Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 螺丝起子 | luó si qĭ zi | tua vít |
2 | 接地插座 | jie dì cha zuò | ổ điện có dây nối đất |
3 | 小型电路开关 | xiăo xíng diàn lù kai guan | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
4 | 灯座 | deng zuò | Chuôi bóng đèn |
5 | 开关 | kai guan | Công tắc |
6 | 灯光开关 | deng guang kai guan | Công tắc đèn |
7 | 旋转开关 | xuán zhuăn kai guan | Công tăc vặn |
8 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
9 | 保险丝 | băo xiăn si | Cầu chì |
10 | 日光灯座 | rì guang deng zuò | Chuôi đèn ống neon |
11 | 三核心电线 | san hé xin diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
12 | 铅线 | qian xiàn | Dây chì |
13 | 1 | 摩擦带,绝缘胶带 | mó ca dài , jué yuán jiao dài |
14 | 铜导线 | tóng dăo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
15 | 高电力导线 | gao diàn lì dăo xiàn | Dây dẫn cao thế |
16 | 伸缩电线 | shen suo diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
17 | 电子用具 | diàn zi yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
18 | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lăn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
19 | 多功能测试表 | duo gong néng cè shì biăo | Đồng hồ đa năng |
20 | 2 | 开关插座板 | kai guan cha zuò băn |
21 | 电表 | diàn biăo | Đồng hồ điện |
22 | 高电压传输线 | gao diàn ya chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
23 | 电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
24 | 球形电灯 | qiú xíng diàn deng | Đèn bóng tròn |
25 | 断路器 | duàn lù qì | Cái ngắt điện |
26 | 日光灯 | rì guang deng | Đèn neong |
27 | 地板下插座 | dì băn xià cha zuò | ổ điện ẩn dưới sàn |
28 | 铁锤 | tiĕ chuí | Cái búa |
29 | 墙上插座 | qiáng shàng cha zuò | ổ điện tường |
30 | 适配器 | shì pèi qì | ổ tiếp hợp |
31 | 断线钳子 | duàn xiàn qián zi | kìm bấm dây |
32 | 胡桃钳 | hú táo qián | kìm |
33 | 典雅器 | diăn yă qì | máy ổn áp |
34 | 熔断器 | róng duàn qì | ổ cầu chì |
35 | 剥皮钳 | bo pì qián | kìm tuốt vỏ |
36 | 三相插座 | san xiang cha zuò | phích cắm ba pha |
37 | 点烙铁 | diăn lào tiĕ | mỏ hàn điện |
38 | 电缆夹子 | diàn lăn jiá zi | nẹp cáp |
39 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
40 | 伸缩插头 | shen suo cha tóu | phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
41 | 四点螺丝起子 | sì diăn luó si qĭ zi | tua vít bốn chiều |
42 | 接地插座 | jie dì cha zuò | phích cắm có tiếp đất |
43 | 安全帽 | an quán mào | mũ an toàn dành cho CN |
44 | 尖嘴钳 | jian zuĭ qián | kìm mũi nhọn |
45 | 结合导火线 | jié hé | dăo huǒ xiàn nối cầu chì |
Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện
46 | Ampe | 安培 | ānpéi |
47 | Xỉ, than xỉ | 熔渣 | róng zhā |
48 | Xỉ, than xỉ | 炉渣 | lúzhā |
49 | Xi lanh trung áp | 中压缸 | zhōng yā gāng |
50 | Xi lanh hạ áp | 低压缸 | dīyā gāng |
51 | Xi lanh động lực | 动力缸 | dònglì gāng |
52 | Xi lanh cao áp | 高压缸 | gāo yā gāng |
53 | Xi lanh áp suất trung bình | 中压汽缸 | zhōng yā qìgāng |
54 | Xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
55 | Xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
56 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
57 | Watt kế | 瓦特计 | wǎtè jì |
58 | Watt giờ | 瓦时 | wǎ shí |
59 | Watt | 瓦特 | wǎtè |
60 | Volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
61 | Volt | 伏特 | fútè |
62 | Vòi phun phản lực | 喷射嘴 | pēnshè zuǐ |
63 | Vòi phun cao áp | 燃料喷嘴 | ránliào pēnzuǐ |
64 | Vỏ bọc dây cáp | 钢带(钢丝)护套 | gāng dài (gāngsī) hù tào |
65 | Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì | 铅包皮, 铅护套 | qiān bāopí, qiān hù tào |
66 | Vít định vị | 定位螺钉 | dìngwèi luódīng |
67 | Vỉ lò | 炉排 | lú pái |
68 | Vật cách điện, chất cách điện | 绝缘体 | juéyuántǐ |
69 | Van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
70 | Van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
71 | Van điện tử | 电磁阀 | diàncí fá |
72 | Van | 阀 | fá |
