhật Tiếng Hungary

    Tiếng Nhật – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nhật Tiếng Ý

    Tiếng Nhật – Tiếng Ý

  • Tiếng Nhật Tiếng Hàn

    Tiếng Nhật – Tiếng Hàn

  • Tiếng Nhật Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Rumani

    Tiếng Nhật – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nhật Tiếng Nga

    Tiếng Nhật – Tiếng Nga

  • Tiếng Nhật Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nhật – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nhật Tiếng Thái

    Tiếng Nhật – Tiếng Thái

  • Tiếng Nhật Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nhật – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
expand_more vi ja Tiếng Việt – Tiếng Nhật Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hindi

    Tiếng Việt – Tiếng Hindi

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Hàn

    Tiếng Việt – Tiếng Hàn

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật Tiếng Việt

    Tiếng Nhật – Tiếng Việt

  • Tiếng Nhật Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nhật – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nhật Tiếng Trung

    Tiếng Nhật – Tiếng Trung

  • Tiếng Nhật Tiếng Séc

    Tiếng Nhật – Tiếng Séc

  • Tiếng Nhật Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nhật – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nhật Tiếng Đức

    Tiếng Nhật – Tiếng Đức

  • Tiếng Nhật Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nhật – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nhật Tiếng Anh

    Tiếng Nhật – Tiếng Anh

  • Tiếng Nhật Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nhật – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nhật Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Pháp

    Tiếng Nhật – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nhật Tiếng Hindi

    Tiếng Nhật – Tiếng Hindi

  • Tiếng Nhật Tiếng Hungary

    Tiếng Nhật – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nhật Tiếng Ý

    Tiếng Nhật – Tiếng Ý

  • Tiếng Nhật Tiếng Hàn

    Tiếng Nhật – Tiếng Hàn

  • Tiếng Nhật Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nhật – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nhật – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nhật Tiếng Rumani

    Tiếng Nhật – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nhật Tiếng Nga

    Tiếng Nhật – Tiếng Nga

  • Tiếng Nhật Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nhật – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nhật Tiếng Thái

    Tiếng Nhật – Tiếng Thái

  • Tiếng Nhật Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nhật – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Nhật | Cụm từ & Mẫu câu - Giao tiếp cá nhân | Thông báo và giấy mời Viết thư | E-Mail | Thông báo và giấy mời | Chúc tụng | Ngôn ngữ tin nhắn và mạng Giao tiếp cá nhân - Thông báo và giấy mời (PDF)

Thông báo và giấy mời - Lời đầu thư

Chúng tôi rất vui mừng thông báo sự ra đời của bé... ・・・・の誕生を報告できることをうれしく思います。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé Tôi xin vui mừng thông báo... đã sinh một bé trai/bé gái. ・・・・に男の子/女の子の赤ちゃんが生まれました。 Người thứ ba thông báo tin một cặp vợ chồng mới sinh em bé Chúng tôi xin vui mừng thông báo rằng gia đình chúng tôi vừa chào đón một bé trai/bé gái. 私たちに男の子/女の子の新しい赤ちゃんが生まれました。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu bé trai/bé gái nhà chúng tôi... 私たちに新しい娘が/息子ができました。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé qua thiệp có ảnh em bé Mười ngón tay xinh, mười ngón chân xinh. Cùng giơ và đếm, thêm thành viên cho gia đình. Chúng tôi,... và..., xin vui mừng thông báo bé... đã chào đời. 赤ちゃんの誕生、本当におめでとうございます。健やかで、活発に育ちますよう、心からお祈りしております。 Câu nói quen thuộc trong tiếng Anh để thông báo tin mới sinh em bé Chúng tôi xin vui mừng đón chào sự ra đời của bé... ・・・・を喜んで家族に迎えました。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu thành viên mới nhất của gia đình chúng tôi... ・・・・が新しく家族の一員に加わったことを報告します。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé Chúng tôi xin vui mừng thông báo bé trai/bé gái của chúng tôi đã chào đời. 新しく息子/娘が誕生しました。 Cặp vợ chồng thông báo tin mới sinh em bé

Thông báo và giấy mời - Lễ đính hôn

... và... đã đính hôn. ・・・・と・・・・は婚約しました。 Thông báo tin đính hôn ... xin vui mừng thông báo đã đính hôn. ・・・・は、婚約を報告することができてとても幸せです。 Cặp đôi thông báo tin đính hôn Chúng tôi xin vui mừng thông báo... và... đã đính hôn. ・・・・と・・・・の婚約を喜んで報告します。 Thông báo tin đính hôn Ông... và bà... xin thông báo con gái... đã đính hôn với ..., con trai của ông... và bà... Dự kiến đám cưới của hai cháu sẽ diễn ra vào tháng Tám. 私たちは娘が・・・・家の息子の・・・・さんと婚約したことを報告します。挙式は8月に行われます。 Cách truyền thống. Bố mẹ thông báo con gái đã đính hôn Mời bạn đến tham dự lễ đính hôn của... và... 皆で・・・・と・・・・の婚約をお祝いしましょう。 Mời tham dự lễ đính hôn Trân trọng mời bạn đến tham dự lễ đính hôn của... và... vào ngày... ・・・・に・・・・と・・・・の婚約パーティーを行いますので是非お越しください。 Mời tham dự lễ đính hôn

Thông báo và giấy mời - Lễ thành hôn

Chúng tôi xin vui mừng thông báo hai cháu... và... sắp thành hôn. ・・・・と・・・・の結婚を報告します。 Thông báo tin thành hôn Cô... sẽ sớm trở thành bà... ・・・・(旧姓)は間もなく・・・・(新しい名字)になります。 Thông báo tin thành hôn của một phụ nữ (trong trường hợp người này đổi họ theo chồng) Cô dâu... và chú rể... xin trân trọng mời bạn tham dự lễ thành hôn của hai người. Mong bạn có thể đến tham dự và chung vui cùng hai bên gia đình trong ngày trọng đại này. ・・・・と・・・・はこの度結婚式を挙げることに致しましたのでご出席願えないかと思いお知らせしました。 Cặp vợ chồng sắp cưới gửi thư mời mọi người tham dự lễ thành hôn của mình Chúng tôi,... và... ,xin trân trọng mời ông / bà đến tham dự lễ thành hôn của hai cháu nhà chúng tôi vào ngày... tại... ・・・・が結婚式を挙げることにいたしましたので、ご出席願えないかと思いお知らせいたしました。 Cha mẹ cô dâu / chú rể gửi thư mời mọi người tham dự lễ thành hôn của các con mình Thân mời bạn... đến tham dự lễ thành hôn của... và... vào ngày... tại... ・・・・と・・・・は・・・・日に・・・・で行われる結婚式に、大切な友人である・・・・にもぜひ足を運んでいただきたく、お知らせいたしました。 Cô dâu / Chú rể gửi thư mời bạn bè thân thiết tời tham dự đám cưới

Thông báo và giấy mời - Tiệc / Sự kiện đặc biệt

Chúng tôi xin trân trọng mời bạn đến chung vui cùng chúng tôi vào ngày... tại... nhân dịp... ・・・・日に・・・・で・・・・の集まりがありますので是非足をお運び下さい。 Mời mọi người tham gia một dịp tụ tập với thời gian, địa điểm và lý do cụ thể Chúng tôi trân trọng mời bạn đến dùng bữa tối cùng chúng tôi để ăn mừng... ・・・・をお祝いするために夕食をご一緒したいと考えております。 Mời mọi người đến ăn tối và đưa ra lý do Trân trọng mời bạn đến tham dự... ・・・・にぜひ足をお運びください。 Trang trọng. Dùng để mời mọi người đến một sự kiện có tính chất như vậy, ví dụ như bữa tối do công ty tổ chức Chúng tôi xin mời bạn đến tham dự một buổi tiệc giữa bạn bè để ăn mừng... ・・・・のお祝いに友達で集まるから、よかったら来てください。 Trang trọng. Mời bạn bè thân thiết tới tham gia một dịp quan trọng Chúng tôi rất mong bạn sẽ có mặt. 是非来てください。 Sau khi đã gửi thư mời, người mời viết thư lần nữa để nhấn mạnh rằng họ rất mong sự có mặt của người nhận thư Bạn có muốn đến... nhân dịp... không? ・・・・に行かない? Thân mật. Mời bạn bè đến chơi không vì lý do đặc biệt gì cả Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » Thư Mời đám Cưới Bằng Tiếng Nhật