footing
footing /'futiɳ/- danh từ
- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn
- to get a footing in society: có vị trí chắc chắn trong xã hội
- this undertaking must be put on a sound footing: công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
- cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
- to be on a good footing with somebody: có quan hệ tốt với ai
- sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
- to pay for one's footing: đóng tiền nguyệt liễm
- sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
- sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
bệ |
| continuous footing: bệ móng liên tục |
| deep footing: bệ đỡ chôn sâu |
| designed force for centre of footing: lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng |
| footing concrete: đổ bê tông bệ mố |
| footing course: lớp dưới của bệ đá |
| penstock footing: bệ đường ống có áp |
| stepped footing: bệ có bậc |
bệ đỡ |
| deep footing: bệ đỡ chôn sâu |
bệ móng |
| continuous footing: bệ móng liên tục |
| designed force for centre of footing: lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng |
chân cột |
| footing block: khối chân cột |
| independent footing: chân cột độc lập |
| isolated footing: chân cột đơn lập |
chân tường |
đế móng |
| bell footing: đế móng miệng loe |
| combine footing: đế móng tổ hợp |
| slab and footing: bản và đế móng |
đế tường |
gối tựa |
khối nền đơn |
lớp dưới |
| footing course: lớp dưới của bệ đá |
lớp lót |
nền chịu lực |
móng |
| bell footing: đế móng miệng loe |
| column footing: móng cột đơn |
| combine footing: đế móng tổ hợp |
| concrete footing: móng bê tông |
| continuous footing: tấm móng liên tục |
| continuous footing: móng liên tục |
| continuous footing: bệ móng liên tục |
| continuous footing: móng liền dải |
| deep beam footing: dầm móng đặt sâu |
| designed force for centre of footing: lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng |
| footing course: lớp đá lót dưới móng |
| footing excavation: đào móng |
| footing in sand: móng nền cát |
| footing of foundation: nền của móng |
| footing of wall: móng tường |
| independent footing: móng rời |
| independent footing: móng độc lập |
| individual column footing: móng riêng rẽ cho từng cột |
| individual footing: móng rời |
| individual footing: móng đơn |
| inverted T-shaped footing: móng hình chữ T lật ngược |
| isolate footing: móng độc lập |
| long strip footing: móng băng dài |
| offset footing: móng có bậc |
| pedestal footing: móng rời dưới cột |
| pier footing: móng kiểu trụ |
| pier footing: móng trụ cầu |
| pile footing: móng rời trên nền cọc |
| shallow footing: móng nông |
| single footing: móng riêng lẻ |
| slab and footing: bản và đế móng |
| spread footing: móng phân phối (mở rộng ở phía dưới) |
| spread footing: móng có chân mở rộng |
| spread footing: móng liên tục (ch.h. Móng tường) |
| spread footing: móng mở rộng |
| square footing: móng vuông |
| stepped footing: móng có hình bậc thang |
| strip footing: móng liên tục dưới tường |
| tee-beam footing: móng dầm hình chữ T |
| unsymmetrical footing: móng không đối xứng |
| wall footing: móng liền dải |
móng đơn |
móng nông |
móng riêng lẻ |
chân móng |
| Giải thích EN: The lower part of a foundation that bears directly upon the earth, usually in the form of a column, in order to distribute the load over a greater area. |
| Giải thích VN: Phần dưới của móng tác dụng trực tiếp lực với mặt đất, thường có dạng cột nhằm phân bổ tải trọng rộng hơn. |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
chân trường |
ổ cánh quạt tuabin |
|
đế cột |
|
gối chôn sâu |
|
vùng định vị cuối trang |
|
vùng ghi chú phía dưới |
|
blốc đế |
|
cộng dọc |
tinh thể dưỡng |
tổng cộng |
tổng số |
cộng chéo |
|
cộng ngang các tổng dọc |
|
tài lực đáng tin cậy |
|
['futiɳ]
ogiá đỡ
Giá đỡ trên các đế giàn khoan hoặc giàn di động ở biển.
ohệ, cơ sở, nền; vị trí
Xem thêm: terms, basis, ground, foothold, ft, human foot, pes, animal foot, foundation, base, fundament, groundwork, substructure, understructure, invertebrate foot, infantry, metrical foot, metrical unit, pick, leg it, hoof, hoof it, foot up