Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Thường Dùng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Chuyên ngành điện đóng góp một vài trò quan trọng trong cuộc sống hiện nay. Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu những từ vựng chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện
- Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn
- Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng
- Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
- Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng
- Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn
- Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
- Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì
- Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì
- Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng
- Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng
- Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào
- Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī
- Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng
- Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī
- Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng
- Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
- Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
- Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī
- Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
- Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
- Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
- Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
- Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī
- Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
- Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
- Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
- Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
- Than thô: 原煤 yuánméi
- Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī
- Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī
- Kho than: 煤仓 méi cāng
- Lò đun: 锅炉 guōlú
- Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng
- Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn
- Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò
- Ghi lò: 炉条 lú tiáo
- Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng
- Vỉ lò: 炉排 lú pái
- Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià
- Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
- Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào
- Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de
- Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng
- Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
- Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú
- Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú
- Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
- Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú
- Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
- Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú
- Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú
- Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
- Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú
- Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú
- Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú
- Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng
- Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
- Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
- Ống khói: 烟囱 yāncōng
- Ống dẫn khói: 烟道 yān dào
- Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng
- Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
- Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì
- Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì
- Thải khí: 排气 pái qì
- Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì
- Khí thải: 废气 fèiqì
- Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
- Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu
- Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo
- Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
- Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng
- Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng
- Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng
- Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè
- Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì
- Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì
- Nguồn điện: 电源 diànyuán
- Dòng điện: 电流 diànliú
- Điện trở: 电阻 diànzǔ
- Điện áp: 电压 diànyā
- Ampere: 安培 ānpéi
- Ampere kế: 安培计 ānpéi jì
- Volt: 伏特 fútè
- Volt kế: 伏特表 fútè biǎo
- Watt: 瓦特 wǎtè
- Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì
- Watt giờ: 瓦时 wǎ shí
- Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ
- Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí
- Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn
- Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn
- Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú
- Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú
- Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián
- Mắc song song: 并联 bìnglián
- Một pha: 单相的 dān xiàng de
- Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú
- Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù
- Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de
- Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú
- Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù
- Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī
- Ba pha: 三相的 sān xiàng de
- Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú
- Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù
- Cáp điện: 电缆 diànlǎn
- Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn
- Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
- Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu
- Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ
- Cuộn dây: 线圈 xiànquān
- Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān
- Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān
- Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān
- Đường ống: 管道 guǎndào
- Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng
- Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn
- Ống nước: 水管 shuǐguǎn
- Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
- Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng
- Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi
- Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng
- Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ
- Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī
- Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī
- Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī
- Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú
- Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú
- Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú
- Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú
- Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì
- Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì
- Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì
- Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì
- Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì
- Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì
- Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè
- Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì
- Làm lạnh: 冷却 lěngquè
- Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè
- Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi
- Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ
- Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì
- Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
- Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
- Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì
- Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ
- Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī
- Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì
- Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng
- Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng
- Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng
- Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
- Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ
- Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
- Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì
- Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì
- Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
- Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh lưu lượng: 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu: 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh mức nước: 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ: 温度调节器 wēndù tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh tự động: 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
- Thiết bị điều chỉnh tốc độ: 调速器 tiáo sù qì
- Máy ổn áp: 稳压器 wěn yā qì
- Van: 阀 fá
- Van điều chỉnh: 调节阀 tiáojié fá
- Dây dẫn cao áp: 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
- Cần cẩu hình khung cửa: 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī
- Dàn cần cẩu: 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
- Máy bơm: 泉 quán
- Máy bơm tua bin: 涡轮泵 wōlún bèng
- Máy bơm cấp nước cho lò hơi: 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
- Máy bơm áp thấp: 低压泵 dīyā bèng
- Máy bơm trung áp: 中压泵 zhōng yā bèng
- Máy bơm cao áp: 高压泵 gāoyā bèng
- Máy bơm dầu: 油泵 yóubèng
- Máy bơm không khí: 空气泵 kōngqì bèng
- Máy bơm tuần hoàn: 循环泵 xúnhuán bèng
- Máy bơm phụ trợ: 辅助泵 fǔzhù bèng
- Máy bơm dự phòng: 备用泵 bèiyòng bèng
- Máy thử oxy: 脱氧器 tuōyǎng qì
- Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
- Máy hút gió: 吸风机 xī fēngjī
- Tua bin: 涡轮机 wōlúnjī
- Động cơ chạy bằng hơi nước: 汽轮机 qìlúnjī
- Xilanh: 汽缸 qìgāng
- Xilanh chính: 主汽缸 zhǔ qìgāng
- Xilanh động lực: 动力缸 dònglì gāng
- Xilanh áp thấp: 低压缸 dīyā gāng
