Từ điển Tiếng Việt "thánh Thót" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thánh thót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thánh thót

- t. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái: Tiếng đàn thánh thót.

nt&p. Chỉ âm thanh cao, trong, lúc to lúc nhỏ. Êm tai. Giọng thánh thót. Chim hót thánh thót. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tiếng Thánh Thót Là Gì