Tiếng Trung | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Chỗ ở
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi cn Tiếng Việt – Tiếng Trung Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Trung Tiếng Việt
Tiếng Trung – Tiếng Việt
- Tiếng Trung Tiếng Ả Rập
Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Trung Tiếng Séc
Tiếng Trung – Tiếng Séc
- Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch
Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Trung Tiếng Đức
Tiếng Trung – Tiếng Đức
- Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp
Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Trung Tiếng Anh
Tiếng Trung – Tiếng Anh
- Tiếng Trung Tiếng Quốc tế
Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Trung Tiếng Phần Lan
Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Trung Tiếng Pháp
Tiếng Trung – Tiếng Pháp
- Tiếng Trung Tiếng Hungary
Tiếng Trung – Tiếng Hungary
- Tiếng Trung Tiếng Ý
Tiếng Trung – Tiếng Ý
- Tiếng Trung Tiếng Nhật
Tiếng Trung – Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Tiếng Hà Lan
Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Trung Tiếng Ba Lan
Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Trung Tiếng Rumani
Tiếng Trung – Tiếng Rumani
- Tiếng Trung Tiếng Nga
Tiếng Trung – Tiếng Nga
- Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển
Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Trung Tiếng Thái
Tiếng Trung – Tiếng Thái
- Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Trò chơi
- Đố vui
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Trung Tiếng Việt
Tiếng Trung – Tiếng Việt
- Tiếng Trung Tiếng Ả Rập
Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Trung Tiếng Séc
Tiếng Trung – Tiếng Séc
- Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch
Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Trung Tiếng Đức
Tiếng Trung – Tiếng Đức
- Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp
Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Trung Tiếng Anh
Tiếng Trung – Tiếng Anh
- Tiếng Trung Tiếng Quốc tế
Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Trung Tiếng Phần Lan
Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Trung Tiếng Pháp
Tiếng Trung – Tiếng Pháp
- Tiếng Trung Tiếng Hungary
Tiếng Trung – Tiếng Hungary
- Tiếng Trung Tiếng Ý
Tiếng Trung – Tiếng Ý
- Tiếng Trung Tiếng Nhật
Tiếng Trung – Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Tiếng Hà Lan
Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Trung Tiếng Ba Lan
Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Trung Tiếng Rumani
Tiếng Trung – Tiếng Rumani
- Tiếng Trung Tiếng Nga
Tiếng Trung – Tiếng Nga
- Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển
Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Trung Tiếng Thái
Tiếng Trung – Tiếng Thái
- Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Chỗ ở - Tìm chỗ ở
Tôi có thể tìm ___ ở đâu? 我在哪能找到 ___?(wǒ zài nǎ néng zhǎodào ___?) Hỏi tìm chỗ ở ... phòng để thuê? …有房间出租吗?(…yǒu fángjiān chūzū ma?) loại chỗ ở ... nhà nghỉ? …旅社?(…lǚshè?) loại chỗ ở ... khách sạn? …酒店?(…jiǔdiàn?) loại chỗ ở ... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng (not popular in Vietnam)? …包含早餐的床位?(…bāohán zǎocān de chuángwèi?) loại chỗ ở ... khu cắm trại? …露营区?(…lùyíng qū?) loại chỗ ở Giá cả ở đó như thế nào? 像那样的价格要多少呢?(xiàng nàyàng de jiàgé yào duōshǎo ne?) Hỏi về giá cảChỗ ở - Đặt phòng