- Xilanh trung áp: 中压缸 zhōng yā gāng
- Xilanh cao áp: 高压缸 gāoyā gāng
- Thiết bị tăng áp của tua bin: 涡轮增压气 wōlún zēng yā qì
- Máy biến áp: 变压器 biànyāqì
- Thiết bị biến áp điện lực (dùng điện): 电力变压器 diànlì biànyāqì
- Thiết bị biến áp của máy phát điện: 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
- Thiết bị biến áp hạ áp: 降压变压器 jiàng yā biànyāqì
- Thiết bị biến áp tăng áp: 升压变压器 shēng yā biànyāqì
- Chỗ nối máy biến áp: 变压器连接 biànyāqì liánjiē
- Cách mắc kiểu tam giác: 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ
- Cách mắc theo hình sao: 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
- Máy hổ trợ cảm điện lưu: 电流互感器 diàn liú hùgǎn qì
- Bộ phận tiếp xúc: 接触器 jiēchù qì
- Điện trở: 电阻器 diànzǔ qì
- Đường dây trục: 母线 mǔxiàn
- Phòng điều khiển: 控制室 kòngzhì shì
- Bàn điều khiển: 控制台 kòngzhì tái
- Bánh lái điều khiển (vô lăng): 控制盘 kòngzhì pán
- Bánh lái điều khiển chính: 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
- Nút điều khiển: 控制按纽 kòngzhì ànniǔ
- Tín hiệu: 信号盘 xìnhào pán
- Bánh lái (bánh quay): 操作盘 cāozuò pán
- Bánh quay khí cụ: 仪表盘 yíbiǎo pán
- Bảng biểu đồ: 图表板 túbiǎo bǎn
- Mạch điện: 电路 diànlù
- Sơ đồ mạch điện: 电路图 diànlùtú
- Ký hiệu: 标记 biāojì
- Ký hiệu báo nguy hiểm: 危险标记 wéixiǎn biāojì
- Tín hiệu: 信号 xìnhào
- Tín hiệu khống chế: 控制信号 kòngzhì xìnhào
- Tín hiệu bằng tia chớp: 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
- Đèn tín hiệu: 信号灯 xìnhàodēng
- Thiết bị phát điện: 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
- Thiết bị giám sát điều hành: 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
- Thiết bị điều khiển từ xa: 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
- Thiết bị an toàn: 安全装置 ānquán zhuāngzhì
- Thiết bị tự động: 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
- Thiết bị hút hơi: 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
- Thiết bị hút tro, muội: 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
- Thiết bị hút bụi: 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
- Thiết bị báo động: 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
- Thiết bị đồng bộ: 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
- Thiết bị công tắc điện: 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
- Công tắc: 按钮开关 àn niǔ kāiguān
- Công tắc điều khiển: 控制开关 kòngzhì kāiguān
- Công tắc điều khiển từ xa: 遥控开关 yáokòng kāiguān
- Công tắc điểm hỏa: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
- Công tắc ngắt mạch: 切断开关 qiēduàn kāiguān
- Công tắc điều khiển áp lực: 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
- Công tắc bảo hộ áp lực: 压力保护开关 yālì bǎohù kāiguān
- Thiết bị phân phối điện: 配电设备 pèi diàn shèbèi
- Thiết bị dự phòng: 备用设备 bèiyòng shèbèi
- Cặn bã nhiên liệu: 燃料残渣 ránliào cánzhā
- Tro: 燃料灰 ránliào huī
- Muội than: 煤灰 méi huī
- Xỉ than: 炉渣 lúzhā
- Tác dụng của xỉ than: 炉渣作用 lúzhā zuòyòng
- Xỉ than: 熔渣 róng zhā
- Hố tro: 灰坑 huī kēng
- Nước cặn: 冲渣水 chōng zhā shuǐ
- Mức độ ô nhiễm: 污染程度 wūrǎn chéngdù
- Luợng bốc hơi: 蒸发量 zhēngfā liàng
- Nhiệt lượng: 热量 rèliàng
- Nhiệt năng: 热能 rènéng
- Cân bằng nhiệt: 热平衡 rèpínghéng
- Trao đổi nhiệt: 热交换 rè jiāohuàn
- Thiết bị trao đổi nhiệt: 热交换器 rè jiāohuàn qì
- Diện tích tăng nhiệt: 加热面积 jiārè miànjī
- Hấp nhiệt: 吸热 xī rè
- Cung cấp nhiệt: 供热 gōng rè
- Nhiệt thừa: 余热 Yúrè
- Tính toán sức nóng: 热力计算 rèlì jìsuàn
➥ Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật
Flashcard trong tay – ghi nhớ từ vựng mỗi ngày. Flashcard độc quyền của TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU giúp nhớ nhanh từ vựng theo phương pháp học từ vựng với 214 bộ thủ tiếng Hán với những câu chuyện chính là Phương pháp nhớ độc quyền 1500 chữ hán của thầy Phạm Dương Châu mà không có bất cứ sản phẩm nào trên thị trường nào có được. Với phương pháp thú vị này, thầy Châu đã áp dụng và dạy học trong vòng hơn 10 năm nay cho các bạn học viên và luôn đạt được hiệu quả cực kì tốt, giúp cho các bạn có một cái nhìn mới hẳn về một hệ thống học chữ Hán. Nhanh tay mua ngay trên Shopee, Tiki và Lazada nhé
Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 摩擦带,绝缘胶带 | mó ca dài , jué yuán jiao dài | Băng dán |
2 | 开关插座板 | kai guan cha zuò băn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
3 | 小型电路开关 | xiăo xíng diàn lù kai guan | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
4 | 铁锤 | tiĕ chuí | Cái búa |
5 | 灯座 | deng zuò | Chuôi bóng đèn |
6 | 断路器 | duàn lù qì | Cái ngắt điện |
7 | 开关 | kai guan | Công tắc |
8 | 灯光开关 | deng guang kai guan | Công tắc đèn |
9 | 旋转开关 | xuán zhuăn kai guan | Công tăc vặn |
10 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
11 | 保险丝 | băo xiăn si | Cầu chì |
12 | 日光灯座 | rì guang deng zuò | Chuôi đèn ống neon |
13 | 三核心电线 | san hé xin diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
14 | 铅线 | qian xiàn | Dây chì |
15 | 铜导线 | tóng dăo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
16 | 高电力导线 | gao diàn lì dăo xiàn | Dây dẫn cao thế |
17 | 伸缩电线 | shen suo diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
18 | 电子用具 | diàn zi yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
19 | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lăn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
20 | 多功能测试表 | duo gong néng cè shì biăo | Đồng hồ đa năng |
21 | 电表 | diàn biăo | Đồng hồ điện |
22 | 高电压传输线 | gao diàn ya chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
23 | 电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
24 | 球形电灯 | qiú xíng diàn deng | Đèn bóng tròn |
25 | 日光灯 | rì guang deng | Đèn neong |
26 | 接地插座 | jie dì cha zuò | ổ điện có dây nối đất |
27 | 地板下插座 | dì băn xià cha zuò | ổ điện ẩn dưới sàn |
28 | 墙上插座 | qiáng shàng cha zuò | ổ điện tường |
29 | 熔断器 | róng duàn qì | ổ cầu chì |
30 | 适配器 | shì pèi qì | ổ tiếp hợp |
31 | 断线钳子 | duàn xiàn qián zi | kìm bấm dây |
32 | 胡桃钳 | hú táo qián | kìm |
33 | 尖嘴钳 | jian zuĭ qián | kìm mũi nhọn |
34 | 剥皮钳 | bo pì qián | kìm tuốt vỏ |
35 | 典雅器 | diăn yă qì | máy ổn áp |
36 | 点烙铁 | diăn lào tiĕ | mỏ hàn điện |
37 | 安全帽 | an quán mào | mũ an toàn dành cho công nhân |
38 | 电缆夹子 | diàn lăn jiá zi | nẹp cáp |
39 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
40 | 伸缩插头 | shen suo cha tóu | phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
41 | 三相插座 | san xiang cha zuò | phích cắm ba pha |
42 | 接地插座 | jie dì cha zuò | phích cắm có tiếp đất |
43 | 螺丝起子 | luó si qĭ zi | tua vít |
44 | 四点螺丝起子 | sì diăn luó si qĭ zi | tua vít bốn chiều |
45 | 结合导火线 | jié hé | dăo huǒ xiàn nối cầu chì |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiết bị điện
1Ampe安培ānpéi
2Ampe kế安培计ānpéi jì
3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng
4Ba pha三相的sān xiàng de
5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā
6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán
8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán
9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán
10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn
14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán
15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài
16Băng tải than输煤机shū méi jī
17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì
18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
22Bộ chống sét避雷器bìléiqì
23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì
27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì
28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì
29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì
30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì
31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ
33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì
34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī
35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì
36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì
39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì
40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì
43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì
44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì
47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì
48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì
49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng
50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng
51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng
52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào
53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào
54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì
56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng
57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng
59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ
60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ
61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā
62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng
63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī
64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu
65Cáp điện电缆diànlǎn
66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn
67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn
68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn
69Cầu chì熔断器róngduàn qì
70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de
71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng
72Chuông điện电铃diànlíng
73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì
74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu
75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén
76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān
77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān
78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān
79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān
81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān
82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān
83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
85Công tơ điện电表diànbiǎo
86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ
88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù
89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu
90Cung cấp nhiệt供热gōng rè
91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
92Cuộn dây线圈xiànquān
93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ
97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ
99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo
100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)
101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn
102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī
104Dây bọc cao su皮线pí xiàn
105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn
106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn
107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ
108Dây điện电线diànxiàn
109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián
114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng
117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒng
118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī
119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī
120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī
121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī
122Dòng điện电流diànliú
123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú
124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú
126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú
127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú
128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu
129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu
130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn
131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì
132Điện hạt nhân核电力hé diànlì
133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn
134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì
135Điện tử电子diànzǐ
136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn
137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng
138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī
139Động cơ điện电动机diàndòngjī
140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī
141Đui đèn灯座dēng zuò
142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò
143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò
144Đường dẫn khói烟道yān dào
145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn
146Đường ống管道guǎndào
147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn
148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò
149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò
150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià
151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì
152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ
153Gông铁轭tiě è
154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià
155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé
156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu
157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào
158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng
159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng
160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng
161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng
162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé
163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào
165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
166Khí thải废气fèiqì
167Kho than煤仓méi cāng
168Khoan điện电钻diànzuàn
169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì
170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì
171Kilowatt千瓦qiānwǎ
172Kìm cắt剪钳jiǎn qián
173Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián
174Kiìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián
175Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián
176Kwh千瓦时qiānwǎ shí
177Lá kim loại薄金属片báo jīnshǔ piàn
178Làm lạnh bổ sung再次冷却zàicì lěngquè
179Làm lạnh, làm mát, làm nguội冷却面积lěngquè miànjī
180Lò đốt燃烧炉ránshāo lú
181Lò nồi hơi锅炉炉膛guōlú lútáng
182Lò phản ứng công suất动力反应堆dònglì fǎnyìngduī
183Lò phản ứng hạt nhân核反应堆héfǎnyìngduī
184Lò phản xạ反射炉fǎnshè lú
185Lò xo tiếp xúc接触弹簧jiēchù tánhuáng
186Lõi cáp线芯xiàn xīn
187Lõi cáp điện电缆芯diànlǎn xīn
188Lõi dây (điện)(导电)芯线(dǎodiàn) xīn xiàn
189Lõi sắt铁心tiěxīn
190Lỗ nạp khí nén压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒu
191Lượng bốc hơi蒸发量zhēngfā liàng
192Mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
193Mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù
194Mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù
195Mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù
196Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC集成电路jíchéng diànlù
197Máy biến áp di động移动式变压器yídòng shì biànyāqì
198Máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì
199Máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì
200Máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì
201Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì
202Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì
203Máy bơm泵bèng
204Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp中压泵zhōng yā bèng
205Máy bơm dầu油泵yóubèng
206Máy bơm dầu tuần hoàn循环油泵xúnhuán yóubèng
207Máy bơm dự phòng备用泵bèiyòng bèng
208Máy bơm không khí空气泵kōngqì bèng
209Máy bơm phụ辅助泵fǔzhù bèng
210Máy bơm tua bin涡轮泵wōlún bèng
211Máy bơm tuần hoàn循环泵xúnhuán bèng
212Máy cắt cỏ dùng điện电动割(刈)草机diàndòng gē (yì) cǎo jī
213Máy con ve蜂鸣器fēng míng qì
214Máy điều tốc调速器tiáo sù qì
215Máy đồng bộ同步器tóngbù qì
216Máy hạ áp, bộ giảm thế降压变压器jiàng yā biànyāqì
217Máy hâm nóng sơ bộ áp cao高压预热器gāoyā yù rè qì
218Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp低压预热器dīyā yù rè qì
219Máy làm lạnh nước水冷却器shuǐ lěngquè qì
220Máy làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
221Máy lọc điện静电集尘器jìngdiàn jí chén qì
222Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jī
223Máy ngắt điện bằng không khí nén空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qì
224Máy nghiền than磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jī
225Máy phát điện发电机fādiàn jī
226Máy phát điện ba pha三相发电机sān xiàng fādiàn jī
227Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
228Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī
229Máy phát điện không đồng bộ异步发电机yìbù fādiàn jī
230Máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī
231Máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī
232Máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī
233Máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
234Msy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
235Máy phát động cơ电动发电机diàndòng fādiàn jī
236Máy quạt gió鼓风机gǔfēngjī
237Máy tăng áp, bộ tăng thế升压变压器shēng yā biànyāqì
238Máy vẽ (sơ đồ)描绘器miáohuì qì
239Mắc nối tiếp串联chuànlián
240Mắc song song并联bìng lián
241Mỏ hàn điện电烙铁diàn làotiě
242Mô tơ điện, động cơ điện电动机diàndòngjī
243Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)星形链接(Y连接)xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
244Một pha单相的dān xiàng de
245Mũ bảo họ chống va đập防震安全帽fángzhèn ānquán mào
246Mức độ ô nhiễm污染程度wūrǎn chéngdù
247Muội than煤灰méi huī
248Năng lượng hạt nhân核动力, 核能hé dònglì, hénéng
249Năng lượng nguyên tử原子能yuánzǐnéng
250Nguồn điện电源diànyuán
251Nhà máy điện发电厂fādiàn chǎng
252Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời太阳能发电站tàiyángnéng fādiàn zhàn
253Nhà máy điện hạt nhân核电站hédiànzhàn
254Nhà máy điện, trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
255Nhà máy nhiệt điện火力发电厂, 热电厂huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
256Nhà máy thủy điện水力发电厂shuǐlì fādiàn chǎng
257Nhiên liệu hạt nhân核燃料héránliào
258Nhiệt dư, thiệt thải余热yúrè
259Nhiệt lượng热量rèliàng
260Nhiệt năng热能rènéng
261Nối tam giác三角连接sānjiǎo liánjiē
262Nồi đun nóng, nồi đun sôi供暖锅炉gōngnuǎn guōlú
263Nồi đun nước nóng热水锅炉rè shuǐ guōlú
264Nồi hơi蒸汽锅炉zhēngqì guōlú
265Nồi hơi, lò hơi锅炉guōlú
266Nồi hơi bức xạ辐射式锅炉fúshè shì guōlú
267Nồi hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú
268Nồi hơi công nghiệp工业锅炉gōngyè guōlú
269Nồi hơi đốt dầu燃油锅炉rányóu guōlú
270Nồi hơi đứng立式锅炉lì shì guōlú
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
271Nồi hơi lớn大型锅炉dàxíng guōlú
272Nồi hơi nhỏ小型锅炉xiǎoxíng guōlú
273Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống水管锅炉shuǐguǎn guōlú
274Nồi súp-de蒸汽锅炉zhēngqì guōlú
275Nước làm lạnh, nước giải nhiệt冷却水lěngquè shuǐ
276Nước nồi hơi炉水lú shuǐ
277Nút đặt lại, nút phục hồi复位按钮fùwèi ànniǔ
278Nút điều khiển控制按钮kòngzhì ànniǔ
279Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò
280Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
281Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò
282Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò
283Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò
284Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò
285Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
286Ống dẫn nước làm lạnh冷却水管lěngquè shuǐguǎn
287Ống ga煤气道méiqì dào
288Ống khói烟囱yāncōng
289Ống nước水管shuǐguǎn
290Ống nước tuần hoàn循环水管xúnhuán shuǐguǎn
291Ống xi lanh chính主汽缸zhǔ qìgāng
292Phễu tro灰坑huī kēng
293Phích cắm ba chân, phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu
294Phích cắm ba pha三相插头sān xiàng chātóu
295Phích cắm tiếp đất接地插头jiēdì chātóu
296Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì
297Phòng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
298Phụ kiện đường ống管道附件guǎndào fùjiàn
299Phụ kiện máy khoan电钻附件diànzuàn fùjiàn
300Phụ kiện nồi hơi锅炉附件guōlú fùjiàn
301Phun cấp không khí空气喷射kōngqì pēnshè
302Pin电池diànchí
303Pin khô干电池gāndiànchí
304Quạt hút吸风机xī fēngjī
305Quạt hút抽(引)风机chōu (yǐn) fēngjī
306Que hàn điện电焊条diànhàn tiáo
307Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp电缆沟diànlǎn gōu
308Sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú
309Spin điện tử电子自旋diànzǐ zì xuán
310Súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng
311Súng phóng điện tử, súng điện tử电子枪diànzǐqiāng
312Sự nạp trước (hơi nước)提前进气tíqián jìn qì
313Sự xả sớm提前排气tíqián pái qì
314Sứ xuyên cách điện绝缘套管juéyuán tào guǎn
315Sứ xuyên cao áp高压(瓷)套管gāoyā (cí) tào guǎn
316Tác dụng của sức gió风力作用fēnglì zuòyòng
317Tấm pin mặt trời太阳电池板tàiyáng diànchí bǎn
318Thải khí, xả khí排气pái qì
319Than nguyên khai原煤yuánméi
320Thanh ghi lò炉条lú tiáo
321Tháp làm nguội, tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
322Thép tấm nồi hơi锅炉钢板guōlú gāngbǎn
323Thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì
324Thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì
325Thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì
326Thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi
327Thiết bị điện tử điều khiển từ xa遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
328Thiết bị điều khiển từ xa遥控装置yáokòng zhuāngzhì
329Thiết bị đồng bộ同步装置tóngbù zhuāngzhì
330Thiết bị dự phòng备用设备bèiyòng shèbèi
331Thiết bị đun trước nước水预热器shuǐ yù rè qì
332Thiết bị giám sát监控装置jiānkòng zhuāngzhì
333Thiết bị hút bụi除尘装置chúchén zhuāngzhì
334Thiết bị hút hơi抽气装置chōu qì zhuāngzhì
335Thiết bị khử tro除灰装置chú huī zhuāngzhì
336Thiết bị làm mát冷却器lěngquè qì
337Thiết bị làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
338Thiết bị làm nguội冷却设备lěngquè shèbèi
339Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng冷凝器lěngníng qì
340Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí空气预热器kōngqì yù rè qì
341Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
342Thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì
343Thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì
344Thợ điện电工diàngōng
345Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện角形避雷器jiǎoxíng bìléiqì
346Thu nhiệt吸热xī rè
347Thùng bảo quản dầu储油柜chú yóu guì
348Thùng chứa nước贮水箱zhù shuǐxiāng
349Thùng dầu油箱yóuxiāng
350Thùng nước水箱shuǐxiāng
351Thùng nước (cho đầu máy)(给)水箱(gěi) shuǐxiāng
352Tiếp điểm phụ辅助接点fǔzhù jiēdiǎn
353Tín hiệu信号xìnhào
354Tín hiệu điều chỉnh控制信号kòngzhì xìnhào
355Tín hiệu tia chớp闪光信号shǎnguāng xìnhào
356Tính năng gia tốc加速性能jiāsù xìngnéng
357Tính phóng xạ hạt nhân核放射性hé fàngshèxìng
358Tính toán sức nóng热力计算rèlì jìsuàn
359Trạm biến thế ngoài trời室外变电所shìwài biàn diàn suǒ
360Trạm biến thế, trạm biến áp变电所(站)biàn diàn suǒ (zhàn)
361Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
362Trao đổi nhiệt热交换rè jiāohuàn
363Tro nhiên liệu燃料灰ránliào huī
364Tua bin涡轮机wōlúnjī
365Tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī
366Tua bin hơi汽轮机qìlúnjī
367Tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi
368Van阀fá
369Van điện tử电磁阀diàncí fá
370Van điều chỉnh调节阀tiáojié fá
371Van điều khiển控制阀kòngzhì fá
372Vật cách điện, chất cách điện绝缘体juéyuántǐ
373Vỉ lò炉排lú pái
374Vít định vị定位螺钉dìngwèi luódīng
375Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì铅包皮, 铅护套qiān bāopí, qiān hù tào
376Vỏ bọc dây cáp钢带(钢丝)护套gāng dài (gāngsī) hù tào
377Vòi phun cao áp燃料喷嘴ránliào pēnzuǐ
378Vòi phun phản lực喷射嘴pēnshè zuǐ
379Volt伏特fútè
380Volt kế伏特表fútè biǎo
381Watt瓦特wǎtè
382Watt giờ瓦时wǎ shí
383Watt kế瓦特计wǎtè jì
384Xi lanh汽缸qìgāng
385Xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng
386Xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng
387Xi lanh áp suất trung bình中压汽缸zhōng yā qìgāng
388Xi lanh cao áp高压缸gāo yā gāng
389Xi lanh động lực动力缸dònglì gāng
390Xi lanh hạ áp低压缸dīyā gāng
391Xi lanh trung áp中压缸zhōng yā gāng
392Xỉ, than xỉ炉渣lúzhā
393Xỉ, than xỉ熔渣róng zhā
Điện là một phần không thể thiếu đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta phải không nào? Chính vì vậy mà các bạn đừng bỏ lỡ những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành này nhé!
➥ Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất Quá là nhiều từ vựng cần nhớ phải không nào. Vậy thì hãy hệ thống lại kiến thức của mình một cách chuẩn chỉ nhất để có thể nhớ nhanh, nhớ lâu và nhớ đúng cách chữ Hán nào. Tham khảo ngay bộ sách gối đầu giường của các học viên tại TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU TẠI ĐÂY nhé
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : Số 22 – Ngõ 38 Trần Quý Kiên – Cầu Giấy – Hà Nội
Rate this post
Từ khóa » đèn Cao áp Tiếng Trung Là Gì
-
Top 15 đèn Cao áp Tiếng Trung Là Gì
-
节能灯 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Đồ điện Thường Ngày Tiếng Hoa Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Thiết Bị Sử Dụng điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Điện"
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về điện
-
Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Top 8 Từ Vựng Tiếng Trung Về đèn Led 2022
-
Đèn Led Tiếng Trung Là Gì