73 | Tuốc nơ vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
74 | Tua bin hơi | 汽轮机 | qìlúnjī |
75 | Tua bin gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
76 | Tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
77 | Tro nhiên liệu | 燃料灰 | ránliào huī |
78 | Trao đổi nhiệt | 热交换 | rè jiāohuàn |
79 | Trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
80 | Trạm biến thế, trạm biến áp | 变电所(站) | biàn diàn suǒ (zhàn) |
81 | Trạm biến thế ngoài trời | 室外变电所 | shìwài biàn diàn suǒ |
82 | Tính toán sức nóng | 热力计算 | rèlì jìsuàn |
83 | Tính phóng xạ hạt nhân | 核放射性 | hé fàngshèxìng |
84 | Tính năng gia tốc | 加速性能 | jiāsù xìngnéng |
85 | Tín hiệu tia chớp | 闪光信号 | shǎnguāng xìnhào |
86 | Tín hiệu điều chỉnh | 控制信号 | kòngzhì xìnhào |
87 | Tín hiệu | 信号 | xìnhào |
88 | Tiếp điểm phụ | 辅助接点 | fǔzhù jiēdiǎn |
89 | Thùng nước (cho đầu máy) | (给)水箱 | (gěi) shuǐxiāng |
90 | Thùng nước | 水箱 | shuǐxiāng |
91 | Thùng dầu | 油箱 | yóuxiāng |
92 | Thùng chứa nước | 贮水箱 | zhù shuǐxiāng |
93 | Thùng bảo quản dầu | 储油柜 | chú yóu guì |
94 | Thu nhiệt | 吸热 | xī rè |
95 | Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện | 角形避雷器 | jiǎoxíng bìléiqì |
96 | Thợ điện | 电工 | diàngōng |
97 | Thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
98 | Thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
99 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
100 | Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí | 空气预热器 | kōngqì yù rè qì |
101 | Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng | 冷凝器 | lěngníng qì |
102 | Thiết bị làm nguội | 冷却设备 | lěngquè shèbèi |
103 | Thiết bị làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
104 | Thiết bị làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
105 | Thiết bị khử tro | 除灰装置 | chú huī zhuāngzhì |
106 | Thiết bị hút hơi | 抽气装置 | chōu qì zhuāngzhì |
107 | Thiết bị hút bụi | 除尘装置 | chúchén zhuāngzhì |
108 | Thiết bị giám sát | 监控装置 | jiānkòng zhuāngzhì |
109 | Thiết bị đun trước nước | 水预热器 | shuǐ yù rè qì |
110 | Thiết bị dự phòng | 备用设备 | bèiyòng shèbèi |
111 | Thiết bị đồng bộ | 同步装置 | tóngbù zhuāngzhì |
112 | Thiết bị điều khiển từ xa | 遥控装置 | yáokòng zhuāngzhì |
113 | Thiết bị điện tử điều khiển từ xa | 遥控电子装置 | yáokòng diànzǐ zhuāngzhì |
114 | Thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
115 | Thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
116 | Thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
117 | Thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
118 | Thép tấm nồi hơi | 锅炉钢板 | guōlú gāngbǎn |
119 | Tháp làm nguội, tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
120 | Thanh ghi lò | 炉条 | lú tiáo |
121 | Than nguyên khai | 原煤 | yuán méi |
122 | Thải khí, xả khí | 排气 | pái qì |
123 | Tấm pin mặt trời | 太阳电池板 | tàiyáng diànchí bǎn |
124 | Tác dụng của sức gió | 风力作用 | fēnglì zuòyòng |
125 | Sứ xuyên cao áp | 高压(瓷)套管 | gāoyā (cí) tào guǎn |
126 | Sứ xuyên cách điện | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn |
127 | Sự xả sớm | 提前排气 | tíqián pái qì |
128 | Sự nạp trước (hơi nước) | 提前进气 | tíqián jìn qì |
129 | Súng phóng điện tử, súng điện tử | 电子枪 | diànzǐqiāng |
130 | Súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
131 | Spin điện tử | 电子自旋 | diànzǐ zì xuán |
132 | Sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
133 | Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp | 电缆沟 | diànlǎn gōu |
134 | Que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
135 | Quạt hút | 抽(引)风机 | chōu (yǐn) fēngjī |
136 | Quạt hút | 吸风机 | xī fēngjī |
137 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
138 | Pin | 电池 | diànchí |
139 | Phun cấp không khí | 空气喷射 | kōngqì pēnshè |
140 | Phụ kiện nồi hơi | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn |
141 | Phụ kiện máy khoan | 电钻附件 | diànzuàn fùjiàn |
142 | Phụ kiện đường ống | 管道附件 | guǎndào fùjiàn |
143 | Phòng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
144 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
145 | Phích cắm tiếp đất | 接地插头 | jiēdì chātóu |
146 | Phích cắm ba pha | 三相插头 | sān xiàng chātóu |
147 | Phích cắm ba chân, phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
148 | Phễu tro | 灰坑 | huī kēng |
149 | Ống xi lanh chính | 主汽缸 | zhǔ qìgāng |
150 | Ống nước tuần hoàn | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn |
151 | Ống nước | 水管 | shuǐguǎn |
152 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
153 | Ống ga | 煤气道 | méiqì dào |
154 | Ống dẫn nước làm lạnh | 冷却水管 | lěngquè shuǐguǎn |
155 | Ổ cắm tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
156 | Ổ cắm kép tiếp đất | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò |
157 | Ổ cắm dưới sàn nhà | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò |
158 | Ổ cắm dây kéo dài | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò |
159 | Ổ cắm có công tắc | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò |
160 | Ổ cắm ba chốt có công tắc | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
161 | Ổ cắm ba chốt | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò |
162 | Nút điều khiển | 控制按钮 | kòngzhì ànniǔ |
163 | Nút đặt lại, nút phục hồi | 复位按钮 | fùwèi ànniǔ |
164 | Nước nồi hơi | 炉水 | lú shuǐ |
165 | Nước làm lạnh, nước giải nhiệt | 冷却水 | lěngquè shuǐ |
166 | Nồi súp-de | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
167 | Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống | 水管锅炉 | shuǐguǎn guōlú |
168 | Nồi hơi nhỏ | 小型锅炉 | xiǎoxíng guōlú |
169 | Nồi hơi lớn | 大型锅炉 | dàxíng guōlú |
170 | Nồi hơi đứng | 立式锅炉 | lì shì guōlú |
171 | Nồi hơi đốt dầu | 燃油锅炉 | rányóu guōlú |
172 | Nồi hơi công nghiệp | 工业锅炉 | gōngyè guōlú |
173 | Nồi hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
174 | Nồi hơi bức xạ | 辐射式锅炉 | fúshè shì guōlú |
175 | Nồi hơi, lò hơi | 锅炉 | guōlú |
176 | Nồi hơi | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
177 | Nồi đun nước nóng | 热水锅炉 | rè shuǐ guōlú |
178 | Nồi đun nóng, nồi đun sôi | 供暖锅炉 | gōngnuǎn guōlú |
179 | Nối tam giác | 三角连接 | sānjiǎo liánjiē |
180 | Nhiệt năng | 热能 | rènéng |
181 | Nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
182 | Nhiệt dư, thiệt thải | 余热 | yúrè |
183 | Nhiên liệu hạt nhân | 核燃料 | héránliào |
184 | Nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
185 | Nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂, 热电厂 | huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng |
186 | Nhà máy điện, trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
187 | Nhà máy điện hạt nhân | 核电站 | hédiànzhàn |
188 | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn |
189 | Nhà máy điện | 发电厂 | fādiàn chǎng |
190 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
191 | Năng lượng nguyên tử | 原子能 | yuánzǐnéng |
192 | Năng lượng hạt nhân | 核动力, 核能 | hé dònglì, hénéng |
193 | Muội than | 煤灰 | méi huī |
194 | Mức độ ô nhiễm | 污染程度 | wūrǎn chéngdù |
195 | Mũ bảo họ chống va đập | 防震安全帽 | fángzhèn ānquán mào |
196 | Một pha | 单相的 | dān xiàng de |
197 | Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) | 星形链接(Y连接) | xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) |
198 | Mô tơ điện, động cơ điện | 电动机 | diàndòngjī |
199 | Mỏ hàn điện | 电烙铁 | diàn làotiě |
200 | Mắc song song | 并联 | bìng lián |
201 | Mắc nối tiếp | 串联 | chuànlián |
202 | Máy vẽ (sơ đồ) | 描绘器 | miáohuì qì |
203 | Máy tăng áp, bộ tăng thế | 升压变压器 | shēng yā biànyāqì |