Ở đây còn phòng trống cho thuê không? 您还有房间吗?(nín hái yǒu fángjiān ma?) Hỏi xem có phòng cho thuê không Một phòng cho ___ người giá bao nhiêu? ___ 人间房多少钱?(___ rénjiān fáng duōshǎo qián?) Hỏi giá thuê một phòng Tôi muốn đặt ___. 我想预订___ 。(wǒ xiǎng yùdìng ___ .) Yêu cầu đặt một phòng cụ thể ... một phòng đôi. …双人间。(…Shuāng rénjiān.) Phòng cho hai người ... một phòng đơn. …单人间。(…dān rénjiān.) Phòng cho một người ... một phòng cho ___ người. …__人间。(…__ rénjiān.) Phòng cho X người ... một phòng không hút thuốc. …无烟房间。(…wú yān fángjiān.) Phòng dành cho người không hút thuốc Tôi muốn đặt một phòng ___. 我想预订一间有 ___ 的房。(wǒ xiǎng yùdìng yī jiàn yǒu ___ de fáng.) Đặt phòng với yêu cầu cụ thể ... với một giường đôi. …双人床。(…Shuāngrén chuáng.) Giường dành cho hai người ... với các giường đơn. ...单人床。(... dān rén chuáng.) Nhiều giường đơn ... có ban công. …阳台。(…yángtái.) ... với phòng vệ sinh khép kín. …独立浴室。(…dúlì yùshì.) Phòng có buồng vệ sinh riêng ... nhìn ra biển. ...海景。(... hǎijǐng.) Phòng có thể nhìn ra biển ... có thêm một giường nữa. ...加床。(... jiā chuáng.) Yêu cầu thêm một giường trong phòng Tôi muốn đặt phòng cho ___ đêm/tuần. 我要预订一间房,住___ 晚/周。(wǒ yào yùdìng yī jiàn fáng, zhù___ wǎn/zhōu.) Đặt phòng trong một khoảng thời gian cụ thể Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? 您有专门为残疾人提供的房间吗?(nín yǒu zhuānmén wèi cánjí rén tígōng de fángjiān ma?) Hỏi xem có phòng đặc biệt cho người khuyết tật không Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? 我对 ____ [灰尘/动物皮毛]过敏。 您有特别针对过敏问题设计的房间吗?(wǒ duì ____ [huīchén/dòngwù pímáo] guòmǐn. nín yǒu tèbié zhēnduì guòmǐn wèntí shèjì de fángjiān ma?) Hỏi về phòng đặc biệt cho người bị dị ứng Tôi có thể xem phòng trước được không? 我可以先看看房间吗?(wǒ kěyǐ xiān kànkàn fángjiān ma?) Hỏi xem phòng trước khi đặt Có bao gồm bữa sáng miễn phí không? 包含早餐吗?(bāohán zǎocān ma?) Hỏi xem giá phòng có bao gồm bữa sáng không Phòng có sẵn khăn tắm/ga gối không? 毛巾/床单包括在内吗?(máojīn/chuángdān bāokuò zài nèi ma?) Hoir xem giá phòng có bao gồm khăn tắm và ga gối không Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? 可以携带宠物吗?(kěyǐ xiédài chǒngwù ma?) Hỏi xem có được mang theo thú nuôi không Ở đây có chỗ đỗ xe không? 贵处提供停车场所吗?(guì chù tígōng tíngchē chǎngsuǒ ma?) Hỏi về chỗ đỗ xe Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? 您有保险锁/保险箱吗(nín yǒu bǎoxiǎn suǒ/bǎoxiǎnxiāng ma?) Hỏi về chỗ cất đồ có giá trịChỗ ở - Trong khi ở
Cho hỏi phòng ___ ở đâu? 如何找到房间 ___?(rúhé zhǎodào fángjiān ___?) Hỏi lối đi tới một phòng cụ thể Cho tôi lấy chìa khóa phòng ___ với. 这是房间 ___ 的钥匙。(zhè shì fángjiān ___ de yàoshi.) Hỏi lấy chìa khóa phòng của mình Có ai tới tìm hay gửi tin nhắn cho tôi không? 有人找过我吗?(yǒurén zhǎoguò wǒ ma?) Hỏi xem có ai nhắn gì cho mình không Tôi có thể đăng kí tour ở đâu? 从哪里我可以报名短途旅行?(Cóng nǎlǐ wǒ kěyǐ bàomíng duǎntú lǚxíng?) Hỏi xem có thể đăng kí tham gia tour tham quan ở đâu Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? 我可以在哪里打电话?(wǒ kěyǐ zài nǎlǐ dǎ diànhuà?) Hỏi vị trí bốt điện thoại công cộng Thời gian phục vụ bữa sáng là từ mấy giờ đến mấy giờ? 早餐什么时候开始供应?(zǎocān shénme shíhòu kāishǐ gōngyìng?) Hỏi giờ phục vụ ăn sáng Làm ơn gọi báo thức cho tôi vào lúc ___ ngày mai. 请明天早晨 ___点叫醒我。(qǐng míngtiān zǎochén ___diǎn jiào xǐng wǒ.) Yêu cầu cuộc gọi báo thức Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. 您能预订一辆出租车吗?(nín néng yùdìng yī liàng chūzū chē ma?) Nhờ gọi taxi Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? 我能使用这里的网络吗?(wǒ néng shǐyòng zhèlǐ de wǎngluò ma?) Hỏi về kết nối mạng internet Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? 您能推荐周边一些好的餐馆吗?(nín néng tuījiàn zhōubiān yīxiē hǎo de cānguǎn ma?) Hỏi xin gợi ý về nhà hàng Làm ơn dọn phòng cho tôi. 您能打扫一下我的房间吗?(nín néng dǎsǎo yīxià wǒ de fángjiān ma?) Yêu cầu dọn phòng Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ. 现在我不需要客房清理。(xiànzài wǒ bù xūyào kèfáng qīnglǐ.) Yêu cầu dọn phòng sau Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. 您能再提供一副毯子/一个枕头/一块毛巾吗?(nín néng zài tígōng yī fù tǎnzi/yīgè zhěntou/yīkuài máojīn ma?) Yêu cầu thêm đồ Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. 您能把这个拿到洗衣房清洗吗?(nín néng bǎ zhège ná dào xǐyī fáng qīngxǐ ma?) Yêu cầu giặt ủi một món quần áo nào đó Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. 我要退房,谢谢。(wǒ yào tuì fáng, xièxiè.) Thông báo trả phòng và thanh toán Chúng tôi rất thích ở đây. 我们非常享受在这里的时间。(wǒmen fēicháng xiǎngshòu zài zhèlǐ de shíjiān.) Khen ngợi khách sạn khi trả phòngChỗ ở - Phàn nàn
Tôi muốn đổi phòng khác. 我想换间房间。(wǒ xiǎng huàn jiān fángjiān.) Yêu cầu đổi phòng Máy sưởi không hoạt động. 供暖设施不工作。(gōngnuǎn shèshī bù gōngzuò.) Phàn nàn về máy sưởi hỏng Điều hòa không hoạt động. 空调不工作。(kòngtiáo bù gōngzuò.) Phàn nàn về điều hòa hỏng Phòng này rất ồn. 房间很吵。(fángjiān hěn chǎo.) Phàn nàn về tiếng ồn Phòng này có mùi lạ. 房间很难闻。(fángjiān hěn nán wén.) Phàn nàn về mùi trong phòng Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà? 我要一间无烟房间。(wǒ yào yī jiàn wú yān fángjiān.) Một lời phàn nàn Tôi yêu cầu phòng có view cơ mà? 我要一间带风景的房间。(wǒ yào yī jiàn dài fēngjǐng de fángjiān.) Một lời phàn nàn Chìa khóa phòng của tôi không mở được cửa. 我房间钥匙打不开门。(wǒ fángjiān yàoshi dǎ bù kāimén.) Phàn nàn về chìa khóa phòng Cửa sổ không mở được. 窗户打不开。(chuānghù dǎ bù kāi.) Phàn nàn về cửa sổ trong phòng Phòng chưa được dọn. 房间还未被清扫。(fángjiān hái wèi bèi qīngsǎo.) Phàn nàn về phòng bẩn Trong phòng có chuột/bọ. 房间里有老鼠/ 虫子。(fángjiān li yǒu lǎoshǔ/ chóngzi.) Một lời phàn nàn Phòng tắm không có nước nóng. 没有热水。(méiyǒu rè shuǐ.) Một lời phàn nàn Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức. 没有人叫醒我。(méiyǒu rén jiào xǐng wǒ.) Một lời phàn nàn Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. 账单里多收费了。(zhàngdān lǐ duō shōufèile.) Một lời phàn nàn Người ở phòng bên cạnh ầm ĩ quá. 我隔壁太吵了。(wǒ gébì tài chǎole.) Một lời phàn nàn Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Khép Kín Dịch Tiếng Trung
-
Khép Kín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sống Khép Kín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khép Kín' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '封闭' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chủ đề Phượt – Vì Cuộc đời Là Những Chuyến đi
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Tử | Điện Lạnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tính Cách"
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Hoa Sang Tiếng Việt Và 10+ Ngôn Ngữ Khác
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Quốc Giá Rẻ, Chuyên Nghiệp, Uy Tín
-
Trung Quốc áp Dụng "vòng Tròn Khép Kín" Phòng Dịch Với 100 Công ...