节能灯 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Từ Mới
  3. 节能灯

Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra.

Từ Mới Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

节能灯 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 节能灯 trong tiếng Trung và cách phát âm 节能灯 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 节能灯 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 节能灯 tiếng Trung Jié néng dēng (phát âm có thể chưa chuẩn)
节能灯 có nghĩa là Jié néng dēng trong tiếng Trung

Bóng đèn cao áp

节能灯 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Từ vựng mới hôm nay

  • 选择旋钮开关 Tiếng Trung là gì?
  • 小巴士 Tiếng Trung là gì?
  • 侯包补强 Tiếng Trung là gì?
  • 印刷线 Tiếng Trung là gì?
  • 煮沸灭菌器 Tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 节能灯 trong tiếng Trung

节能灯 có nghĩa là Jié néng dēng: trong tiếng TrungBóng đèn cao áp节能灯 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Đây là cách dùng 节能灯 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kim khí được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 节能灯 có nghĩa là Jié néng dēng trong tiếng TrungBóng đèn cao áp节能灯 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Từ mới hôm nay

  • 阻垢剂 Tiếng Trung là gì?
  • 工具柜 Tiếng Trung là gì?
  • 气压 Tiếng Trung là gì?
  • 浅绿色 Tiếng Trung là gì?
  • 小马钉枪 Tiếng Trung là gì?
  • 文件列管 Tiếng Trung là gì?
  • PVC 胶水 Tiếng Trung là gì?
  • 消防扳手 Tiếng Trung là gì?
  • 消防车 Tiếng Trung là gì?
  • 吐痰 Tiếng Trung là gì?
  • 贴 Tiếng Trung là gì?
  • 报价 Tiếng Trung là gì?
  • 海关官员 Tiếng Trung là gì?
  • 刀模 Tiếng Trung là gì?
  • 油压式半自动拼板机(标准型) Tiếng Trung là gì?
  • 塑胶带 Tiếng Trung là gì?
  • 维修 Tiếng Trung là gì?
  • 出尾 Tiếng Trung là gì?
  • 循环机油 Tiếng Trung là gì?
  • 电烙铁 Tiếng Trung là gì?
  • 电脑主机晶片组UTVA Tiếng Trung là gì?
  • 鞋舌上层 Tiếng Trung là gì?
  • 外滚口 Tiếng Trung là gì?
  • 铁片 Tiếng Trung là gì?
  • 40W双支灯架 Tiếng Trung là gì?
  • 车床 Tiếng Trung là gì?
  • PVC皮带(输送带) Tiếng Trung là gì?
  • 温度计,针式 Tiếng Trung là gì?
  • 针距 Tiếng Trung là gì?
  • 疏水系统 Tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đèn Cao áp Tiếng Trung Là Gì