204 | Máy quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
205 | Máy phát động cơ | 电动发电机 | diàndòng fādiàn jī |
206 | Msy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
207 | Máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
208 | Máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
209 | Máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
210 | Máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
211 | Máy phát điện không đồng bộ | 异步发电机 | yìbù fādiàn jī |
212 | Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
213 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
214 | Máy phát điện ba pha | 三相发电机 | sān xiàng fādiàn jī |
215 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
216 | Máy nghiền than | 磨煤机, 碎煤机 | mó méi jī, suì méi jī |
217 | Máy ngắt điện bằng không khí nén | 空气吹弧断路器 | kōngqì chuī hú duànlù qì |
218 | Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động | 移动炉加煤机 | yídòng lú jiā méi jī |
219 | Máy lọc điện | 静电集尘器 | jìngdiàn jí chén qì |
220 | Máy làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
221 | Máy làm lạnh nước | 水冷却器 | shuǐ lěngquè qì |
222 | Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp | 低压预热器 | dīyā yù rè qì |
223 | Máy hâm nóng sơ bộ áp cao | 高压预热器 | gāoyā yù rè qì |
224 | Máy hạ áp, bộ giảm thế | 降压变压器 | jiàng yā biàn yā qì |
225 | Máy đồng bộ | 同步器 | tóngbù qì |
226 | Máy điều tốc | 调速器 | tiáo sù qì |
227 | Máy con ve | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
228 | Máy cắt cỏ dùng điện | 电动割(刈)草机 | diàn dòng gē (yì) cǎo jī |
229 | Máy bơm tuần hoàn | 循环泵 | xúnhuán bèng |
230 | Máy bơm tua bin | 涡轮泵 | wōlún bèng |
231 | Máy bơm phụ | 辅助泵 | fǔzhù bèng |
232 | Máy bơm không khí | 空气泵 | kōngqì bèng |
233 | Máy bơm dự phòng | 备用泵 | bèiyòng bèng |
234 | Máy bơm dầu tuần hoàn | 循环油泵 | xúnhuán yóubèng |
235 | Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
236 | Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp | 中压泵 | zhōng yā bèng |
237 | Máy bơm | 泵 | bèng |
238 | Máy biến thế, máy biến áp | 变压器 | biànyāqì |
239 | Máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
240 | Máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
241 | Máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
242 | Máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
243 | Máy biến áp di động | 移动式变压器 | yídòng shì biàn yā qì |
244 | Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC | 集成电路 | jíchéng diànlù |
245 | Mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
246 | Mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
247 | Mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
248 | Mạch điện | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
249 | Lượng bốc hơi | 蒸发量 | zhēngfā liàng |
250 | Lỗ nạp khí nén | 压缩空气入口 | yāsuō kōngqì rùkǒu |
251 | Lõi sắt | 铁心 | tiěxīn |
252 | Lõi dây (điện) | (导电)芯线 | (dǎodiàn) xīn xiàn |
253 | Lõi cáp điện | 电缆芯 | diànlǎn xīn |
254 | Lõi cáp | 线芯 | xiàn xīn |
255 | Lò xo tiếp xúc | 接触弹簧 | jiēchù tánhuáng |
256 | Lò phản xạ | 反射炉 | fǎnshè lú |
257 | Lò phản ứng hạt nhân | 核反应堆 | héfǎnyìngduī |
258 | Lò phản ứng công suất | 动力反应堆 | dònglì fǎn yìng duī |
259 | Lò nồi hơi | 锅炉炉膛 | guōlú lútáng |
260 | Lò đốt | 燃烧炉 | ránshāo lú |
261 | Làm lạnh, làm mát, làm nguội | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
262 | Làm lạnh bổ sung | 再次冷却 | zàicì lěngquè |
263 | Lá kim loại | 薄金属片 | báo jīnshǔ piàn |
264 | Kwh | 千瓦时 | qiānwǎ shí |
265 | Kìm tuốt dây | 剥线钳 | bō xiàn qián |
266 | Kiìm mũi tròn | 圆嘴钳 | yuán zuǐ qián |
267 | Kìm cắt dây điện | 钢丝钳 | gāngsī qián |
268 | Kìm cắt | 剪钳 | jiǎn qián |
269 | Kilowatt | 千瓦 | qiānwǎ |
270 | Không khí nén | 压缩空气 | yāsuō kōngqì |
271 | Không khí đốt cháy | 助燃空气 | zhùrán kōngqì |
272 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
273 | Kho than | 煤仓 | méi cāng |
274 | Khí thải | 废气 | fèiqì |
275 | Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang | 火花(放电)间隙 | huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì |
276 | Hộp nối cáp | 电缆套 | diànlǎn tào |
277 | Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
278 | Hộp (nối) cáp | 电缆(接线)盒 | diànlǎn (jiēxiàn) hé |
279 | Hố xỉ than | 煤渣坑 | méizhā kēng |
280 | Hệ thống ống dẫn khói | 烟道系统 | yān dào xìtǒng |
281 | Hệ thống đường ống | 管道系统 | guǎndào xìtǒng |
282 | Hệ thống cấp nước | 供水系统 | gōngshuǐ xìtǒng |
283 | Hầm cáp | 电缆隧道 | diànlǎn suìdào |
284 | Hào cáp | 电缆地沟 | diànlǎn dìgōu |
285 | Hai pha | 二相的, 双相得 | èr xiàng de, shuāng xiàng dé |
286 | Goòng, giá chuyển hướng | 转向架 | zhuǎn xiàng jià |
287 | Gông | 铁轭 | tiě è |
288 | Giấy mạ kim | 金属化纸 | jīnshǔ huà zhǐ |
289 | Gian tua bin máy phát | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
290 | Giàn cần cẩu | 起重龙门架 | qǐ zhòng lóngmén jià |
291 | Giá giữ cầu chì | 熔断器座, 保险丝座 | róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò |
292 | Giá đỡ nồi hơi | 锅炉底座 | guōlú dǐzuò |
293 | Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp | 高压输电线路, 高压线 | gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn |
294 | Đường ống | 管道 | guǎndào |
295 | Đường dây nối dài, đường dây mở rộng | 延长线 | yáncháng xiàn |
296 | Đường dẫn khói | 烟道 | yān dào |
297 | Đui đèn huỳnh quang | 日光灯管座 | rìguāng dēng guǎn zuò |
298 | Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh | 卡口灯座 | kǎ kǒu dēng zuò |
299 | Đui đèn | 灯座 | dēng zuò |
300 | Động cơ điện hai pha | 双相电动机 | shuāng xiàng diàn dòngjī |
301 | Động cơ điện | 电动机 | diàn dòngjī |
302 | Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động | 驱动电动机 | qūdòng diàn dòngjī |
303 | Độ kín, độ khít | 密封性 | mìfēng xìng |
304 | Điện xoay chiều | 交流电 | jiāo liú diàn |
305 | Điện tử | 电子 | diànzǐ |
306 | Điện trở | 电阻, 电阻器 | diànzǔ, diànzǔ qì |
307 | Điện một chiều | 直流电 | zhíliúdiàn |
308 | Điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
309 | Điện áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
310 | Điểm trung hòa | 中(性)点 | zhōng (xìng) diǎn |
311 | Điểm nối dây | 分接头 | fēn jiētóu |
312 | Đế xoáy (đèn điện) | 螺旋灯头 | luóxuán dēngtóu |
313 | Dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
314 | Dòng điện khởi động | 起动电流 | qǐdòng diànliú |
315 | Dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
316 | Dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
317 | Dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
318 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
319 | Diện tích ngọn lửa | 火焰面积 | huǒyàn miànjī |
320 | Diện tích làm lạnh | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
321 | Diện tích cấp nhiệt | 加热面积 | jiārè miànjī |
322 | Diện tích bề mặt chảy | 燃烧表面积 | ránshāo biǎo miànjī |
323 | Đèn pin (bỏ túi) | (袖珍)手电筒 | (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng |
324 | Đèn báo, đèn hiệu | 信号灯 | xìnhào dēng |
325 | Đèn (ống) huỳnh quang | 日光(荧光)灯管 | rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn |
326 | Đầu nối điện hạ thế | 低压端子(接线) | dīyā duānzǐ (jiēxiàn) |
327 | Đánh lửa sớm | 点火提前 | diǎnhuǒ tíqián |
328 | Đa năng kế, vạn năng kế | 多用电表, 万用表 | duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo |
329 | Dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
330 | Dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
331 | Dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
332 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
333 | Dây dẫn đồng | 铜导体 | tóng dǎotǐ |
334 | Dây dẫn điện | 导线 | dǎoxiàn |
335 | Dây dẫn cao áp | 高压导线 | gāoyā dǎoxiàn |
336 | Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
337 | Dây (cầu) chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
338 | Dây (cáp) dẫn điện | 电引线, 电缆线 | diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn |
339 | Day buýt, dòng chủ | 母线 | mǔxiàn |
340 | Dầm ngang (xà ngang) | 横担(横梁) | héng dān (héngliáng) |
341 | Dao thợ điện | 电工刀 | diàngōng dāo |
342 | Cuộn thứ cấp | 次级绕组 | cì jí ràozǔ |
343 | Cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
344 | Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp | 低压绕组 | dīyā ràozǔ |
345 | Cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
346 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
347 | Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
348 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
349 | Cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
350 | Cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
351 | Cửa thông gió | 通风口 | tōng fēng kǒu |
352 | Cưa đĩa (chạy điện) | (电动)圆锯 | (diàndòng) yuán jù |
353 | Cột điện cao thế | 电缆塔 | diànlǎn tǎ |
354 | Cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
355 | Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
356 | Công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
357 | Công tắc lắc (lắp chìm) | (嵌装式)摇杆开关 | (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān |
358 | Công tắc giật | 拉线开关 | lāxiàn kāiguān |
359 | Công tắc điều khiển từ xa | 遥控开关 | yáokòng kāiguān |
360 | Công tắc điều khiển áp lực | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān |
361 | Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
362 | Công tắc đánh lửa | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān |
363 | Công tắc có nút ấn | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān |
364 | Công tắc chính, công tắc chủ | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān |
365 | Công nhân nhà máy điện | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén |
366 | Cờ lê ống | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu |
367 | Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì |
368 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
369 | Chuôi cách điện (của kìm) | 绝缘柄 | juéyuán bǐng |
370 | Chịu lửa | 耐火的 | nàihuǒ de |
371 | Cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
372 | Cáp điện một lõi | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn |
373 | Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn |
374 | Cáp điện cao thế ba pha | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn |
375 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
376 | Cặn nồi hơi | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu |
377 | Cần cẩu cổng | 龙门起重机 | lóngmén qǐ zhòngjī |
378 | Cân bằng nhiệt | 热平衡 | rè píng héng |
379 | Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp | 电缆夹 | diànlǎn jiā |
380 | Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ |
381 | Cách mắc/ nối tam giác | 三角形接法 | sān jiǎoxíng jiē fǎ |
382 | Buồng tua bin | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng |
383 | Buồng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
384 | Buồng đốt | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng |
385 | Buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
386 | Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
387 | Bóng đèn đui có ngạnh | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào |
388 | Bóng đèn điện | 电灯泡 | diàn dēng pào |
389 | Bơm cấp nước nồi hơi | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng |
390 | Bơm áp thấp | 低压泵 | dīyā bèng |
391 | Bơm áp cao | 高压泵 | gāoyā bèng |
392 | Bộ trao đổi nhiệt | 热交换器 | rè jiāohuàn qì |
393 | Bộ tiếp xúc | 接触器 | jiēchù qì |
394 | Bộ tăng áp tua bin | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì |
395 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
396 | Bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
397 | Bộ ổn áp | 稳压器 | wěn yā qì |
398 | Bộ ngưng tụ bề mặt | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì |
399 | Bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
400 | Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) |
401 | Bộ ngắt điện | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì |
402 | Bộ nắn điện, bộ thích nghi | 按合器 | àn hé qì |
403 | Bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
404 | Bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
405 | Bộ khử khí, máy loại khí | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì |
406 | Bộ khởi động động cơ | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī |
407 | Bộ hâm nóng trước | 预热器 | yù rè qì |
408 | Bộ động cơ | 电动机组 | diàn dòngjī zǔ |
409 | Bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
410 | Bộ điều chỉnh tự động | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì |
411 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì |
412 | Bộ điều chỉnh nhiên liệu | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì |
413 | Bộ điều chỉnh mực nước | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì |
414 | Bộ điều chỉnh lưu lượng, | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì |
415 | Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
416 | Bộ điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
417 | Bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
418 | Bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
419 | Bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
420 | Bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
421 | Bộ cách điện ăngten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
422 | Bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
423 | Bình hơi (để thở), bình thở | 呼吸器 | hūxī qì |
424 | Băng tải than | 输煤机 | shū méi jī |
425 | Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
426 | Bảng tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
427 | Bảng sơ đồ | 图表板 | túbiǎo bǎn |
428 | Bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
429 | Báng công cụ, bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
430 | Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
431 | Bảng điều khiển chính | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán |
432 | Bảng điều khiển, bảng giám sát | 监控盘 | jiānkòng pán |
433 | Bảng điều khiển | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán |
434 | Bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
435 | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu | 燃料残渣 | ránliào cánzhā |
436 | Ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
437 | Ảnh hưởng khí động lực | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng |
438 | Ampe kế | 安培计 | ānpéi jì |
-
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024 -
[Chi tiết] Kỳ thi HSK/HSKK tháng 11 năm 2024 tại Việt Nam
09/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » đèn Cao áp Tiếng Trung Là Gì
-
Top 15 đèn Cao áp Tiếng Trung Là Gì
-
节能灯 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Đồ điện Thường Ngày Tiếng Hoa Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Thiết Bị Sử Dụng điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Điện"
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về điện
-
Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Top 8 Từ Vựng Tiếng Trung Về đèn Led 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Thường Dùng Nhất
-
Đèn Led Tiếng Trung Là Gì