thánh thót - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thánh_thót
Xem chi tiết »
nt&p. Chỉ âm thanh cao, trong, lúc to lúc nhỏ. Êm tai. Giọng thánh thót. Chim hót thánh thót.
Xem chi tiết »
từ mô phỏng tiếng nước nhỏ từng giọt thong thả , (âm thanh) cao, ngân vang và trong trẻo, lúc to lúc nhỏ, nghe êm ái ,
Xem chi tiết »
thánh thót có nghĩa là: - t. . . Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). . . Khoan thai, êm ái: Tiếng ...
Xem chi tiết »
tt. (Âm thanh) trong, tươi sáng, lúc to lúc nhỏ, nghe vui tai: giọt mưa thánh thót o tiếng đàn thánh thót.
Xem chi tiết »
ng Như Thánh thót, nhưng nghĩa kéo dài hơn: Tiếng đàn gảy thánh tha thánh thót. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng nhạc khí khoan thai, êm ái: Tiếng sáo thánh thót, ngọt ngào lạ lùng (Ng-hồng); Tiếng đàn bầu thánh thót giữa đêm khuya.
Xem chi tiết »
t. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thánh thót trong Từ điển Tiếng Việt thánh thót musical, sweet, melodious drop by drop gently, softly, tenderly.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thánh thót trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thánh thót - musical, sweet, melodious - drop by drop - gently, softly, tenderly.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "thánh thót" thành Tiếng Anh: fluty, musical. Câu ví dụ: Giọng hót được mô tả là thánh thót và đặc biệt.
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Tiếng Thánh Thót Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng thánh thót là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu