Glosbe - tiếp đãi in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾP ĐÃI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾP ĐÃI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tiếp đãi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiếp đãi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
tiếp đãi = verb to treat, to entertain, to receive to treat; to entertain; to receive.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Words contain "tiếp đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
tiếp đãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếp đãi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tiếp đãi. to treat; to entertain; ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "tiếp đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: progress piping progressive whispering ululation advancement murmur ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "việc tiếp đãi cô" into English. Human translations with examples: rửa chén, then what?, duty calls, get to work, go greet him.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tiếp đãi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự tiếp đãi" trong tiếng Anh. sự danh từ. English.
Xem chi tiết »
unwelcome translate: không được tiếp đãi ân cần. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Những bữa tiệc tiếp đãi khách hàng, đối tác quan trọng luôn đặt không gian là yếu tố lựa chọn hàng đầu, đặc biệt là trong lần đầu tiên hẹn ...
Xem chi tiết »
cung cấp có thể không được tiếp cận hay sử dụng công cụ Coupa hay tham gia ... của họ không được phép nhận quà tặng, tiền lại quả hay hình thức tiếp đãi nào.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · GlobalExam has no connection with the institutions that administer the official TOEIC®, Bulats (Linguaskill), TOEFL IBT®, BRIGHT English, IELTS, ...
Xem chi tiết »
招待する :chiêu đãi, mời mọc, rước mời, thết đãi .. See more examples of chiêu đãi in sentences, listen to the pronunciation, learn kanji, synonyms, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếp đãi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếp đãi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu