たいい Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | たいい |
Thuật ngữ たいいBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Đại uý (大尉).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới たいい tiếng nhật
| |
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
たいい tiếng nhật là gì?
たいい tiếng nhật có nghĩa là Đại uý (大尉)
- たいい tiếng nhật có nghĩa là Đại uý (大尉).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
Đại uý (大尉) Tiếng Nhật là gì?
Đại uý (大尉) Tiếng Nhật có nghĩa là たいい .
Ý nghĩa - Giải thích
たいい tiếng nhật nghĩa là Đại uý (大尉).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội..
Đây là cách dùng たいい tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội たいい tiếng nhật là gì? (hay giải thích Đại uý (大尉).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội. nghĩa là gì?) . Định nghĩa たいい tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng たいい tiếng nhật / Đại uý (大尉).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đại Uý Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Quân đội
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quân Đội - Ngoại Ngữ You Can
-
Quân Hàm Của Quân đội Đế Quốc Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Nhật
-
• Đại úy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, 大尉, 大尉 | Glosbe
-
"Đại Uý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đại Sứ Quán Nhật Bản Tại Việt Nam - 在ベトナム日本国大使館
-
Các Viên Chức Chính Trong Đại Sứ Quán - U.S. Embassy Hanoi
-
Sắc Lệnh 131/SL Phân Hạng định Hạn Thăng Cấp Đại Uý, Thiếu Tá ...
-
Luật Sĩ Quan Quân đội Nhân Dân Việt Nam 1999 Năm 16/1999/QH10
-
Hải Quân | Việt One Piece Wiki - Fandom
-
Người đi Thi Hộ ở Trường THPT Chuyên Sư Phạm Hà Nội Bị Xử Lý Thế ...
-
LIEUTENANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge