対等関係 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Nhật-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ 対等関係 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt | 対等関係 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 対等関係 | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Nhật Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Nhật Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
対等関係 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 対等関係 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 対等関係 tiếng Nhật nghĩa là gì.
relationship of equality, (being) on an equal footing;Xem từ điển Việt NhậtKana: たいとうかんけい
Từ ngữ liên quan tới 対等関係
- 監視する tiếng Nhật là gì?
- ウオッチャー tiếng Nhật là gì?
- ダフや tiếng Nhật là gì?
- 風花 tiếng Nhật là gì?
- 近刊 tiếng Nhật là gì?
- 四捨五入 tiếng Nhật là gì?
- フットフォールト tiếng Nhật là gì?
- いっとういっぱ tiếng Nhật là gì?
- 遺書 tiếng Nhật là gì?
- 食べてください tiếng Nhật là gì?
- 青組 tiếng Nhật là gì?
- 完全弾性 tiếng Nhật là gì?
- 溜め塗り tiếng Nhật là gì?
- 意見を述べる tiếng Nhật là gì?
- 獄中 tiếng Nhật là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 対等関係 trong tiếng Nhật
対等関係 có nghĩa là: relationship of equality, (being) on an equal footing; Kana: たいとうかんけい
Đây là cách dùng 対等関係 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 対等関係 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Equal Footing Là Gì
-
Nghĩa Của Từ On An Equal Footing - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
On An Equal Footing Definitions And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
On An Equal Footing Là Gì, Nghĩa Của Từ On An Equal ...
-
Ý Nghĩa Của Footing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
On An Equal Footing Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Đồng Nghĩa Của Equal Footing - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Be On An Equal Footing With
-
Equal Footing Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
""...which Places All Races ON AN EQUAL FOOTING"" Có Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "footing" - Là Gì?
-
FOOTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Equal Footing Definition And Meaning | Collins English Dictionary
対等関係 (phát âm có thể chưa chuẩn)